strings.xml revision 2a420858964c5252f65934c409a4f2476481343e
1<?xml version="1.0" encoding="UTF-8"?>
2<!-- 
3/* //device/apps/common/assets/res/any/strings.xml
4**
5** Copyright 2006, The Android Open Source Project
6**
7** Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License");
8** you may not use this file except in compliance with the License.
9** You may obtain a copy of the License at
10**
11**     http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0
12**
13** Unless required by applicable law or agreed to in writing, software
14** distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS,
15** WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied.
16** See the License for the specific language governing permissions and
17** limitations under the License.
18*/
19 -->
20
21<resources xmlns:android="http://schemas.android.com/apk/res/android"
22    xmlns:xliff="urn:oasis:names:tc:xliff:document:1.2">
23    <string name="byteShort" msgid="8340973892742019101">"B"</string>
24    <string name="kilobyteShort" msgid="5973789783504771878">"KB"</string>
25    <string name="megabyteShort" msgid="6355851576770428922">"MB"</string>
26    <string name="gigabyteShort" msgid="3259882455212193214">"GB"</string>
27    <string name="terabyteShort" msgid="231613018159186962">"TB"</string>
28    <string name="petabyteShort" msgid="5637816680144990219">"PB"</string>
29    <string name="fileSizeSuffix" msgid="9164292791500531949">"<xliff:g id="NUMBER">%1$s</xliff:g><xliff:g id="UNIT">%2$s</xliff:g>"</string>
30    <string name="durationDays" msgid="6652371460511178259">"<xliff:g id="DAYS">%1$d</xliff:g> ngày"</string>
31    <string name="durationDayHours" msgid="2713107458736744435">"<xliff:g id="DAYS">%1$d</xliff:g> ngày <xliff:g id="HOURS">%2$d</xliff:g> giờ"</string>
32    <string name="durationDayHour" msgid="7293789639090958917">"<xliff:g id="DAYS">%1$d</xliff:g> ngày <xliff:g id="HOURS">%2$d</xliff:g> giờ"</string>
33    <string name="durationHours" msgid="4266858287167358988">"<xliff:g id="HOURS">%1$d</xliff:g> giờ"</string>
34    <string name="durationHourMinutes" msgid="9029176248692041549">"<xliff:g id="HOURS">%1$d</xliff:g> giờ <xliff:g id="MINUTES">%2$d</xliff:g> phút"</string>
35    <string name="durationHourMinute" msgid="2741677355177402539">"<xliff:g id="HOURS">%1$d</xliff:g> giờ <xliff:g id="MINUTES">%2$d</xliff:g> phút"</string>
36    <string name="durationMinutes" msgid="3134226679883579347">"<xliff:g id="MINUTES">%1$d</xliff:g> phút"</string>
37    <string name="durationMinute" msgid="7155301744174623818">"<xliff:g id="MINUTES">%1$d</xliff:g> phút"</string>
38    <string name="durationMinuteSeconds" msgid="1424656185379003751">"<xliff:g id="MINUTES">%1$d</xliff:g> phút <xliff:g id="SECONDS">%2$d</xliff:g> giây"</string>
39    <string name="durationMinuteSecond" msgid="3989228718067466680">"<xliff:g id="MINUTES">%1$d</xliff:g> phút <xliff:g id="SECONDS">%2$d</xliff:g> giây"</string>
40    <string name="durationSeconds" msgid="8050088505238241405">"<xliff:g id="SECONDS">%1$d</xliff:g> giây"</string>
41    <string name="durationSecond" msgid="985669622276420331">"<xliff:g id="SECONDS">%1$d</xliff:g> giây"</string>
42    <string name="untitled" msgid="4638956954852782576">"&lt;Không có tiêu đề&gt;"</string>
43    <string name="ellipsis" msgid="7899829516048813237">"…"</string>
44    <string name="ellipsis_two_dots" msgid="1228078994866030736">"‥"</string>
45    <string name="emptyPhoneNumber" msgid="7694063042079676517">"(Không có số điện thoại nào)"</string>
46    <string name="unknownName" msgid="2277556546742746522">"(Không xác định)"</string>
47    <string name="defaultVoiceMailAlphaTag" msgid="2660020990097733077">"Thư thoại"</string>
48    <string name="defaultMsisdnAlphaTag" msgid="2850889754919584674">"MSISDN1"</string>
49    <string name="mmiError" msgid="5154499457739052907">"Sự cố kết nối hoặc mã MMI không hợp lệ."</string>
50    <string name="mmiFdnError" msgid="5224398216385316471">"Chỉ hạn chế thao tác đối với số quay số định sẵn."</string>
51    <string name="serviceEnabled" msgid="8147278346414714315">"Dịch vụ đã được bật."</string>
52    <string name="serviceEnabledFor" msgid="6856228140453471041">"Dịch vụ đã được bật cho:"</string>
53    <string name="serviceDisabled" msgid="1937553226592516411">"Dịch vụ đã bị vô hiệu hóa."</string>
54    <string name="serviceRegistered" msgid="6275019082598102493">"Đăng ký thành công."</string>
55    <string name="serviceErased" msgid="1288584695297200972">"Xóa thành công."</string>
56    <string name="passwordIncorrect" msgid="7612208839450128715">"Mật khẩu không chính xác."</string>
57    <string name="mmiComplete" msgid="8232527495411698359">"MMI hoàn tất."</string>
58    <string name="badPin" msgid="9015277645546710014">"Mã PIN cũ bạn đã nhập không chính xác."</string>
59    <string name="badPuk" msgid="5487257647081132201">"PUK bạn đã nhập không đúng."</string>
60    <string name="mismatchPin" msgid="609379054496863419">"Mã PIN bạn đã nhập không khớp."</string>
61    <string name="invalidPin" msgid="3850018445187475377">"Nhập mã PIN có từ 4 đến 8 số."</string>
62    <string name="invalidPuk" msgid="8761456210898036513">"Nhập PUK có từ 8 số trở lên."</string>
63    <string name="needPuk" msgid="919668385956251611">"Thẻ SIM của bạn đã bị khóa PUK. Nhập mã PUK để mở khóa thẻ SIM đó."</string>
64    <string name="needPuk2" msgid="4526033371987193070">"Nhập mã PUK2 để bỏ chặn thẻ SIM."</string>
65    <string name="enablePin" msgid="209412020907207950">"Không thành công, kích hoạt tính năng khóa SIM/RUIM."</string>
66  <plurals name="pinpuk_attempts">
67    <item quantity="one" msgid="6596245285809790142">"Bạn còn <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> lần thử trước khi SIM bị khóa."</item>
68    <item quantity="other" msgid="7530597808358774740">"Bạn còn <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> lần thử trước khi SIM bị khóa."</item>
69  </plurals>
70    <string name="imei" msgid="2625429890869005782">"IMEI"</string>
71    <string name="meid" msgid="4841221237681254195">"MEID"</string>
72    <string name="ClipMmi" msgid="6952821216480289285">"Số gọi đến"</string>
73    <string name="ClirMmi" msgid="7784673673446833091">"Số gọi đi"</string>
74    <string name="ColpMmi" msgid="3065121483740183974">"ID đường kết nối"</string>
75    <string name="ColrMmi" msgid="4996540314421889589">"Giới hạn ID đường kết nối"</string>
76    <string name="CfMmi" msgid="5123218989141573515">"Chuyển tiếp cuộc gọi"</string>
77    <string name="CwMmi" msgid="9129678056795016867">"Chờ cuộc gọi"</string>
78    <string name="BaMmi" msgid="455193067926770581">"Chặn cuộc gọi"</string>
79    <string name="PwdMmi" msgid="7043715687905254199">"Thay đổi mật khẩu"</string>
80    <string name="PinMmi" msgid="3113117780361190304">"Thay đổi mã PIN"</string>
81    <string name="CnipMmi" msgid="3110534680557857162">"Số đang gọi hiện có"</string>
82    <string name="CnirMmi" msgid="3062102121430548731">"Số đang gọi bị hạn chế"</string>
83    <string name="ThreeWCMmi" msgid="9051047170321190368">"Gọi ba chiều"</string>
84    <string name="RuacMmi" msgid="7827887459138308886">"Từ chối các cuộc gọi làm phiền không mong muốn"</string>
85    <string name="CndMmi" msgid="3116446237081575808">"Gửi số đang gọi"</string>
86    <string name="DndMmi" msgid="1265478932418334331">"Không làm phiền"</string>
87    <string name="CLIRDefaultOnNextCallOn" msgid="429415409145781923">"Số gọi đến mặc định thành bị giới hạn. Cuộc gọi tiếp theo: Bị giới hạn"</string>
88    <string name="CLIRDefaultOnNextCallOff" msgid="3092918006077864624">"Số gọi đến mặc định thành bị giới hạn. Cuộc gọi tiếp theo. Không bị giới hạn"</string>
89    <string name="CLIRDefaultOffNextCallOn" msgid="6179425182856418465">"Số gọi đến mặc định thành không bị giới hạn. Cuộc gọi tiếp theo. Bị giới hạn"</string>
90    <string name="CLIRDefaultOffNextCallOff" msgid="2567998633124408552">"Số gọi đến mặc định thành không bị giới hạn. Cuộc gọi tiếp theo. Không bị giới hạn"</string>
91    <string name="serviceNotProvisioned" msgid="8614830180508686666">"Dịch vụ không được cấp phép."</string>
92    <string name="CLIRPermanent" msgid="3377371145926835671">"Bạn không thể thay đổi cài đặt ID người gọi."</string>
93    <string name="RestrictedChangedTitle" msgid="5592189398956187498">"Quyền truy cập bị giới hạn đã thay đổi"</string>
94    <string name="RestrictedOnData" msgid="8653794784690065540">"Dịch vụ dữ liệu bị chặn."</string>
95    <string name="RestrictedOnEmergency" msgid="6581163779072833665">"Dịch vụ khẩn cấp đã bị chặn."</string>
96    <string name="RestrictedOnNormal" msgid="4953867011389750673">"Dịch vụ thoại đã bị chặn."</string>
97    <string name="RestrictedOnAllVoice" msgid="3396963652108151260">"Tất cả các dịch vụ thoại đã bị chặn."</string>
98    <string name="RestrictedOnSms" msgid="8314352327461638897">"Dịch vụ SMS đã bị chặn."</string>
99    <string name="RestrictedOnVoiceData" msgid="996636487106171320">"Dịch vụ thoại/dữ liệu đã bị chặn."</string>
100    <string name="RestrictedOnVoiceSms" msgid="1888588152792023873">"Dịch vụ Thoại/SMS đã bị chặn."</string>
101    <string name="RestrictedOnAll" msgid="5643028264466092821">"Tất cả các dịch vụ thoại/dữ liệu/SMS đã bị chặn."</string>
102    <string name="serviceClassVoice" msgid="1258393812335258019">"Voice"</string>
103    <string name="serviceClassData" msgid="872456782077937893">"Dữ liệu"</string>
104    <string name="serviceClassFAX" msgid="5566624998840486475">"FAX"</string>
105    <string name="serviceClassSMS" msgid="2015460373701527489">"SMS"</string>
106    <string name="serviceClassDataAsync" msgid="4523454783498551468">"Không đồng bộ"</string>
107    <string name="serviceClassDataSync" msgid="7530000519646054776">"Đồng bộ hóa"</string>
108    <string name="serviceClassPacket" msgid="6991006557993423453">"Gói"</string>
109    <string name="serviceClassPAD" msgid="3235259085648271037">"PAD"</string>
110    <string name="roamingText0" msgid="7170335472198694945">"Chỉ báo Chuyển vùng Bật"</string>
111    <string name="roamingText1" msgid="5314861519752538922">"Chỉ báo Chuyển vùng Tắt"</string>
112    <string name="roamingText2" msgid="8969929049081268115">"Chỉ báo Chuyển vùng Nhấp nháy"</string>
113    <string name="roamingText3" msgid="5148255027043943317">"Ngoài Vùng lân cận"</string>
114    <string name="roamingText4" msgid="8808456682550796530">"Ngoài Toà nhà"</string>
115    <string name="roamingText5" msgid="7604063252850354350">"Chuyển vùng - Hệ thống Ưa thích"</string>
116    <string name="roamingText6" msgid="2059440825782871513">"Chuyển vùng - Hệ thống Khả dụng"</string>
117    <string name="roamingText7" msgid="7112078724097233605">"Chuyển vùng - Đối tác Liên minh"</string>
118    <string name="roamingText8" msgid="5989569778604089291">"Chuyển vùng - Đối tác Cao cấp"</string>
119    <string name="roamingText9" msgid="7969296811355152491">"Chuyển vùng - Chức năng Dịch vụ Đầy đủ"</string>
120    <string name="roamingText10" msgid="3992906999815316417">"Chuyển vùng - Chức năng Dịch vụ Từng phần"</string>
121    <string name="roamingText11" msgid="4154476854426920970">"Biểu ngữ Chuyển vùng Bật"</string>
122    <string name="roamingText12" msgid="1189071119992726320">"Biểu ngữ Chuyển vùng Tắt"</string>
123    <string name="roamingTextSearching" msgid="8360141885972279963">"Đang tìm kiếm Dịch vụ"</string>
124    <string name="cfTemplateNotForwarded" msgid="1683685883841272560">"<xliff:g id="BEARER_SERVICE_CODE">{0}</xliff:g>: Không được chuyển tiếp"</string>
125    <string name="cfTemplateForwarded" msgid="1302922117498590521">"<xliff:g id="BEARER_SERVICE_CODE">{0}</xliff:g>: <xliff:g id="DIALING_NUMBER">{1}</xliff:g>"</string>
126    <string name="cfTemplateForwardedTime" msgid="9206251736527085256">"<xliff:g id="BEARER_SERVICE_CODE">{0}</xliff:g>: <xliff:g id="DIALING_NUMBER">{1}</xliff:g> sau <xliff:g id="TIME_DELAY">{2}</xliff:g> giây"</string>
127    <string name="cfTemplateRegistered" msgid="5073237827620166285">"<xliff:g id="BEARER_SERVICE_CODE">{0}</xliff:g>: Không được chuyển tiếp"</string>
128    <string name="cfTemplateRegisteredTime" msgid="6781621964320635172">"<xliff:g id="BEARER_SERVICE_CODE">{0}</xliff:g>: Không được chuyển tiếp"</string>
129    <string name="fcComplete" msgid="3118848230966886575">"Mã tính năng đã hoàn tất."</string>
130    <string name="fcError" msgid="3327560126588500777">"Sự cố kết nối hoặc mã tính năng không hợp lệ."</string>
131    <string name="httpErrorOk" msgid="1191919378083472204">"OK"</string>
132    <string name="httpError" msgid="7956392511146698522">"Đã xảy ra lỗi mạng."</string>
133    <string name="httpErrorLookup" msgid="4711687456111963163">"Không thể tìm thấy URL."</string>
134    <string name="httpErrorUnsupportedAuthScheme" msgid="6299980280442076799">"Không hỗ trợ lược đồ xác thực trang web."</string>
135    <string name="httpErrorAuth" msgid="1435065629438044534">"Không thể xác thực."</string>
136    <string name="httpErrorProxyAuth" msgid="1788207010559081331">"Xác thực qua máy chủ proxy không thành công."</string>
137    <string name="httpErrorConnect" msgid="8714273236364640549">"Không thể kết nối với máy chủ."</string>
138    <string name="httpErrorIO" msgid="2340558197489302188">"Không thể liên lạc với máy chủ. Hãy thử lại sau."</string>
139    <string name="httpErrorTimeout" msgid="4743403703762883954">"Kết nối đến máy chủ đã hết thời gian chờ."</string>
140    <string name="httpErrorRedirectLoop" msgid="8679596090392779516">"Trang chứa quá nhiều chuyển hướng máy chủ."</string>
141    <string name="httpErrorUnsupportedScheme" msgid="5015730812906192208">"Không hỗ trợ giao thức này."</string>
142    <string name="httpErrorFailedSslHandshake" msgid="96549606000658641">"Không thể thiết lập kết nối an toàn."</string>
143    <string name="httpErrorBadUrl" msgid="3636929722728881972">"Không thể mở trang này vì URL không hợp lệ."</string>
144    <string name="httpErrorFile" msgid="2170788515052558676">"Không thể truy cập tệp."</string>
145    <string name="httpErrorFileNotFound" msgid="6203856612042655084">"Không thể tìm thấy tệp đã yêu cầu."</string>
146    <string name="httpErrorTooManyRequests" msgid="1235396927087188253">"Quá nhiều yêu cầu đang được xử lý. Hãy thử lại sau."</string>
147    <string name="notification_title" msgid="8967710025036163822">"Lỗi đăng nhập của <xliff:g id="ACCOUNT">%1$s</xliff:g>"</string>
148    <string name="contentServiceSync" msgid="8353523060269335667">"Đồng bộ hóa"</string>
149    <string name="contentServiceSyncNotificationTitle" msgid="397743349191901458">"Đồng bộ hóa"</string>
150    <string name="contentServiceTooManyDeletesNotificationDesc" msgid="8100981435080696431">"Quá nhiều lần xóa <xliff:g id="CONTENT_TYPE">%s</xliff:g>."</string>
151    <string name="low_memory" product="tablet" msgid="6494019234102154896">"Bộ nhớ máy tính bảng đã đầy. Hãy xóa một số tệp để tạo thêm dung lượng."</string>
152    <string name="low_memory" product="watch" msgid="4415914910770005166">"Bộ nhớ đồng hồ đã đầy. Hãy xóa một số tệp để giải phóng dung lượng."</string>
153    <!-- no translation found for low_memory (516619861191025923) -->
154    <skip />
155    <string name="low_memory" product="default" msgid="3475999286680000541">"Bộ nhớ điện thoại đã đầy. Hãy xóa một số tệp để tạo thêm dung lượng."</string>
156    <string name="ssl_ca_cert_warning" msgid="5848402127455021714">"Mạng có thể được giám sát"</string>
157    <string name="ssl_ca_cert_noti_by_unknown" msgid="4475437862189850602">"Bởi một bên thứ ba không xác định"</string>
158    <string name="ssl_ca_cert_noti_managed" msgid="4030263497686867141">"Bởi <xliff:g id="MANAGING_DOMAIN">%s</xliff:g>"</string>
159    <string name="me" msgid="6545696007631404292">"Tôi"</string>
160    <string name="power_dialog" product="tablet" msgid="8545351420865202853">"Tùy chọn máy tính bảng"</string>
161    <!-- no translation found for power_dialog (6153888706430556356) -->
162    <skip />
163    <string name="power_dialog" product="default" msgid="1319919075463988638">"Tùy chọn điện thoại"</string>
164    <string name="silent_mode" msgid="7167703389802618663">"Chế độ im lặng"</string>
165    <string name="turn_on_radio" msgid="3912793092339962371">"Bật không dây"</string>
166    <string name="turn_off_radio" msgid="8198784949987062346">"Tắt không dây"</string>
167    <string name="screen_lock" msgid="799094655496098153">"Khoá màn hình"</string>
168    <string name="power_off" msgid="4266614107412865048">"Tắt nguồn"</string>
169    <string name="silent_mode_silent" msgid="319298163018473078">"Tắt chuông"</string>
170    <string name="silent_mode_vibrate" msgid="7072043388581551395">"Chuông rung"</string>
171    <string name="silent_mode_ring" msgid="8592241816194074353">"Bật chuông"</string>
172    <string name="shutdown_progress" msgid="2281079257329981203">"Đang tắt…"</string>
173    <string name="shutdown_confirm" product="tablet" msgid="3385745179555731470">"Máy tính bảng của bạn sẽ tắt."</string>
174    <!-- no translation found for shutdown_confirm (476672373995075359) -->
175    <skip />
176    <string name="shutdown_confirm" product="watch" msgid="3490275567476369184">"Đồng hồ của bạn sẽ tắt."</string>
177    <string name="shutdown_confirm" product="default" msgid="649792175242821353">"Điện thoại của bạn sẽ tắt."</string>
178    <string name="shutdown_confirm_question" msgid="2906544768881136183">"Bạn có muốn tắt không?"</string>
179    <string name="reboot_safemode_title" msgid="7054509914500140361">"Khởi động lại ở chế độ an toàn"</string>
180    <string name="reboot_safemode_confirm" msgid="55293944502784668">"Bạn có muốn khởi động lại ở chế độ an toàn không? Thao tác này sẽ tắt tất cả ứng dụng của bên thứ ba mà bạn đã cài đặt. Những ứng dụng này sẽ được khôi phục khi bạn khởi động lại một lần nữa."</string>
181    <string name="recent_tasks_title" msgid="3691764623638127888">"Gần đây"</string>
182    <string name="no_recent_tasks" msgid="8794906658732193473">"Không có ứng dụng nào gần đây."</string>
183    <string name="global_actions" product="tablet" msgid="408477140088053665">"Tùy chọn máy tính bảng"</string>
184    <!-- no translation found for global_actions (7240386462508182976) -->
185    <skip />
186    <string name="global_actions" product="default" msgid="2406416831541615258">"Tùy chọn điện thoại"</string>
187    <string name="global_action_lock" msgid="2844945191792119712">"Khoá màn hình"</string>
188    <string name="global_action_power_off" msgid="4471879440839879722">"Tắt nguồn"</string>
189    <string name="global_action_bug_report" msgid="7934010578922304799">"Báo cáo lỗi"</string>
190    <string name="bugreport_title" msgid="2667494803742548533">"Nhận báo cáo lỗi"</string>
191    <string name="bugreport_message" msgid="398447048750350456">"Báo cáo này sẽ thu thập thông tin về tình trạng thiết bị hiện tại của bạn, để gửi dưới dạng thông báo qua email. Sẽ mất một chút thời gian kể từ khi bắt đầu báo cáo lỗi cho tới khi báo cáo sẵn sàng để gửi; xin vui lòng kiên nhẫn."</string>
192    <string name="global_action_toggle_silent_mode" msgid="8219525344246810925">"Chế độ im lặng"</string>
193    <string name="global_action_silent_mode_on_status" msgid="3289841937003758806">"Âm thanh TẮT"</string>
194    <string name="global_action_silent_mode_off_status" msgid="1506046579177066419">"Âm thanh BẬT"</string>
195    <string name="global_actions_toggle_airplane_mode" msgid="5884330306926307456">"Chế độ trên máy bay"</string>
196    <string name="global_actions_airplane_mode_on_status" msgid="2719557982608919750">"Chế độ trên máy bay BẬT"</string>
197    <string name="global_actions_airplane_mode_off_status" msgid="5075070442854490296">"Chế độ trên máy bay TẮT"</string>
198    <string name="global_action_settings" msgid="1756531602592545966">"Cài đặt"</string>
199    <string name="global_action_lockdown" msgid="8751542514724332873">"Khóa ngay"</string>
200    <string name="status_bar_notification_info_overflow" msgid="5301981741705354993">"999+"</string>
201    <string name="safeMode" msgid="2788228061547930246">"Chế độ an toàn"</string>
202    <string name="android_system_label" msgid="6577375335728551336">"Hệ thống Android"</string>
203    <string name="user_owner_label" msgid="6465364741001216388">"Ứng dụng cá nhân"</string>
204    <string name="managed_profile_label" msgid="6260850669674791528">"Cơ quan"</string>
205    <string name="permgrouplab_costMoney" msgid="5429808217861460401">"Dịch vụ tính tiền của bạn"</string>
206    <string name="permgroupdesc_costMoney" msgid="3293301903409869495">"Thực hiện những tác vụ mà bạn có thể phải trả tiền."</string>
207    <string name="permgrouplab_messages" msgid="7521249148445456662">"Tin nhắn của bạn"</string>
208    <string name="permgroupdesc_messages" msgid="7821999071003699236">"Đọc và soạn SMS, email và các tin nhắn khác của bạn."</string>
209    <string name="permgrouplab_personalInfo" msgid="3519163141070533474">"Thông tin cá nhân của bạn"</string>
210    <string name="permgroupdesc_personalInfo" msgid="8426453129788861338">"Truy cập trực tiếp vào thông tin về bạn, được lưu trữ trên thẻ liên hệ của bạn."</string>
211    <string name="permgrouplab_socialInfo" msgid="5799096623412043791">"Thông tin xã hội của bạn"</string>
212    <string name="permgroupdesc_socialInfo" msgid="7129842457611643493">"Truy cập trực tiếp vào thông tin về các địa chỉ liên hệ và các kết nối xã hội của bạn."</string>
213    <string name="permgrouplab_location" msgid="635149742436692049">"Vị trí của bạn"</string>
214    <string name="permgroupdesc_location" msgid="5704679763124170100">"Giám sát vị trí thực của bạn."</string>
215    <string name="permgrouplab_network" msgid="5808983377727109831">"Kết nối mạng"</string>
216    <string name="permgroupdesc_network" msgid="4478299413241861987">"Truy cập các tính năng mạng khác nhau."</string>
217    <string name="permgrouplab_bluetoothNetwork" msgid="1585403544162128109">"Bluetooth"</string>
218    <string name="permgroupdesc_bluetoothNetwork" msgid="5625288577164282391">"Truy cập vào các thiết bị và mạng thông qua Bluetooth."</string>
219    <string name="permgrouplab_audioSettings" msgid="8329261670151871235">"Cài đặt âm thanh"</string>
220    <string name="permgroupdesc_audioSettings" msgid="2641515403347568130">"Thay đổi cài đặt âm thanh."</string>
221    <string name="permgrouplab_affectsBattery" msgid="6209246653424798033">"Ảnh hưởng tới pin"</string>
222    <string name="permgroupdesc_affectsBattery" msgid="6441275320638916947">"Sử dụng các tính năng có thể làm nhanh hết pin."</string>
223    <string name="permgrouplab_calendar" msgid="5863508437783683902">"Lịch"</string>
224    <string name="permgroupdesc_calendar" msgid="5777534316982184416">"Truy cập trực tiếp vào lịch và sự kiện."</string>
225    <string name="permgrouplab_dictionary" msgid="4148597128843641379">"Đọc từ điển người dùng"</string>
226    <string name="permgroupdesc_dictionary" msgid="7921166355964764490">"Đọc các từ trong từ điển người dùng."</string>
227    <string name="permgrouplab_writeDictionary" msgid="8090237702432576788">"Ghi từ điển người dùng"</string>
228    <string name="permgroupdesc_writeDictionary" msgid="2711561994497361646">"Thêm từ vào từ điển người dùng."</string>
229    <string name="permgrouplab_bookmarks" msgid="1949519673103968229">"Dấu trang và lịch sử"</string>
230    <string name="permgroupdesc_bookmarks" msgid="4169771606257963028">"Truy cập trực tiếp vào dấu trang và lịch sử trình duyệt."</string>
231    <string name="permgrouplab_deviceAlarms" msgid="6117704629728824101">"Báo thức"</string>
232    <string name="permgroupdesc_deviceAlarms" msgid="4769356362251641175">"Đặt đồng hồ báo thức."</string>
233    <string name="permgrouplab_voicemail" msgid="4162237145027592133">"Thư thoại"</string>
234    <string name="permgroupdesc_voicemail" msgid="2498403969862951393">"Truy cập trực tiếp vào thư thoại."</string>
235    <string name="permgrouplab_microphone" msgid="171539900250043464">"Micrô"</string>
236    <string name="permgroupdesc_microphone" msgid="7106618286905738408">"Truy cập trực tiếp vào micrô để ghi âm."</string>
237    <string name="permgrouplab_camera" msgid="4820372495894586615">"Máy ảnh"</string>
238    <string name="permgroupdesc_camera" msgid="2933667372289567714">"Truy cập trực tiếp vào máy ảnh để chụp ảnh hoặc quay video."</string>
239    <string name="permgrouplab_screenlock" msgid="8275500173330718168">"Khóa màn hình"</string>
240    <string name="permgroupdesc_screenlock" msgid="7067497128925499401">"Có thể ảnh hưởng đến thao tác của màn hình khóa trên thiết bị của bạn."</string>
241    <string name="permgrouplab_appInfo" msgid="8028789762634147725">"Thông tin về các ứng dụng của bạn"</string>
242    <string name="permgroupdesc_appInfo" msgid="3950378538049625907">"Khả năng ảnh hưởng tới hoạt động của các ứng dụng khác trên thiết bị của bạn."</string>
243    <string name="permgrouplab_wallpaper" msgid="3850280158041175998">"Hình nền"</string>
244    <string name="permgroupdesc_wallpaper" msgid="5630417854750540154">"Thay đổi cài đặt hình nền của thiết bị."</string>
245    <string name="permgrouplab_systemClock" msgid="406535759236612992">"Đồng hồ"</string>
246    <string name="permgroupdesc_systemClock" msgid="3944359833624094992">"Thay đổi giờ hoặc múi giờ của thiết bị."</string>
247    <string name="permgrouplab_statusBar" msgid="2095862568113945398">"Thanh trạng thái"</string>
248    <string name="permgroupdesc_statusBar" msgid="6242593432226807171">"Thay đổi cài đặt thanh trạng thái của thiết bị."</string>
249    <string name="permgrouplab_syncSettings" msgid="3341990986147826541">"Cài đặt đồng bộ hóa"</string>
250    <string name="permgroupdesc_syncSettings" msgid="7603195265129031797">"Truy cập vào cài đặt đồng bộ hóa."</string>
251    <string name="permgrouplab_accounts" msgid="3359646291125325519">"Tài khoản của bạn"</string>
252    <string name="permgroupdesc_accounts" msgid="4948732641827091312">"Truy cập các tài khoản khả dụng."</string>
253    <string name="permgrouplab_hardwareControls" msgid="7998214968791599326">"Kiểm soát phần cứng"</string>
254    <string name="permgroupdesc_hardwareControls" msgid="4357057861225462702">"Quyền truy cập trực tiếp vào phần cứng trên điện thoại di động."</string>
255    <string name="permgrouplab_phoneCalls" msgid="9067173988325865923">"Cuộc gọi điện thoại"</string>
256    <string name="permgroupdesc_phoneCalls" msgid="7489701620446183770">"Giám sát, ghi lại và xử lý các cuộc gọi điện thoại."</string>
257    <string name="permgrouplab_systemTools" msgid="4652191644082714048">"Công cụ hệ thống"</string>
258    <string name="permgroupdesc_systemTools" msgid="8162102602190734305">"Quyền truy cập và quyền kiểm soát hệ thống cấp thấp hơn."</string>
259    <string name="permgrouplab_developmentTools" msgid="3446164584710596513">"Công cụ phát triển"</string>
260    <string name="permgroupdesc_developmentTools" msgid="7058828032358142018">"Các tính năng chỉ cần cho nhà phát triển ứng dụng."</string>
261    <string name="permgrouplab_display" msgid="4279909676036402636">"Giao diện người dùng của ứng dụng khác"</string>
262    <string name="permgroupdesc_display" msgid="6051002031933013714">"Ảnh hưởng tới giao diện người dùng của các ứng dụng khác."</string>
263    <string name="permgrouplab_storage" msgid="1971118770546336966">"Dung lượng"</string>
264    <string name="permgroupdesc_storage" product="nosdcard" msgid="7442318502446874999">"Truy cập bộ nhớ USB."</string>
265    <string name="permgroupdesc_storage" product="default" msgid="9203302214915355774">"Truy cập thẻ SD."</string>
266    <string name="permgrouplab_accessibilityFeatures" msgid="7919025602283593907">"Tính năng hỗ trợ truy cập"</string>
267    <string name="permgroupdesc_accessibilityFeatures" msgid="4205196881678144335">"Tính năng mà công nghệ hỗ trợ có thể yêu cầu."</string>
268    <string name="capability_title_canRetrieveWindowContent" msgid="3901717936930170320">"Truy xuất nội dung cửa sổ"</string>
269    <string name="capability_desc_canRetrieveWindowContent" msgid="3772225008605310672">"Kiểm tra nội dung của cửa sổ bạn đang tương tác."</string>
270    <string name="capability_title_canRequestTouchExploration" msgid="3108723364676667320">"Bật Khám phá bằng cách chạm"</string>
271    <string name="capability_desc_canRequestTouchExploration" msgid="5800552516779249356">"Mục đã chạm sẽ được nói to và bạn có thể khám phá màn hình bằng cử chỉ."</string>
272    <string name="capability_title_canRequestEnhancedWebAccessibility" msgid="1739881766522594073">"Bật khả năng truy cập web nâng cao"</string>
273    <string name="capability_desc_canRequestEnhancedWebAccessibility" msgid="7881063961507511765">"Tập lệnh có thể được cài đặt để làm cho nội dung ứng dụng dễ truy cập hơn."</string>
274    <string name="capability_title_canRequestFilterKeyEvents" msgid="2103440391902412174">"Xem nội dung bạn nhập"</string>
275    <string name="capability_desc_canRequestFilterKeyEvents" msgid="7463135292204152818">"Bao gồm dữ liệu cá nhân chẳng hạn như số thẻ tín dụng và mật khẩu."</string>
276    <string name="permlab_statusBar" msgid="7417192629601890791">"vô hiệu hóa hoặc sửa đổi thanh trạng thái"</string>
277    <string name="permdesc_statusBar" msgid="8434669549504290975">"Cho phép ứng dụng vô hiệu hóa thanh trạng thái hoặc thêm và xóa biểu tượng hệ thống."</string>
278    <string name="permlab_statusBarService" msgid="7247281911387931485">"thanh trạng thái"</string>
279    <string name="permdesc_statusBarService" msgid="716113660795976060">"Cho phép ứng dụng trở thành thanh trạng thái."</string>
280    <string name="permlab_expandStatusBar" msgid="1148198785937489264">"mở rộng/thu gọn thanh trạng thái"</string>
281    <string name="permdesc_expandStatusBar" msgid="6917549437129401132">"Cho phép ứng dụng mở rộng hoặc thu gọn thanh trạng thái."</string>
282    <string name="permlab_install_shortcut" msgid="4279070216371564234">"cài đặt lối tắt"</string>
283    <string name="permdesc_install_shortcut" msgid="8341295916286736996">"Cho phép ứng dụng thêm lối tắt trên Màn hình chính mà không cần sự can thiệp của người dùng."</string>
284    <string name="permlab_uninstall_shortcut" msgid="4729634524044003699">"gỡ cài đặt lối tắt"</string>
285    <string name="permdesc_uninstall_shortcut" msgid="6745743474265057975">"Cho phép ứng dụng xóa lối tắt trên Màn hình chính mà không cần sự can thiệp của người dùng."</string>
286    <string name="permlab_processOutgoingCalls" msgid="3906007831192990946">"định tuyến lại cuộc gọi đi"</string>
287    <string name="permdesc_processOutgoingCalls" msgid="5156385005547315876">"Cho phép ứng dụng xem số được gọi trong một cuộc gọi đi với tùy chọn chuyển hướng cuộc gọi đến một số khác hoặc hủy cuộc gọi đó hoàn toàn."</string>
288    <string name="permlab_receiveSms" msgid="8673471768947895082">"nhận tin nhắn văn bản (SMS)"</string>
289    <string name="permdesc_receiveSms" msgid="6424387754228766939">"Cho phép ứng dụng nhận và xử lý tin nhắn SMS. Điều này có nghĩa là ứng dụng có thể theo dõi hoặc xóa tin nhắn được gửi đến thiết bị của bạn mà không hiển thị chúng cho bạn."</string>
290    <string name="permlab_receiveMms" msgid="1821317344668257098">"nhận tin nhắn văn bản (MMS)"</string>
291    <string name="permdesc_receiveMms" msgid="533019437263212260">"Cho phép ứng dụng nhận và xử lý tin nhắn MMS. Điều này có nghĩa là ứng dụng có thể theo dõi hoặc xóa tin nhắn được gửi đến thiết bị của bạn mà không hiển thị chúng cho bạn."</string>
292    <string name="permlab_receiveEmergencyBroadcast" msgid="1803477660846288089">"nhận các truyền phát khẩn cấp"</string>
293    <string name="permdesc_receiveEmergencyBroadcast" msgid="848524070262431974">"Cho phép ứng dụng nhận và xử lý tin nhắn truyền phát khẩn cấp. Quyền này chỉ sẵn có cho các ứng dụng hệ thống."</string>
294    <string name="permlab_readCellBroadcasts" msgid="1598328843619646166">"đọc tin nhắn quảng bá"</string>
295    <string name="permdesc_readCellBroadcasts" msgid="6361972776080458979">"Cho phép ứng dụng đọc tin nhắn quảng bá mà thiết bị của bạn nhận được. Tin nhắn quảng bá cảnh báo được gửi ở một số địa điểm nhằm cảnh báo cho bạn về các tình huống khẩn cấp. Các ứng dụng độc hại có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất hoặc hoạt động của thiết bị của bạn khi nhận được tin nhắn quảng bá khẩn cấp."</string>
296    <string name="permlab_sendSms" msgid="5600830612147671529">"gửi tin nhắn SMS"</string>
297    <string name="permdesc_sendSms" msgid="7094729298204937667">"Cho phép ứng dụng gửi tin nhắn SMS. Việc này có thể dẫn đến các khoản phí không mong muốn. Các ứng dụng độc hai có thể khiến bạn tốn tiền bằng cách gửi tin nhắn mà không cần sự xác nhận của bạn."</string>
298    <string name="permlab_sendRespondViaMessageRequest" msgid="8713889105305943200">"gửi sự kiện trả lời qua tin nhắn"</string>
299    <string name="permdesc_sendRespondViaMessageRequest" msgid="7107648548468778734">"Cho phép ứng dụng gửi yêu cầu đến ứng dụng nhắn tin khác để xử lý các sự kiện trả lời qua tin nhắn cho các cuộc gọi đến."</string>
300    <string name="permlab_readSms" msgid="8745086572213270480">"đọc tin nhắn văn bản của bạn (SMS hoặc MMS)"</string>
301    <string name="permdesc_readSms" product="tablet" msgid="2467981548684735522">"Cho phép ứng dụng đọc tin nhắn SMS được lưu trữ trên máy tính bảng hoặc thẻ SIM của bạn. Việc này cho phép ứng dụng đọc tất cả tin nhắn SMS, bất kể nội dung hay tính bí mật là gì."</string>
302    <!-- no translation found for permdesc_readSms (5102425513647038535) -->
303    <skip />
304    <string name="permdesc_readSms" product="default" msgid="3695967533457240550">"Cho phép ứng dụng đọc tin nhắn SMS được lưu trữ trên điện thoại hoặc thẻ SIM của bạn. Việc này cho phép ứng dụng đọc tất cả tin nhắn SMS, bất kể nội dung hay tính bí mật là gì."</string>
305    <string name="permlab_writeSms" msgid="3216950472636214774">"chỉnh sửa tin nhắn văn bản của bạn (SMS hoặc MMS)"</string>
306    <string name="permdesc_writeSms" product="tablet" msgid="5160413947794501538">"Cho phép ứng dụng ghi vào tin nhắn SMS được lưu trữ trên máy tính bảng hoặc thẻ SIM của bạn. Ứng dụng độc hại có thể xóa tin nhắn của bạn."</string>
307    <!-- no translation found for permdesc_writeSms (955871498983538187) -->
308    <skip />
309    <string name="permdesc_writeSms" product="default" msgid="7268668709052328567">"Cho phép ứng dụng ghi vào tin nhắn SMS được lưu trữ trên điện thoại hoặc thẻ SIM của bạn. Ứng dụng độc hại có thể xóa tin nhắn của bạn."</string>
310    <string name="permlab_receiveWapPush" msgid="5991398711936590410">"nhận tin nhắn văn bản (WAP)"</string>
311    <string name="permdesc_receiveWapPush" msgid="748232190220583385">"Cho phép ứng dụng nhận và xử lý tin nhắn WAP. Quyền này bao gồm khả năng giám sát hoặc xóa tin nhắn được gửi cho bạn mà không hiển thị chúng cho bạn."</string>
312    <string name="permlab_receiveBluetoothMap" msgid="7593811487142360528">"nhận tin nhắn qua Bluetooth (MAP)"</string>
313    <string name="permdesc_receiveBluetoothMap" msgid="8656755936919466345">"Cho phép ứng dụng nhận và xử lý tin nhắn MAP qua Bluetooth. Điều này có nghĩa là ứng dụng có thể giám sát hoặc xóa tin nhắn được gửi đến thiết bị của bạn mà không hiển thị chúng cho bạn."</string>
314    <string name="permlab_getTasks" msgid="6466095396623933906">"truy xuất các ứng dụng đang chạy"</string>
315    <string name="permdesc_getTasks" msgid="7454215995847658102">"Cho phép ứng dụng truy xuất thông tin về các công việc đã và đang chạy gần đây. Việc này có thể cho phép ứng dụng phát hiện thông tin về những ứng dụng nào đã được sử dụng trên thiết bị."</string>
316    <string name="permlab_startTasksFromRecents" msgid="8990073877885690623">"bắt đầu tác vụ từ mục gần đây"</string>
317    <string name="permdesc_startTasksFromRecents" msgid="7382133554871222235">"Cho phép ứng dụng sử dụng đối tượng ActivityManager.RecentTaskInfo để chạy tác vụ không tồn tại được trả lại từ ActivityManager.getRecentTaskList()."</string>
318    <string name="permlab_interactAcrossUsers" msgid="7114255281944211682">"tương tác giữa người dùng"</string>
319    <string name="permdesc_interactAcrossUsers" msgid="364670963623385786">"Cho phép ứng dụng thực hiện hành động giữa những người dùng khác trên thiết bị. Ứng dụng độc hại có thể sử dụng quyền này để vi phạm khả năng bảo vệ giữa người dùng."</string>
320    <string name="permlab_interactAcrossUsersFull" msgid="2567734285545074105">"cấp phép đầy đủ để tương tác giữa người dùng"</string>
321    <string name="permdesc_interactAcrossUsersFull" msgid="376841368395502366">"Cho phép tất cả các tương tác giữa người dùng."</string>
322    <string name="permlab_manageUsers" msgid="1676150911672282428">"quản lý người dùng"</string>
323    <string name="permdesc_manageUsers" msgid="8409306667645355638">"Cho phép ứng dụng quản lý người dùng trên thiết bị, bao gồm truy vấn, tạo và xóa."</string>
324    <string name="permlab_getDetailedTasks" msgid="6229468674753529501">"truy xuất chi tiết về các ứng dụng đang chạy"</string>
325    <string name="permdesc_getDetailedTasks" msgid="153824741440717599">"Cho phép ứng dụng truy xuất thông tin chi tiết về các tác vụ đã và đang chạy gần đây. Ứng dụng độc hại có thể phát hiện thông tin riêng tư về các ứng dụng khác."</string>
326    <string name="permlab_reorderTasks" msgid="2018575526934422779">"sắp xếp lại những ứng dụng đang chạy"</string>
327    <string name="permdesc_reorderTasks" msgid="7734217754877439351">"Cho phép ứng dụng di chuyển công việc sang nền trước và nền sau. Ứng dụng có thể thực hiện việc này mà không cần bạn nhập."</string>
328    <string name="permlab_removeTasks" msgid="6821513401870377403">"dừng các ứng dụng đang chạy"</string>
329    <string name="permdesc_removeTasks" msgid="1394714352062635493">"Cho phép ứng dụng xóa công việc và loại bỏ các ứng dụng của chúng. Ứng dụng độc hại có thể làm gián đoạn hoạt động của các ứng dụng khác."</string>
330    <string name="permlab_manageActivityStacks" msgid="7391191384027303065">"quản lý ngăn xếp hoạt động"</string>
331    <string name="permdesc_manageActivityStacks" msgid="1615881933034084440">"Cho phép ứng dụng thêm, xóa và sửa đổi ngăn xếp hoạt động nơi các ứng dụng khác chạy. Ứng dụng độc hại có thể làm gián đoạn hoạt động của các ứng dụng khác."</string>
332    <string name="permlab_startAnyActivity" msgid="2918768238045206456">"bắt đầu mọi hoạt động"</string>
333    <string name="permdesc_startAnyActivity" msgid="997823695343584001">"Cho phép ứng dụng bắt đầu mọi hoạt động, bất kể tình trạng bảo vệ quyền hay trạng thái xuất."</string>
334    <string name="permlab_setScreenCompatibility" msgid="6975387118861842061">"đặt độ tương thích màn hình"</string>
335    <string name="permdesc_setScreenCompatibility" msgid="692043618693917374">"Cho phép ứng dụng kiểm soát chế độ tương thích màn hình của ứng dụng khác. Các ứng dụng độc hại có thể phá vỡ hoạt động của các ứng dụng khác."</string>
336    <string name="permlab_setDebugApp" msgid="3022107198686584052">"bật gỡ lỗi ứng dụng"</string>
337    <string name="permdesc_setDebugApp" msgid="4474512416299013256">"Cho phép ứng dụng bật gỡ lỗi cho một ứng dụng khác. Ứng dụng độc hại có thể sử dụng quyền này để loại bỏ những ứng dụng khác."</string>
338    <string name="permlab_changeConfiguration" msgid="4162092185124234480">"thay đổi cài đặt hiển thị hệ thống"</string>
339    <string name="permdesc_changeConfiguration" msgid="4372223873154296076">"Cho phép ứng dụng thay đổi cấu hình hiện tại, chẳng hạn như ngôn ngữ hoặc kích thước phông chữ chung."</string>
340    <string name="permlab_enableCarMode" msgid="5684504058192921098">"bật chế độ trên ô tô"</string>
341    <string name="permdesc_enableCarMode" msgid="4853187425751419467">"Cho phép ứng dụng bật chế độ trên ô tô."</string>
342    <string name="permlab_killBackgroundProcesses" msgid="3914026687420177202">"đóng ứng dụng khác"</string>
343    <string name="permdesc_killBackgroundProcesses" msgid="4593353235959733119">"Cho phép ứng dụng kết thúc các quá trình nền của các ứng dụng khác. Việc này có thể khiến các ứng dụng khác dừng chạy."</string>
344    <string name="permlab_forceStopPackages" msgid="2329627428832067700">"buộc dừng ứng dụng khác"</string>
345    <string name="permdesc_forceStopPackages" msgid="5253157296183940812">"Cho phép ứng dụng buộc dừng ứng dụng khác."</string>
346    <string name="permlab_forceBack" msgid="652935204072584616">"buộc đóng ứng dụng"</string>
347    <string name="permdesc_forceBack" msgid="3892295830419513623">"Cho phép ứng dụng buộc bất kỳ hoạt động nào chạy trên nền đóng và quay lại. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
348    <string name="permlab_dump" msgid="1681799862438954752">"truy xuất trạng thái bên trong của hệ thống"</string>
349    <string name="permdesc_dump" msgid="1778299088692290329">"Cho phép ứng dụng truy xuất trạng thái nội bộ của hệ thống. Ứng dụng độc hại có thể truy xuất nhiều loại thông tin riêng tư và bảo mật khác nhau mà thông thường chúng không bao giờ cần."</string>
350    <string name="permlab_retrieve_window_content" msgid="8022588608994589938">"truy xuất nội dung màn hình"</string>
351    <string name="permdesc_retrieve_window_content" msgid="3193269069469700265">"Cho phép ứng dụng truy xuất nội dung của cửa sổ hiện hành. Ứng dụng độc hại có thể truy xuất toàn bộ nội dung của cửa sổ cũng như xem xét toàn bộ văn bản của cửa sổ ngoại trừ mật khẩu."</string>
352    <string name="permlab_temporary_enable_accessibility" msgid="2312612135127310254">"tạm thời bật trợ năng"</string>
353    <string name="permdesc_temporary_enable_accessibility" msgid="8079456293182975464">"Cho phép ứng dụng tạm thời bật trợ năng trên thiết bị. Các ứng dụng độc hại có thể bật trợ năng mà không có sự đồng ý của người dùng."</string>
354    <string name="permlab_retrieveWindowToken" msgid="7154762602367758602">"truy xuất mã thông báo cửa sổ"</string>
355    <string name="permdesc_retrieveWindowToken" msgid="668173747687795074">"Cho phép một ứng dụng truy xuất mã thông báo cửa sổ. Các ứng dụng độc hại có thể thực hiện hoạt động tương tác trái phép với cửa sổ ứng dụng mạo danh hệ thống."</string>
356    <string name="permlab_frameStats" msgid="7056374987314361639">"truy xuất số liệu thống kê về khung"</string>
357    <string name="permdesc_frameStats" msgid="4758001089491284919">"Cho phép một ứng dụng thu thập số liệu thống kê về khung. Ứng dụng độc hại có thể quan sát số liệu thống kê về khung của cửa sổ từ ứng dụng khác."</string>
358    <string name="permlab_filter_events" msgid="8675535648807427389">"lọc sự kiện"</string>
359    <string name="permdesc_filter_events" msgid="8006236315888347680">"Cho phép ứng dụng đăng ký bộ lọc dữ liệu nhập để lọc luồng tất cả các sự kiện người dùng trước khi chúng được gửi đi. Ứng dụng độc hại có thể kiểm soát Giao diện người dùng hệ thống mà không cần sự can thiệp của người dùng."</string>
360    <string name="permlab_shutdown" msgid="7185747824038909016">"tắt từng phần"</string>
361    <string name="permdesc_shutdown" msgid="7046500838746291775">"Đặt trình quản lý hoạt động sang trạng thái tắt. Không thực hiện tắt hoàn toàn."</string>
362    <string name="permlab_stopAppSwitches" msgid="4138608610717425573">"ngăn chuyển đổi ứng dụng"</string>
363    <string name="permdesc_stopAppSwitches" msgid="8262195802582255021">"Ngăn người dùng chuyển sang ứng dụng khác."</string>
364    <string name="permlab_getTopActivityInfo" msgid="2537922311411546016">"truy cập thông tin ứng dụng hiện tại"</string>
365    <string name="permdesc_getTopActivityInfo" msgid="2512448855496067131">"Cho phép chủ sở hữu truy xuất thông tin cá nhân về ứng dụng hiện tại ở nền trước của màn hình."</string>
366    <string name="permlab_runSetActivityWatcher" msgid="892239094867182656">"giám sát và kiểm soát tất cả hoạt động chạy ứng dụng"</string>
367    <string name="permdesc_runSetActivityWatcher" msgid="6003603162578577406">"Cho phép ứng dụng giám sát và kiểm soát cách hệ thống chạy các hoạt động. Ứng dụng độc hại hoàn toàn có thể làm tổn hại hệ thống. Quyền này chỉ cần cho mục đích phát triển, không dành cho mục đích sử dụng thông thường."</string>
368    <string name="permlab_broadcastPackageRemoved" msgid="2576333434893532475">"gửi truyền phát đã xóa của gói"</string>
369    <string name="permdesc_broadcastPackageRemoved" msgid="6621901216207931089">"Cho phép ứng dụng truyền phát thông báo cho biết rằng gói ứng dụng đã bị xóa. Ứng dụng độc hại có thể sử dụng quyền này để loại bỏ bất kỳ ứng dụng nào khác đang chạy."</string>
370    <string name="permlab_broadcastSmsReceived" msgid="5689095009030336593">"gửi truyền phát SMS nhận được"</string>
371    <string name="permdesc_broadcastSmsReceived" msgid="4152037720034365492">"Cho phép ứng dụng truyền phát thông báo cho biết đã nhận được tin nhắn SMS. Ứng dụng độc hại có thể sử dụng quyền này để giả mạo tin nhắn SMS đến."</string>
372    <string name="permlab_broadcastWapPush" msgid="3145347413028582371">"gửi truyền phát WAP-PUSH nhận được"</string>
373    <string name="permdesc_broadcastWapPush" msgid="4783402525039442729">"Cho phép ứng dụng truyền phát thông báo cho biết rằng đã nhận được tin nhắn WAP PUSH. Ứng dụng độc hại có thể sử dụng quyền này để giả mạo xác nhận đã nhận được tin nhắn MMS hoặc ngầm thay thế nội dung của bất kỳ trang web nào bằng các biến thể độc hại."</string>
374    <string name="permlab_setProcessLimit" msgid="2451873664363662666">"giới hạn số quá trình đang chạy"</string>
375    <string name="permdesc_setProcessLimit" msgid="7318061314040879542">"Cho phép ứng dụng kiểm soát số quy trình tối đa sẽ chạy. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
376    <string name="permlab_setAlwaysFinish" msgid="550958507798796965">"buộc ứng dụng nền đóng"</string>
377    <string name="permdesc_setAlwaysFinish" msgid="7471310652868841499">"Cho phép ứng dụng kiểm soát xem các hoạt động có luôn hoàn tất ngay khi chúng chuyển sang nền sau hay không. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
378    <string name="permlab_batteryStats" msgid="2789610673514103364">"đọc số liệu thống kê về pin"</string>
379    <string name="permdesc_batteryStats" msgid="5897346582882915114">"Cho phép ứng dụng đọc dữ liệu sử dụng pin mức thấp hiện tại. Có thể cho phép ứng dụng biết thông tin chi tiết về ứng dụng bạn sử dụng."</string>
380    <string name="permlab_updateBatteryStats" msgid="3719689764536379557">"sửa đổi số liệu thống kê về pin"</string>
381    <string name="permdesc_updateBatteryStats" msgid="6862817857178025002">"Cho phép ứng dụng sửa đổi các số liệu thống kê về pin đã được thu thập. Không dành cho các ứng dụng thông thường."</string>
382    <string name="permlab_getAppOpsStats" msgid="1508779687436585744">"truy xuất số liệu thống kê hoạt động của ứng dụng"</string>
383    <string name="permdesc_getAppOpsStats" msgid="6243887041577912877">"Cho phép ứng dụng truy xuất số liệu thống kê hoạt động của ứng dụng đã thu thập. Không dành cho ứng dụng thông thường."</string>
384    <string name="permlab_updateAppOpsStats" msgid="8829097373851521505">"sửa đổi số liệu thống kê hoạt động của ứng dụng"</string>
385    <string name="permdesc_updateAppOpsStats" msgid="50784596594403483">"Cho phép ứng dụng sửa đổi số liệu thống kê hoạt động của ứng dụng đã thu thập. Không dành cho ứng dụng thông thường."</string>
386    <string name="permlab_backup" msgid="470013022865453920">"kiểm soát sao lưu và khôi phục hệ thống"</string>
387    <string name="permdesc_backup" msgid="6912230525140589891">"Cho phép ứng dụng kiểm soát cơ chế sao lưu và khôi phục của hệ thống. Không dành cho các ứng dụng thông thường."</string>
388    <string name="permlab_confirm_full_backup" msgid="5557071325804469102">"xác nhận bản sao lưu đầy đủ hoặc khôi phục hoạt động"</string>
389    <string name="permdesc_confirm_full_backup" msgid="1748762171637699562">"Cho phép ứng dụng chạy UI xác nhận sao lưu toàn bộ. Không dành cho bất kỳ ứng dụng nào."</string>
390    <string name="permlab_internalSystemWindow" msgid="2148563628140193231">"hiển thị các cửa sổ trái phép"</string>
391    <string name="permdesc_internalSystemWindow" msgid="7458387759461466397">"Cho phép ứng dụng tạo các cửa sổ dùng cho giao diện người dùng hệ thống nội bộ. Không dành cho các ứng dụng thông thường."</string>
392    <string name="permlab_systemAlertWindow" msgid="3543347980839518613">"vẽ trên ứng dụng khác"</string>
393    <string name="permdesc_systemAlertWindow" msgid="8584678381972820118">"Cho phép ứng dụng vẽ trên đầu các ứng dụng khác hoặc các phần của giao diện người dùng. Chúng có thể ảnh hưởng đến việc bạn sử dụng giao diện trong bất kỳ ứng dụng nào hoặc thay đổi suy nghĩ của bạn về những gì bạn đang thấy trong các ứng dụng khác."</string>
394    <string name="permlab_setAnimationScale" msgid="2805103241153907174">"sửa đổi tốc độ hoạt ảnh chung"</string>
395    <string name="permdesc_setAnimationScale" msgid="7690063428924343571">"Cho phép ứng dụng thay đổi tốc độ hoạt ảnh nói chung (hoạt ảnh nhanh hơn hoặc chậm hơn) bất cứ lúc nào."</string>
396    <string name="permlab_manageAppTokens" msgid="1286505717050121370">"quản lý mã thông báo của ứng dụng"</string>
397    <string name="permdesc_manageAppTokens" msgid="8043431713014395671">"Cho phép ứng dụng tạo và quản lý các mã thông báo riêng của mình, chuyển đổi thứ tự Z thông thường. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
398    <string name="permlab_freezeScreen" msgid="4708181184441880175">"đóng băng màn hình"</string>
399    <string name="permdesc_freezeScreen" msgid="8558923789222670064">"Cho phép ứng dụng tạm thời đóng băng màn hình để chuyển sang chế độ toàn màn hình."</string>
400    <string name="permlab_injectEvents" msgid="1378746584023586600">"nhấn phím và kiểm soát các nút"</string>
401    <string name="permdesc_injectEvents" product="tablet" msgid="206352565599968632">"Cho phép ứng dụng gửi các sự kiện nhập của riêng ứng dụng (số lần nhấn phím, v.v..) đến các ứng dụng khác. Ứng dụng độc hại có thể sử dụng quyền này để kiểm soát máy tính bảng."</string>
402    <!-- no translation found for permdesc_injectEvents (4681361983270791611) -->
403    <skip />
404    <string name="permdesc_injectEvents" product="default" msgid="653128057572326253">"Cho phép ứng dụng gửi các sự kiện nhập của riêng ứng dụng (số lần nhấn phím, v.v..) đến các ứng dụng khác. Ứng dụng độc hại có thể sử dụng quyền này để kiểm soát điện thoại."</string>
405    <string name="permlab_readInputState" msgid="469428900041249234">"ghi lại nội dung bạn nhập và tác vụ bạn thực hiện"</string>
406    <string name="permdesc_readInputState" msgid="8387754901688728043">"Cho phép ứng dụng xem các phím bạn nhấn ngay cả khi tương tác với ứng dụng khác (chẳng hạn như nhập mật khẩu). Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
407    <string name="permlab_bindInputMethod" msgid="3360064620230515776">"liên kết với phương thức nhập"</string>
408    <string name="permdesc_bindInputMethod" msgid="3250440322807286331">"Cho phép chủ sở hữu liên kết với giao diện cấp cao nhất của phương thức nhập. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
409    <string name="permlab_bindAccessibilityService" msgid="5357733942556031593">"liên kết với dịch vụ truy cập"</string>
410    <string name="permdesc_bindAccessibilityService" msgid="7034615928609331368">"Cho phép chủ sở hữu liên kết với giao diện cấp cao nhất của dịch vụ truy cập. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
411    <string name="permlab_bindPrintService" msgid="8462815179572748761">"liên kết với dịch vụ in"</string>
412    <string name="permdesc_bindPrintService" msgid="7960067623209111135">"Cho phép chủ sở hữu liên kết với giao diện cấp cao nhất của dịch vụ in. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
413    <string name="permlab_bindPrintSpoolerService" msgid="6807762783744125954">"liên kết với dịch vụ bộ đệm in"</string>
414    <string name="permdesc_bindPrintSpoolerService" msgid="3680552285933318372">"Cho phép chủ sở hữu liên kết với giao diện cấp cao nhất của dịch vụ bộ đệm in. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
415    <string name="permlab_bindNfcService" msgid="2752731300419410724">"liên kết với dịch vụ NFC"</string>
416    <string name="permdesc_bindNfcService" msgid="6120647629174066862">"Cho phép chủ sở hữu liên kết với ứng dụng đang mô phỏng thẻ NFC. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
417    <string name="permlab_bindTextService" msgid="7358378401915287938">"liên kết với dịch vụ văn bản"</string>
418    <string name="permdesc_bindTextService" msgid="8151968910973998670">"Cho phép chủ sở hữu liên kết với giao diện cấp cao nhất của dịch vụ văn bản (ví dụ: SpellCheckerService). Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
419    <string name="permlab_bindVpnService" msgid="4708596021161473255">"liên kết với dịch vụ VPN"</string>
420    <string name="permdesc_bindVpnService" msgid="2067845564581693905">"Cho phép chủ sở hữu liên kết với giao diện cấp cao nhất của dịch vụ Vpn. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
421    <string name="permlab_bindWallpaper" msgid="8716400279937856462">"liên kết với hình nền"</string>
422    <string name="permdesc_bindWallpaper" msgid="7108428692595491668">"Cho phép chủ sở hữu liên kết với giao diện cấp cao nhất của hình nền. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
423    <string name="permlab_bindVoiceInteraction" msgid="5334852580713715068">"liên kết với trình tương tác bằng giọng nói"</string>
424    <string name="permdesc_bindVoiceInteraction" msgid="2345721766501778101">"Cho phép chủ sở hữu liên kết với giao diện cấp cao nhất của dịch vụ tương tác bằng giọng nói. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
425    <string name="permlab_manageVoiceKeyphrases" msgid="1252285102392793548">"quản lý cụm từ khóa bằng giọng nói"</string>
426    <string name="permdesc_manageVoiceKeyphrases" msgid="8476560722907530008">"Cho phép chủ sở hữu quản lý các cụm từ khóa để phát hiện từ nóng bằng giọng nói. Không bao giờ cần cho ứng dụng thông thường."</string>
427    <string name="permlab_bindRemoteDisplay" msgid="1782923938029941960">"liên kết với màn hình từ xa"</string>
428    <string name="permdesc_bindRemoteDisplay" msgid="1261242718727295981">"Cho phép chủ sở hữu liên kết với giao diện cấp cao nhất của màn hình từ xa. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
429    <string name="permlab_bindRemoteViews" msgid="5697987759897367099">"liên kết với dịch vụ tiện ích con"</string>
430    <string name="permdesc_bindRemoteViews" msgid="4717987810137692572">"Cho phép chủ sở hữu liên kết với giao diện cấp cao nhất của dịch vụ tiện ích con. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
431    <string name="permlab_bindDeviceAdmin" msgid="8704986163711455010">"tương tác với quản trị viên thiết bị"</string>
432    <string name="permdesc_bindDeviceAdmin" msgid="569715419543907930">"Cho phép chủ sở hữu gửi các ý định đến quản trị viên thiết bị. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
433    <string name="permlab_bindTvInput" msgid="5601264742478168987">"liên kết với đầu vào TV"</string>
434    <string name="permdesc_bindTvInput" msgid="2371008331852001924">"Cho phép chủ sở hữu liên kết với giao diện cấp cao nhất của đầu vào TV. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
435    <string name="permlab_modifyParentalControls" msgid="4611318225997592242">"sửa đổi kiểm soát của phụ huynh"</string>
436    <string name="permdesc_modifyParentalControls" msgid="7438482894162282039">"Cho phép chủ sở hữu sửa đổi các dữ liệu kiểm soát của phụ huynh trên hệ thống. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
437    <string name="permlab_manageDeviceAdmins" msgid="4248828900045808722">"thêm hoặc xóa quản trị viên thiết bị"</string>
438    <string name="permdesc_manageDeviceAdmins" msgid="5025608167709942485">"Cho phép chủ sở hữu thêm hoặc xóa quản trị viên thiết bị đang hoạt động. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
439    <string name="permlab_setOrientation" msgid="3365947717163866844">"thay đổi hướng màn hình"</string>
440    <string name="permdesc_setOrientation" msgid="3046126619316671476">"Cho phép ứng dụng thay đổi độ xoay màn hình bất cứ lúc nào. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
441    <string name="permlab_setPointerSpeed" msgid="9175371613322562934">"thay đổi tốc độ con trỏ"</string>
442    <string name="permdesc_setPointerSpeed" msgid="6866563234274104233">"Cho phép ứng dụng thay đổi tốc độ của chuột hoặc con trỏ trên ô di chuột bất kỳ lúc nào. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
443    <string name="permlab_setKeyboardLayout" msgid="4778731703600909340">"thay đổi bố cục bàn phím"</string>
444    <string name="permdesc_setKeyboardLayout" msgid="8480016771134175879">"Cho phép các ứng dụng thay đổi bố cục bàn phím. Không bao giờ cần thiết cho các ứng dụng bình thường."</string>
445    <string name="permlab_signalPersistentProcesses" msgid="4539002991947376659">"gửi tín hiệu Linux đến ứng dụng"</string>
446    <string name="permdesc_signalPersistentProcesses" msgid="4896992079182649141">"Cho phép ứng dụng yêu cầu tín hiệu đã cung cấp được gửi đến tất cả các quá trình liên tục."</string>
447    <string name="permlab_persistentActivity" msgid="8841113627955563938">"đặt ứng dụng luôn chạy"</string>
448    <string name="permdesc_persistentActivity" product="tablet" msgid="8525189272329086137">"Cho phép ứng dụng tạo sự đồng nhất cho các phần của mình trong bộ nhớ. Việc này có thể hạn chế bộ nhớ đối với các ứng dụng khác đang làm chậm máy tính bảng."</string>
449    <!-- no translation found for permdesc_persistentActivity (5086862529499103587) -->
450    <skip />
451    <string name="permdesc_persistentActivity" product="default" msgid="4384760047508278272">"Cho phép ứng dụng tạo sự đồng nhất cho các phần của mình trong bộ nhớ. Việc này có thể hạn chế bộ nhớ đối với các ứng dụng khác đang làm chậm điện thoại."</string>
452    <string name="permlab_deletePackages" msgid="184385129537705938">"xóa ứng dụng"</string>
453    <string name="permdesc_deletePackages" msgid="7411480275167205081">"Cho phép ứng dụng xóa các gói Android. Ứng dụng độc hại có thể sử dụng quyền này để xóa các ứng dụng quan trọng."</string>
454    <string name="permlab_clearAppUserData" msgid="274109191845842756">"xóa dữ liệu của ứng dụng khác"</string>
455    <string name="permdesc_clearAppUserData" msgid="4625323684125459488">"Cho phép ứng dụng xóa dữ liệu của người dùng."</string>
456    <string name="permlab_deleteCacheFiles" msgid="3128665571837408675">"xóa bộ nhớ cache của ứng dụng khác"</string>
457    <string name="permdesc_deleteCacheFiles" msgid="3812998599006730196">"Cho phép ứng dụng xóa các tệp bộ nhớ cache."</string>
458    <string name="permlab_getPackageSize" msgid="7472921768357981986">"đo dung lượng lưu trữ ứng dụng"</string>
459    <string name="permdesc_getPackageSize" msgid="3921068154420738296">"Cho phép ứng dụng truy xuất mã, dữ liệu và kích thước bộ nhớ cache của chính ứng dụng"</string>
460    <string name="permlab_installPackages" msgid="2199128482820306924">"trực tiếp cài đặt ứng dụng"</string>
461    <string name="permdesc_installPackages" msgid="5628530972548071284">"Cho phép ứng dụng cài đặt các gói Android mới hoặc đã được cập nhật. Ứng dụng độc hại có thể sử dụng quyền này để thêm ứng dụng mới có các quyền tùy ý."</string>
462    <string name="permlab_clearAppCache" msgid="7487279391723526815">"xóa tất cả dữ liệu bộ nhớ cache của ứng dụng"</string>
463    <string name="permdesc_clearAppCache" product="tablet" msgid="8974640871945434565">"Cho phép ứng dụng giải phóng bộ nhớ máy tính bảng bằng cách xóa các tệp trong thư mục bộ nhớ cache của các ứng dụng khác. Điều này có thể khiến các ứng dụng khác khởi động chậm hơn vì chúng cần truy xuất lại dữ liệu."</string>
464    <!-- no translation found for permdesc_clearAppCache (244647416303997022) -->
465    <skip />
466    <string name="permdesc_clearAppCache" product="default" msgid="2459441021956436779">"Cho phép ứng dụng giải phóng bộ nhớ điện thoại bằng cách xóa các tệp trong thư mục bộ nhớ cache của các ứng dụng khác. Điều này có thể khiến các ứng dụng khác khởi động chậm hơn vì chúng cần truy xuất lại dữ liệu."</string>
467    <string name="permlab_movePackage" msgid="3289890271645921411">"xóa tài nguyên ứng dụng"</string>
468    <string name="permdesc_movePackage" msgid="319562217778244524">"Cho phép ứng dụng di chuyển các tài nguyên ứng dụng từ phương tiện nội bộ sang phương tiện bên ngoài và ngược lại."</string>
469    <string name="permlab_readLogs" msgid="6615778543198967614">"đọc dữ liệu nhật ký nhạy cảm"</string>
470    <string name="permdesc_readLogs" product="tablet" msgid="82061313293455151">"Cho phép ứng dụng đọc từ nhiều tệp nhật ký khác nhau của hệ thống. Quyền này cho phép ứng dụng phát hiện thông tin chung về những gì bạn đang thực hiện với máy tính bảng, có thể bao gồm thông tin cá nhân hoặc riêng tư."</string>
471    <!-- no translation found for permdesc_readLogs (9023899974809538988) -->
472    <skip />
473    <string name="permdesc_readLogs" product="default" msgid="2063438140241560443">"Cho phép ứng dụng đọc từ nhiều tệp nhật ký khác nhau của hệ thống. Quyền này cho phép ứng dụng phát hiện thông tin chung về những gì bạn đang thực hiện với điện thoại, có thể bao gồm thông tin cá nhân hoặc riêng tư."</string>
474    <string name="permlab_anyCodecForPlayback" msgid="715805555823881818">"sử dụng bất kỳ bộ giải mã phương tiện nào để phát lại"</string>
475    <string name="permdesc_anyCodecForPlayback" msgid="8283912488433189010">"Cho phép ứng dụng sử dụng bất kỳ trình giải mã phương tiện nào đã cài đặt nhằm giải mã để phát lại."</string>
476    <string name="permlab_manageCaCertificates" msgid="1678391896786882014">"quản lý thông tin xác thực đáng tin cậy"</string>
477    <string name="permdesc_manageCaCertificates" msgid="4015644047196937014">"Cho phép ứng dụng cài đặt và gỡ cài đặt chứng chỉ CA dưới dạng thông tin xác thực đáng tin cậy."</string>
478    <string name="permlab_bindJobService" msgid="3637568367978271086">"chạy công việc trong nền đã lên lịch của ứng dụng"</string>
479    <string name="permdesc_bindJobService" msgid="3473288460524119838">"Quyền này cho phép hệ thống Android chạy ứng dụng trong nền khi được yêu cầu."</string>
480    <string name="permlab_diagnostic" msgid="8076743953908000342">"đọc/ghi vào tài nguyên do chẩn đoán sở hữu"</string>
481    <string name="permdesc_diagnostic" msgid="6608295692002452283">"Cho phép ứng dụng đọc và ghi vào bất kỳ tài nguyên nào do nhóm chẩn đoán sở hữu; ví dụ: các tệp trong /dev. Quyền này có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và tính bảo mật của hệ thống. CHỈ nên sử dụng quyền này cho các chẩn đoán phần cứng cụ thể của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp."</string>
482    <string name="permlab_changeComponentState" msgid="6335576775711095931">"bật hoặc tắt cấu phần ứng dụng"</string>
483    <string name="permdesc_changeComponentState" product="tablet" msgid="8887435740982237294">"Cho phép ứng dụng thay đổi việc có bật cấu phần của ứng dụng khác hay không. Ứng dụng độc hại có thể sử dụng quyền này để vô hiệu hóa những tính năng quan trọng của máy tính bảng. Phải cẩn trọng khi sử dụng quyền này vì quyền này có thể khiến các cấu phần rơi vào trạng thái không sử dụng được, không đồng nhất hoặc không ổn định."</string>
484    <!-- no translation found for permdesc_changeComponentState (9151634188264231389) -->
485    <skip />
486    <string name="permdesc_changeComponentState" product="default" msgid="1827232484416505615">"Cho phép ứng dụng thay đổi việc có bật cấu phần của một ứng dụng khác hay không. Ứng dụng độc hại có thể sử dụng quyền này để tắt những tính năng quan trọng của điện thoại. Phải sử dụng quyền này thận trọng vì có thể khiến các cấu phần của ứng dụng rơi vào trạng thái không thể sử dụng được, không đồng nhất hoặc không ổn định."</string>
487    <string name="permlab_grantRevokePermissions" msgid="4627315351093508795">"cấp hoặc thu hồi quyền"</string>
488    <string name="permdesc_grantRevokePermissions" msgid="4088642654085850662">"Cho phép ứng dụng cấp hoặc thu hồi quyền cụ thể đối với ứng dụng đó hoặc các ứng dụng khác. Các ứng dụng độc hại có thể lợi dụng điều này để truy cập các tính năng mà bạn không cấp."</string>
489    <string name="permlab_setPreferredApplications" msgid="8463181628695396391">"đặt ứng dụng ưa thích"</string>
490    <string name="permdesc_setPreferredApplications" msgid="4973986762241783712">"Cho phép ứng dụng sửa đổi ứng dụng ưa thích của bạn. Ứng dụng độc hại có thể ngầm thay đổi các ứng dụng đã được chạy, giả mạo các ứng dụng hiện có để thu thập dữ liệu cá nhân của bạn."</string>
491    <string name="permlab_writeSettings" msgid="2226195290955224730">"sửa đổi cài đặt hệ thống"</string>
492    <string name="permdesc_writeSettings" msgid="7775723441558907181">"Cho phép ứng dụng sửa đổi dữ liệu cài đặt của hệ thống. Ứng dụng độc hại có thể làm hỏng cấu hình hệ thống của bạn."</string>
493    <string name="permlab_writeSecureSettings" msgid="204676251876718288">"sửa đổi cài đặt hệ thống bảo mật"</string>
494    <string name="permdesc_writeSecureSettings" msgid="8159535613020137391">"Cho phép ứng dụng sửa đổi dữ liệu cài đặt bảo mật của hệ thống. Không dành cho các ứng dụng thông thường."</string>
495    <string name="permlab_writeGservices" msgid="2149426664226152185">"sửa đổi bản đồ dịch vụ của Google"</string>
496    <string name="permdesc_writeGservices" msgid="1287309437638380229">"Cho phép ứng dụng sửa đổi bản đồ dịch vụ của Google. Không dành cho ứng dụng thông thường."</string>
497    <string name="permlab_receiveBootCompleted" msgid="5312965565987800025">"chạy khi khởi động"</string>
498    <string name="permdesc_receiveBootCompleted" product="tablet" msgid="7390304664116880704">"Cho phép ứng dụng tự chạy ngay khi hệ thống khởi động xong. Quyền này có thể khiến máy tính bảng mất nhiều thời gian khởi động hơn và cho phép ứng dụng làm chậm toàn bộ máy tính bảng do ứng dụng luôn chạy."</string>
499    <!-- no translation found for permdesc_receiveBootCompleted (4525890122209673621) -->
500    <skip />
501    <string name="permdesc_receiveBootCompleted" product="default" msgid="513950589102617504">"Cho phép ứng dụng tự chạy ngay khi hệ thống khởi động xong. Quyền này có thể khiến điện thoại mất nhiều thời gian khởi động hơn và cho phép ứng dụng làm chậm toàn bộ điện thoại do ứng dụng luôn chạy."</string>
502    <string name="permlab_broadcastSticky" msgid="7919126372606881614">"gửi truyền phát hấp dẫn người xem"</string>
503    <string name="permdesc_broadcastSticky" product="tablet" msgid="7749760494399915651">"Cho phép ứng dụng gửi nội dung truyền phát hấp dẫn người xem. Nội dung này sẽ vẫn còn sau khi quá trình truyền phát kết thúc. Việc sử dụng quá mức có thể làm cho máy tính bảng bị chậm hoặc không ổn định do khiến máy tính bảng sử dụng quá nhiều bộ nhớ."</string>
504    <!-- no translation found for permdesc_broadcastSticky (6839285697565389467) -->
505    <skip />
506    <string name="permdesc_broadcastSticky" product="default" msgid="2825803764232445091">"Cho phép ứng dụng gửi nội dung truyền phát hấp dẫn người xem. Nội dung này sẽ vẫn còn sau khi quá trình truyền phát kết thúc. Việc sử dụng quá mức có thể làm cho điện thoại bị chậm hoặc không ổn định do khiến điện thoại sử dụng quá nhiều bộ nhớ."</string>
507    <string name="permlab_readContacts" msgid="8348481131899886131">"đọc danh sách liên hệ của bạn"</string>
508    <string name="permdesc_readContacts" product="tablet" msgid="5294866856941149639">"Cho phép ứng dụng đọc dữ liệu về các liên hệ được lưu trữ trên máy tính bảng của bạn, bao gồm tần suất bạn đã gọi điện, gửi email hoặc liên lạc theo các cách khác với những người cụ thể. Quyền này cho phép ứng dụng lưu dữ liệu liên lạc của bạn và các ứng dụng độc hại có thể chia sẻ dữ liệu liên lạc mà bạn không biết."</string>
509    <!-- no translation found for permdesc_readContacts (1839238344654834087) -->
510    <skip />
511    <string name="permdesc_readContacts" product="default" msgid="8440654152457300662">"Cho phép ứng dụng đọc dữ liệu về các liên hệ được lưu trữ trên điện thoại của bạn, bao gồm tần suất bạn đã gọi điện, gửi email hoặc liên lạc theo các cách khác với những người cụ thể. Quyền này cho phép ứng dụng lưu dữ liệu liên lạc của bạn và các ứng dụng độc hại có thể chia sẻ dữ liệu liên lạc mà bạn không biết."</string>
512    <string name="permlab_writeContacts" msgid="5107492086416793544">"sửa đổi danh sách liên hệ của bạn"</string>
513    <string name="permdesc_writeContacts" product="tablet" msgid="897243932521953602">"Cho phép ứng dụng sửa đổi dữ liệu về các địa chỉ liên hệ được lưu trữ trên máy tính bảng của bạn, bao gồm tần suất mà bạn đã gọi, gửi email hoặc liên lạc theo các cách khác với những địa chỉ liên hệ cụ thể. Quyền này cho phép ứng dụng xóa dữ liệu liên lạc."</string>
514    <!-- no translation found for permdesc_writeContacts (5438230957000018959) -->
515    <skip />
516    <string name="permdesc_writeContacts" product="default" msgid="589869224625163558">"Cho phép ứng dụng sửa đổi dữ liệu về các địa chỉ liên hệ được lưu trữ trên điện thoại của bạn, bao gồm tần suất mà bạn đã gọi, gửi email hoặc liên lạc theo các cách khác với những địa chỉ liên hệ cụ thể. Quyền này cho phép ứng dụng xóa dữ liệu liên lạc."</string>
517    <string name="permlab_readCallLog" msgid="3478133184624102739">"đọc nhật ký cuộc gọi"</string>
518    <string name="permdesc_readCallLog" product="tablet" msgid="3700645184870760285">"Cho phép ứng dụng đọc nhật ký cuộc gọi của máy tính bảng của bạn, bao gồm dữ liệu về các cuộc gọi đến và gọi đi. Quyền này cho phép ứng dụng lưu dữ liệu nhật ký cuộc gọi cả bạn và các ứng dụng độc hại có thể chia sẻ dữ liệu nhật ký cuộc gọi mà bạn không biết."</string>
519    <!-- no translation found for permdesc_readCallLog (5611770887047387926) -->
520    <skip />
521    <string name="permdesc_readCallLog" product="default" msgid="5777725796813217244">"Cho phép ứng dụng đọc nhật ký cuộc gọi của điện thoại của bạn, bao gồm dữ liệu về các cuộc gọi đến và gọi đi. Quyền này cho phép ứng dụng lưu dữ liệu nhật ký cuộc gọi cả bạn và các ứng dụng độc hại có thể chia sẻ dữ liệu nhật ký cuộc gọi mà bạn không biết."</string>
522    <string name="permlab_writeCallLog" msgid="8552045664743499354">"ghi nhật ký cuộc gọi"</string>
523    <string name="permdesc_writeCallLog" product="tablet" msgid="6661806062274119245">"Cho phép ứng dụng sửa đổi nhật ký cuộc gọi trên máy tính bảng của bạn, bao gồm dữ liệu về các cuộc gọi đến và gọi đi. Các ứng dụng độc hại có thể sử dụng quyền này để xóa hoặc sửa đổi nhật ký cuộc gọi của bạn."</string>
524    <!-- no translation found for permdesc_writeCallLog (4225034892248398019) -->
525    <skip />
526    <string name="permdesc_writeCallLog" product="default" msgid="683941736352787842">"Cho phép ứng dụng sửa đổi nhật ký cuộc gọi trên điện thoại của bạn, bao gồm dữ liệu về các cuộc gọi đến và gọi đi. Các ứng dụng độc hại có thể sử dụng quyền này để xóa hoặc sửa đổi nhật ký cuộc gọi của bạn."</string>
527    <string name="permlab_readProfile" msgid="4701889852612716678">"đọc thẻ liên hệ của riêng bạn"</string>
528    <string name="permdesc_readProfile" product="default" msgid="5462475151849888848">"Cho phép ứng dụng đọc thông tin tiểu sử cá nhân được lưu trữ trên thiết bị, chẳng hạn như tên và thông tin liên hệ của bạn. Điều này có nghĩa là ứng dụng có thể xác định danh tính của bạn và gửi thông tin tiểu sử của bạn cho người khác."</string>
529    <string name="permlab_writeProfile" msgid="907793628777397643">"sửa đổi thẻ liên hệ của riêng bạn"</string>
530    <string name="permdesc_writeProfile" product="default" msgid="5552084294598465899">"Cho phép ứng dụng thay đổi hoặc thêm vào thông tin tiểu sử cá nhân được lưu trữ trên thiết bị, chẳng hạn như tên và thông tin liên hệ của bạn. Điều này có nghĩa là ứng dụng có thể xác định danh tính của bạn và gửi thông tin tiểu sử của bạn cho người khác."</string>
531    <string name="permlab_bodySensors" msgid="4871091374767171066">"cảm biến cơ thể (như máy đo nhịp tim)"</string>
532    <string name="permdesc_bodySensors" product="default" msgid="4380015021754180431">"Cho phép ứng dụng truy cập dữ liệu từ bộ cảm biến giám sát tình trạng sức khỏe của bạn, ví dụ như nhịp tim."</string>
533    <string name="permlab_readSocialStream" product="default" msgid="1268920956152419170">"đọc luồng xã hội của bạn"</string>
534    <string name="permdesc_readSocialStream" product="default" msgid="4255706027172050872">"Cho phép ứng dụng truy cập và đồng bộ hóa các cập nhật xã hội của bạn và bạn bè bạn. Hãy cẩn trọng khi chia sẻ thông tin -- việc này có thể cho phép ứng dụng đọc thông tin liên lạc giữa bạn và bạn bè bạn trên các mạng xã hội, bất kể tính bí mật là gì. Lưu ý: quyền này có thể không được thực thi trên tất cả các mạng xã hội."</string>
535    <string name="permlab_writeSocialStream" product="default" msgid="3504179222493235645">"ghi luồng xã hội của bạn"</string>
536    <string name="permdesc_writeSocialStream" product="default" msgid="3086557552204114849">"Cho phép ứng dụng hiển thị các cập nhật xã hội từ bạn bè của bạn. Hãy cẩn trọng khi chia sẻ thông tin -- việc này có thể cho phép ứng dụng tạo tin nhắn dường như đến từ một người bạn. Lưu ý: quyền này có thể không được thực thi trên tất cả các mạng xã hội."</string>
537    <string name="permlab_readCalendar" msgid="5972727560257612398">"đọc các sự kiện lịch và thông tin bí mật"</string>
538    <string name="permdesc_readCalendar" product="tablet" msgid="4216462049057658723">"Cho phép ứng dụng đọc tất cả các sự kiện trên lịch được lưu trữ trên máy tính bảng của bạn, bao gồm các sự kiện trên lịch của bạn bè hoặc đồng nghiệp. Việc này có thể cho phép ứng dụng chia sẻ hoặc lưu dữ liệu lịch của bạn, bất kể tính bí mật hay tính nhạy cảm là gì."</string>
539    <!-- no translation found for permdesc_readCalendar (3191352452242394196) -->
540    <skip />
541    <string name="permdesc_readCalendar" product="default" msgid="7434548682470851583">"Cho phép ứng dụng đọc tất cả các sự kiện trên lịch được lưu trữ trên điện thoại của bạn, bao gồm các sự kiện trên lịch của bạn bè hoặc đồng nghiệp. Việc này có thể cho phép ứng dụng chia sẻ hoặc lưu dữ liệu lịch của bạn, bất kể tính bí mật hay tính nhạy cảm là gì."</string>
542    <string name="permlab_writeCalendar" msgid="8438874755193825647">"thêm hoặc sửa đổi các sự kiện lịch và gửi email cho khách mà chủ sở hữu không hề biết"</string>
543    <string name="permdesc_writeCalendar" product="tablet" msgid="6679035520113668528">"Cho phép ứng dụng thêm, xóa, thay đổi các sự kiện mà bạn có thể sửa đổi trên máy tính bảng của mình, bao gồm những sự kiện của bạn bè hoặc đồng nghiệp. Việc này có thể cho phép ứng dụng gửi tin nhắn dường như đến từ chủ sở hữu lịch hoặc sửa đổi các sự kiện mà chủ sở hữu không biết."</string>
544    <!-- no translation found for permdesc_writeCalendar (1273290605500902507) -->
545    <skip />
546    <string name="permdesc_writeCalendar" product="default" msgid="2324469496327249376">"Cho phép ứng dụng thêm, xóa, thay đổi các sự kiện mà bạn có thể sửa đổi trên điện thoại của mình, bao gồm những sự kiện của bạn bè hoặc đồng nghiệp. Việc này có thể cho phép ứng dụng gửi tin nhắn dường như đến từ chủ sở hữu lịch hoặc sửa đổi các sự kiện mà chủ sở hữu không biết."</string>
547    <string name="permlab_accessMockLocation" msgid="8688334974036823330">"các nguồn vị trí mô phỏng cho thử nghiệm"</string>
548    <string name="permdesc_accessMockLocation" msgid="5808711039482051824">"Tạo nguồn vị trí mô phỏng cho thử nghiệm hoặc cài đặt nhà cung cấp vị trí mới. Việc này cho phép ứng dụng ghi đè vị trí và/hoặc trạng thái được trả về bởi các nguồn vị trí khác như GPS hoặc nhà cung cấp vị trí."</string>
549    <string name="permlab_accessLocationExtraCommands" msgid="2836308076720553837">"truy cập vào các lệnh của nhà cung cấp vị trí bổ sung"</string>
550    <string name="permdesc_accessLocationExtraCommands" msgid="6078307221056649927">"Cho phép ứng dụng truy cập vào các lệnh của nhà cung cấp vị trí bổ sung. Điều này có thể cho phép ứng dụng can thiệp vào hoạt động của Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) hoặc các nguồn vị trí khác."</string>
551    <string name="permlab_installLocationProvider" msgid="6578101199825193873">"quyền cài đặt nhà cung cấp vị trí"</string>
552    <string name="permdesc_installLocationProvider" msgid="9066146120470591509">"Tạo nguồn vị trí mô phỏng cho thử nghiệm hoặc cài đặt nhà cung cấp vị trí mới. Việc này cho phép ứng dụng ghi đè vị trí và/hoặc trạng thái được trả về bởi các nguồn vị trí khác như GPS hoặc nhà cung cấp vị trí."</string>
553    <string name="permlab_accessFineLocation" msgid="1191898061965273372">"vị trí chính xác (dựa vào mạng và GPS)"</string>
554    <string name="permdesc_accessFineLocation" msgid="5295047563564981250">"Cho phép ứng dụng nhận vị trí chính xác của bạn bằng cách sử dụng Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) hoặc các nguồn vị trí mạng chẳng hạn như tháp điện thoại di động và Wi-Fi. Các dịch vụ vị trí này phải được bật và có sẵn cho thiết bị của bạn để ứng dụng sử dụng chúng. Ứng dụng có thể sử dụng dịch vụ vị trí này để xác định vị trí của bạn và có thể tiêu hao thêm nguồn pin."</string>
555    <string name="permlab_accessCoarseLocation" msgid="4887895362354239628">"vị trí gần đúng (dựa vào mạng)"</string>
556    <string name="permdesc_accessCoarseLocation" msgid="2538200184373302295">"Cho phép ứng dụng nhận vị trí gần đúng của bạn. Vị trí này có được là do dịch vụ vị trí sử dụng các nguồn vị trí mạng chẳng hạn như tháp điện thoại di động và Wi-Fi. Các dịch vụ vị trí này phải được bật và có sẵn cho thiết bị của bạn để ứng dụng sử dụng chúng. Ứng dụng có thể sử dụng dịch vụ vị trí này để xác định vị trí gần đúng của bạn."</string>
557    <string name="permlab_accessSurfaceFlinger" msgid="2363969641792388947">"truy cập SurfaceFlinger"</string>
558    <string name="permdesc_accessSurfaceFlinger" msgid="1041619516733293551">"Cho phép ứng dụng sử dụng các tính năng SurfaceFlinger cấp độ thấp."</string>
559    <string name="permlab_readFrameBuffer" msgid="6690504248178498136">"đọc bộ đệm khung"</string>
560    <string name="permdesc_readFrameBuffer" msgid="4937405521809454680">"Cho phép ứng dụng đọc nội dung của bộ đệm khung."</string>
561    <string name="permlab_accessInputFlinger" msgid="5348635270689553857">"truy cập InputFlinger"</string>
562    <string name="permdesc_accessInputFlinger" msgid="2104864941201226616">"Cho phép ứng dụng sử dụng các tính năng InputFlinger cấp độ thấp."</string>
563    <string name="permlab_configureWifiDisplay" msgid="5595661694746742168">"định cấu hình màn hình Wi-Fi"</string>
564    <string name="permdesc_configureWifiDisplay" msgid="7916815158690218065">"Cho phép ứng dụng định cấu hình và kết nối với màn hình Wi-Fi."</string>
565    <string name="permlab_controlWifiDisplay" msgid="393641276723695496">"kiểm soát màn hình Wi-Fi"</string>
566    <string name="permdesc_controlWifiDisplay" msgid="4543912292681826986">"Cho phép ứng dụng kiểm soát các tính năng cấp thấp của màn hình Wi-Fi."</string>
567    <string name="permlab_controlVpn" msgid="2618442789397588200">"kiểm soát Mạng riêng ảo"</string>
568    <string name="permdesc_controlVpn" msgid="762852603315861214">"Cho phép ứng dụng kiểm soát các tính năng cấp thấp của Mạng riêng ảo."</string>
569    <string name="permlab_captureAudioOutput" msgid="6857134498402346708">"thu thập dữ liệu đầu ra âm thanh"</string>
570    <string name="permdesc_captureAudioOutput" msgid="6210597754212208853">"Cho phép ứng dụng thu thập và chuyển hướng dữ liệu đầu ra âm thanh."</string>
571    <string name="permlab_captureAudioHotword" msgid="1890553935650349808">"Phát hiện từ nóng"</string>
572    <string name="permdesc_captureAudioHotword" msgid="9151807958153056810">"Cho phép ứng dụng thu thập dữ liệu âm thanh để phát hiện từ nóng. Quá trình thu thập này có thể diễn ra trong nền nhưng không ngăn các hoạt động thu thập dữ liệu âm thanh khác (ví dụ: máy quay video)."</string>
573    <string name="permlab_modifyAudioRouting" msgid="7738060354490807723">"Định tuyến âm thanh"</string>
574    <string name="permdesc_modifyAudioRouting" msgid="7205731074267199735">"Cho phép ứng dụng trực tiếp kiểm soát định tuyến âm thanh và ghi đè các quyết định về chính sách âm thanh."</string>
575    <string name="permlab_captureVideoOutput" msgid="2246828773589094023">"thu thập dữ liệu đầu ra video"</string>
576    <string name="permdesc_captureVideoOutput" msgid="359481658034149860">"Cho phép ứng dụng thu thập và chuyển hướng dữ liệu đầu ra video."</string>
577    <string name="permlab_captureSecureVideoOutput" msgid="7815398969303382016">"thu thập dữ liệu đầu ra video an toàn"</string>
578    <string name="permdesc_captureSecureVideoOutput" msgid="2779793064709350289">"Cho phép ứng dụng thu thập và chuyển hướng dữ liệu đầu ra video an toàn."</string>
579    <string name="permlab_mediaContentControl" msgid="8749790560720562511">"kiểm soát việc phát lại phương tiện và truy cập siêu dữ liệu"</string>
580    <string name="permdesc_mediaContentControl" msgid="1637478200272062">"Cho phép ứng dụng kiểm soát việc phát lại phương tiện và truy cập thông tin phương tiện (tiêu đề, tác giả...)."</string>
581    <string name="permlab_modifyAudioSettings" msgid="6095859937069146086">"thay đổi cài đặt âm thanh của bạn"</string>
582    <string name="permdesc_modifyAudioSettings" msgid="3522565366806248517">"Cho phép ứng dụng sửa đổi cài đặt âm thanh chung chẳng hạn như âm lượng và loa nào được sử dụng cho thiết bị ra."</string>
583    <string name="permlab_recordAudio" msgid="3876049771427466323">"ghi âm"</string>
584    <string name="permdesc_recordAudio" msgid="4906839301087980680">"Cho phép ứng dụng ghi âm bằng micrô. Quyền này cho phép ứng dụng ghi âm bất kỳ lúc nào mà không cần sự xác nhận của bạn."</string>
585    <string name="permlab_sim_communication" msgid="1180265879464893029">"liên lạc qua sim"</string>
586    <string name="permdesc_sim_communication" msgid="5725159654279639498">"Cho phép ứng dụng gửi lệnh đến SIM. Việc này rất nguy hiểm."</string>
587    <string name="permlab_camera" msgid="3616391919559751192">"chụp ảnh và quay video"</string>
588    <string name="permdesc_camera" msgid="8497216524735535009">"Cho phép ứng dụng chụp ảnh và quay video bằng máy ảnh. Quyền này cho phép ứng dụng sử dụng máy ảnh bất kỳ lúc nào mà không cần sự xác nhận của bạn."</string>
589    <string name="permlab_cameraDisableTransmitLed" msgid="2651072630501126222">"vô hiệu hóa tính năng phát đèn LED chỉ báo khi máy ảnh đang được sử dụng"</string>
590    <string name="permdesc_cameraDisableTransmitLed" msgid="4764585465480295341">"Cho phép cài đặt trước ứng dụng hệ thống để vô hiệu hóa việc máy ảnh sử dụng đèn LED chỉ báo."</string>
591    <string name="permlab_brick" product="tablet" msgid="2961292205764488304">"vô hiệu hóa vĩnh viễn máy tính bảng"</string>
592    <!-- no translation found for permlab_brick (4912674222121249410) -->
593    <skip />
594    <string name="permlab_brick" product="default" msgid="8337817093326370537">"vĩnh viễn vô hiệu hóa điện thoại"</string>
595    <string name="permdesc_brick" product="tablet" msgid="4334818808001699530">"Cho phép ứng dụng vô hiệu hóa vĩnh viễn toàn bộ máy tính bảng. Điều này rất nguy hiểm."</string>
596    <!-- no translation found for permdesc_brick (7070924544316356349) -->
597    <skip />
598    <string name="permdesc_brick" product="default" msgid="5788903297627283099">"Cho phép ứng dụng vô hiệu hóa vĩnh viễn toàn bộ điện thoại. Điều này rất nguy hiểm."</string>
599    <string name="permlab_reboot" product="tablet" msgid="3436634972561795002">"buộc máy tính bảng khởi động lại"</string>
600    <!-- no translation found for permlab_reboot (2112102119558886236) -->
601    <skip />
602    <string name="permlab_reboot" product="default" msgid="2898560872462638242">"buộc khởi động lại điện thoại"</string>
603    <string name="permdesc_reboot" product="tablet" msgid="8172056180063700741">"Cho phép ứng dụng buộc máy tính bảng khởi động lại."</string>
604    <!-- no translation found for permdesc_reboot (7116222694344401650) -->
605    <skip />
606    <string name="permdesc_reboot" product="default" msgid="5326008124289989969">"Cho phép ứng dụng buộc điện thoại khởi động lại."</string>
607    <string name="permlab_mount_unmount_filesystems" product="nosdcard" msgid="2927361537942591841">"truy cập hệ thống tệp của bộ lưu trữ USB"</string>
608    <string name="permlab_mount_unmount_filesystems" product="default" msgid="4402305049890953810">"truy cập hệ thống tệp Thẻ SD"</string>
609    <string name="permdesc_mount_unmount_filesystems" msgid="1829290701658992347">"Cho phép ứng dụng cài và gỡ các hệ thống tệp của bộ nhớ di động."</string>
610    <string name="permlab_mount_format_filesystems" product="nosdcard" msgid="6227819582624904972">"xóa bộ lưu trữ USB"</string>
611    <string name="permlab_mount_format_filesystems" product="default" msgid="262582698639274056">"xóa Thẻ SD"</string>
612    <string name="permdesc_mount_format_filesystems" msgid="8784268246779198627">"Cho phép ứng dụng định dạng bộ nhớ di động."</string>
613    <string name="permlab_asec_access" msgid="3411338632002193846">"nhận thông tin trên bộ nhớ trong"</string>
614    <string name="permdesc_asec_access" msgid="3094563844593878548">"Cho phép ứng dụng lấy thông tin trên bộ nhớ trong."</string>
615    <string name="permlab_asec_create" msgid="6414757234789336327">"tạo bộ nhớ trong"</string>
616    <string name="permdesc_asec_create" msgid="4558869273585856876">"Cho phép ứng dụng tạo bộ nhớ trong."</string>
617    <string name="permlab_asec_destroy" msgid="526928328301618022">"hủy bỏ bộ nhớ trong"</string>
618    <string name="permdesc_asec_destroy" msgid="7218749286145526537">"Cho phép ứng dụng hủy bộ nhớ trong."</string>
619    <string name="permlab_asec_mount_unmount" msgid="8877998101944999386">"kết nối/ngắt kết nối bộ nhớ trong"</string>
620    <string name="permdesc_asec_mount_unmount" msgid="3451360114902490929">"Cho phép ứng dụng kết nối/ngắt kết nối bộ nhớ trong."</string>
621    <string name="permlab_asec_rename" msgid="7496633954080472417">"đổi tên bộ nhớ trong"</string>
622    <string name="permdesc_asec_rename" msgid="1794757588472127675">"Cho phép ứng dụng đổi tên bộ nhớ trong."</string>
623    <string name="permlab_vibrate" msgid="7696427026057705834">"kiểm soát rung"</string>
624    <string name="permdesc_vibrate" msgid="6284989245902300945">"Cho phép ứng dụng kiểm soát bộ rung."</string>
625    <string name="permlab_flashlight" msgid="2155920810121984215">"kiểm soát đèn nháy"</string>
626    <string name="permdesc_flashlight" msgid="6522284794568368310">"Cho phép ứng dụng kiểm soát đèn nháy."</string>
627    <string name="permlab_manageUsb" msgid="1113453430645402723">"quản lý các tùy chọn và quyền dành cho thiết bị USB"</string>
628    <string name="permdesc_manageUsb" msgid="7776155430218239833">"Cho phép ứng dụng quản lý các tùy chọn và quyền dành cho thiết bị USB."</string>
629    <string name="permlab_accessMtp" msgid="4953468676795917042">"triển khai giao thức MTP"</string>
630    <string name="permdesc_accessMtp" msgid="6532961200486791570">"Cho phép truy cập tới trình điều khiển MTP nhân hệ điều hành để triển khai giao thức MTP USB."</string>
631    <string name="permlab_hardware_test" msgid="4148290860400659146">"kiểm tra phần cứng"</string>
632    <string name="permdesc_hardware_test" msgid="6597964191208016605">"Cho phép ứng dụng kiểm soát các thiết bị ngoại vi khác nhau nhằm mục đích kiểm tra phần cứng."</string>
633    <string name="permlab_fm" msgid="8749504526866832">"truy cập đài FM"</string>
634    <string name="permdesc_fm" msgid="4145699441237962818">"Cho phép ứng dụng truy cập đài FM để nghe các chương trình."</string>
635    <string name="permlab_callPhone" msgid="3925836347681847954">"gọi trực tiếp số điện thoại"</string>
636    <string name="permdesc_callPhone" msgid="3740797576113760827">"Cho phép ứng dụng gọi các số điện thoại mà không cần sự can thiệp của bạn. Việc này có thể dẫn đến các khoản phí hoặc cuộc gọi không mong muốn. Lưu ý rằng quyền này không cho phép ứng dụng gọi các số khẩn cấp. Các ứng dụng độc hại có thể khiến bạn tốn tiền do thực hiện cuộc gọi mà không cần sự xác nhận của bạn."</string>
637    <string name="permlab_callPrivileged" msgid="4198349211108497879">"gọi trực tiếp số điện thoại bất kỳ"</string>
638    <string name="permdesc_callPrivileged" msgid="1689024901509996810">"Cho phép ứng dụng gọi bất kỳ số điện thoại nào, bao gồm cả số khẩn cấp mà không có sự can thiệp của bạn. Ứng dụng độc hại có thể thực hiện những cuộc gọi không cần thiết và bất hợp pháp đến các dịch vụ khẩn cấp."</string>
639    <string name="permlab_performCdmaProvisioning" product="tablet" msgid="4842576994144604821">"trực tiếp bắt đầu thiết lập máy tính bảng CDMA"</string>
640    <!-- no translation found for permlab_performCdmaProvisioning (3485391974208100809) -->
641    <skip />
642    <string name="permlab_performCdmaProvisioning" product="default" msgid="5604848095315421425">"trực tiếp bắt đầu thiết lập điện thoại CDMA"</string>
643    <string name="permdesc_performCdmaProvisioning" msgid="1994193538802314186">"Cho phép ứng dụng bắt đầu cấp phép CDMA. Ứng dụng độc hại có thể bắt đầu cấp phép CDMA một cách không cần thiết."</string>
644    <string name="permlab_locationUpdates" msgid="7785408253364335740">"kiểm soát thông báo cập nhật vị trí"</string>
645    <string name="permdesc_locationUpdates" msgid="1120741557891438876">"Cho phép ứng dụng bật/tắt thông báo cập nhật vị trí của radio. Không dành cho ứng dụng thông thường."</string>
646    <string name="permlab_checkinProperties" msgid="7855259461268734914">"truy cập thuộc tính đăng nhập"</string>
647    <string name="permdesc_checkinProperties" msgid="4024526968630194128">"Cho phép ứng dụng có quyền truy cập đọc/ghi đối với các thuộc tính được tải lên bằng dịch vụ đăng ký. Không dành cho ứng dụng thông thường."</string>
648    <string name="permlab_bindGadget" msgid="776905339015863471">"chọn tiện ích"</string>
649    <string name="permdesc_bindGadget" msgid="8261326938599049290">"Cho phép ứng dụng thông báo cho hệ thống biết tiện ích con nào có thể được sử dụng bởi ứng dụng nào. Với quyền này, ứng dụng có thể cấp quyền truy cập vào dữ liệu cá nhân cho các ứng dụng khác. Không dành cho các ứng dụng thông thường."</string>
650    <string name="permlab_modifyPhoneState" msgid="8423923777659292228">"sửa đổi trạng thái điện thoại"</string>
651    <string name="permdesc_modifyPhoneState" msgid="1029877529007686732">"Cho phép ứng dụng kiểm soát các tính năng điện thoại của thiết bị. Ứng dụng có quyền này có thể chuyển đổi mạng, bật và tắt radio điện thoại cũng như thực hiện các tác vụ tương tự mà không cần thông báo cho bạn."</string>
652    <string name="permlab_readPhoneState" msgid="9178228524507610486">"đọc trạng thái và nhận dạng của điện thoại"</string>
653    <string name="permdesc_readPhoneState" msgid="1639212771826125528">"Cho phép ứng dụng truy cập vào các tính năng điện thoại của thiết bị. Quyền này cho phép ứng dụng xác định số điện thoại và ID thiết bị, cho dù cuộc gọi có hiện hoạt hay không và số từ xa có được kết nối bằng một cuộc gọi hay không."</string>
654    <string name="permlab_readPrecisePhoneState" msgid="5476483020282007597">"đọc trạng thái điện thoại chính xác"</string>
655    <string name="permdesc_readPrecisePhoneState" msgid="6648009074263855418">"Cho phép ứng dụng truy cập trạng thái điện thoại chính xác. Quyền này cho phép ứng dụng xác định trạng thái cuộc gọi thực, cuộc gọi đang hoạt động hay trong nền, cuộc gọi không thành công, trạng thái kết nối dữ liệu chính xác và kết nối dữ liệu không thành công."</string>
656    <string name="permlab_wakeLock" product="tablet" msgid="1531731435011495015">"ngăn máy tính bảng chuyển sang chế độ ngủ"</string>
657    <!-- no translation found for permlab_wakeLock (2601193288949154131) -->
658    <skip />
659    <string name="permlab_wakeLock" product="default" msgid="573480187941496130">"ngăn điện thoại chuyển sang chế độ ngủ"</string>
660    <string name="permdesc_wakeLock" product="tablet" msgid="7311319824400447868">"Cho phép ứng dụng ngăn máy tính bảng chuyển sang chế độ ngủ."</string>
661    <!-- no translation found for permdesc_wakeLock (3208534859208996974) -->
662    <skip />
663    <string name="permdesc_wakeLock" product="default" msgid="8559100677372928754">"Cho phép ứng dụng ngăn điện thoại chuyển sang chế độ ngủ."</string>
664    <string name="permlab_transmitIr" msgid="7545858504238530105">"phát hồng ngoại"</string>
665    <string name="permdesc_transmitIr" product="tablet" msgid="5358308854306529170">"Cho phép ứng dụng sử dụng bộ phát hồng ngoại của máy tính bảng."</string>
666    <!-- no translation found for permdesc_transmitIr (3926790828514867101) -->
667    <skip />
668    <string name="permdesc_transmitIr" product="default" msgid="7957763745020300725">"Cho phép ứng dụng sử dụng bộ phát hồng ngoại của điện thoại."</string>
669    <string name="permlab_devicePower" product="tablet" msgid="2787034722616350417">"bật hoặc tắt máy tính bảng"</string>
670    <!-- no translation found for permlab_devicePower (7579718349658943416) -->
671    <skip />
672    <string name="permlab_devicePower" product="default" msgid="4928622470980943206">"bật hoặc tắt điện thoại"</string>
673    <string name="permdesc_devicePower" product="tablet" msgid="6689862878984631831">"Cho phép ứng dụng bật hoặc tắt máy tính bảng."</string>
674    <!-- no translation found for permdesc_devicePower (1334908641773273512) -->
675    <skip />
676    <string name="permdesc_devicePower" product="default" msgid="6037057348463131032">"Cho phép ứng dụng bật hoặc tắt điện thoại."</string>
677    <string name="permlab_userActivity" msgid="1677844893921729548">"đặt lại thời gian chờ hiển thị"</string>
678    <string name="permdesc_userActivity" msgid="651746160252248024">"Cho phép ứng dụng đặt lại thời gian chờ hiển thị."</string>
679    <string name="permlab_factoryTest" msgid="3715225492696416187">"chạy ở chế độ thử nghiệm trong nhà máy"</string>
680    <string name="permdesc_factoryTest" product="tablet" msgid="3952059318359653091">"Chạy dưới dạng thử nghiệm nhà máy cấp thấp, cho phép quyền truy cập hoàn toàn vào phần cứng máy tính bảng. Chỉ khả dụng khi máy tính bảng chạy ở chế độ thử nghiệm trong nhà máy."</string>
681    <!-- no translation found for permdesc_factoryTest (2105643629211155695) -->
682    <skip />
683    <string name="permdesc_factoryTest" product="default" msgid="8136644990319244802">"Chạy dưới dạng thử nghiệm nhà máy cấp thấp, cho phép quyền truy cập hoàn toàn vào phần cứng điện thoại. Chỉ khả dụng khi điện thoại chạy ở chế độ thử nghiệm trong nhà máy."</string>
684    <string name="permlab_setWallpaper" msgid="6627192333373465143">"đặt hình nền"</string>
685    <string name="permdesc_setWallpaper" msgid="7373447920977624745">"Cho phép ứng dụng đặt hình nền hệ thống."</string>
686    <string name="permlab_setWallpaperHints" msgid="3278608165977736538">"điều chỉnh kích thước hình nền của bạn"</string>
687    <string name="permdesc_setWallpaperHints" msgid="8235784384223730091">"Cho phép ứng dụng đặt gợi ý kích thước hình nền của hệ thống."</string>
688    <string name="permlab_masterClear" msgid="2315750423139697397">"đặt lại hệ thống về mặc định ban đầu"</string>
689    <string name="permdesc_masterClear" msgid="3665380492633910226">"Cho phép ứng dụng đặt lại toàn bộ hệ thống về cài đặt ban đầu, xóa tất cả dữ liệu, cấu hình và ứng dụng đã cài đặt."</string>
690    <string name="permlab_setTime" msgid="2021614829591775646">"đặt giờ"</string>
691    <string name="permdesc_setTime" product="tablet" msgid="1896341438151152881">"Cho phép ứng dụng thay đổi giờ đồng hồ của máy tính bảng."</string>
692    <!-- no translation found for permdesc_setTime (1826398919861882682) -->
693    <skip />
694    <string name="permdesc_setTime" product="default" msgid="1855702730738020">"Cho phép ứng dụng thay đổi giờ đồng hồ của điện thoại."</string>
695    <string name="permlab_setTimeZone" msgid="2945079801013077340">"đặt múi giờ"</string>
696    <string name="permdesc_setTimeZone" product="tablet" msgid="1676983712315827645">"Cho phép ứng dụng thay đổi múi giờ của máy tính bảng."</string>
697    <!-- no translation found for permdesc_setTimeZone (888864653946175955) -->
698    <skip />
699    <string name="permdesc_setTimeZone" product="default" msgid="4499943488436633398">"Cho phép ứng dụng thay đổi múi giờ của điện thoại."</string>
700    <string name="permlab_accountManagerService" msgid="4829262349691386986">"hoạt động như AccountManagerService"</string>
701    <string name="permdesc_accountManagerService" msgid="1948455552333615954">"Cho phép ứng dụng thực hiện cuộc gọi đến AccountAuthenticators."</string>
702    <string name="permlab_getAccounts" msgid="1086795467760122114">"tìm tài khoản trên thiết bị"</string>
703    <string name="permdesc_getAccounts" product="tablet" msgid="2741496534769660027">"Cho phép ứng dụng nhận danh sách các tài khoản mà máy tính bảng biết. Danh sách này có thể bao gồm bất kỳ tài khoản nào được tạo bởi các ứng dụng mà bạn đã cài đặt."</string>
704    <!-- no translation found for permdesc_getAccounts (4190633395633907543) -->
705    <skip />
706    <string name="permdesc_getAccounts" product="default" msgid="3448316822451807382">"Cho phép ứng dụng nhận danh sách các tài khoản mà điện thoại biết. Danh sách này có thể bao gồm bất kỳ tài khoản nào được tạo bởi các ứng dụng mà bạn đã cài đặt."</string>
707    <string name="permlab_authenticateAccounts" msgid="5265908481172736933">"tạo tài khoản và đặt mật khẩu"</string>
708    <string name="permdesc_authenticateAccounts" msgid="5472124296908977260">"Cho phép ứng dụng sử dụng các tính năng của trình xác thực tài khoản của AccountManager, bao gồm tạo tài khoản, nhận và đặt mật khẩu cho các tài khoản đó."</string>
709    <string name="permlab_manageAccounts" msgid="4983126304757177305">"thêm hoặc xóa tài khoản"</string>
710    <string name="permdesc_manageAccounts" msgid="8698295625488292506">"Cho phép ứng dụng thực hiện các thao tác như thêm và xóa tài khoản cũng như xóa mật khẩu của các tài khoản đó."</string>
711    <string name="permlab_useCredentials" msgid="235481396163877642">"sử dụng tài khoản trên thiết bị"</string>
712    <string name="permdesc_useCredentials" msgid="7984227147403346422">"Cho phép ứng dụng yêu cầu mã thông báo xác thực."</string>
713    <string name="permlab_accessNetworkState" msgid="4951027964348974773">"xem kết nối mạng"</string>
714    <string name="permdesc_accessNetworkState" msgid="8318964424675960975">"Cho phép ứng dụng xem thông tin về các kết nối mạng như mạng nào thoát và mạng nào được kết nối."</string>
715    <string name="permlab_createNetworkSockets" msgid="8018758136404323658">"quyền truy cập mạng đầy đủ"</string>
716    <string name="permdesc_createNetworkSockets" msgid="3403062187779724185">"Cho phép ứng dụng tạo cổng mạng và sử dụng giao thức mạng tùy chỉnh. Trình duyệt và các ứng dụng khác cung cấp các phương tiện để gửi dữ liệu lên internet do đó không yêu cầu quyền này để gửi dữ liệu lên internet."</string>
717    <string name="permlab_writeApnSettings" msgid="505660159675751896">"thay đổi/chặn cài đặt và lưu lượng truy cập mạng"</string>
718    <string name="permdesc_writeApnSettings" msgid="5333798886412714193">"Cho phép ứng dụng thay đổi các cài đặt mạng đồng thời chặn và kiểm tra tất cả lưu lượng truy cập mạng, ví dụ: thay đổi proxy và cổng của bất kỳ APN nào. Ứng dụng độc hại có thể theo dõi, chuyển hướng hoặc sửa đổi gói mạng mà bạn không hề hay biết."</string>
719    <string name="permlab_changeNetworkState" msgid="958884291454327309">"thay đổi kết nối mạng"</string>
720    <string name="permdesc_changeNetworkState" msgid="6789123912476416214">"Cho phép ứng dụng thay đổi trạng thái kết nối mạng."</string>
721    <string name="permlab_changeTetherState" msgid="5952584964373017960">"thay đổi kết nối được dùng làm điểm truy cập Internet"</string>
722    <string name="permdesc_changeTetherState" msgid="1524441344412319780">"Cho phép ứng dụng thay đổi trạng thái của kết nối mạng được dùng làm điểm truy cập Internet."</string>
723    <string name="permlab_changeBackgroundDataSetting" msgid="1400666012671648741">"thay đổi cài đặt sử dụng dữ liệu nền"</string>
724    <string name="permdesc_changeBackgroundDataSetting" msgid="5347729578468744379">"Cho phép ứng dụng thay đổi cài đặt sử dụng dữ liệu nền."</string>
725    <string name="permlab_accessWifiState" msgid="5202012949247040011">"xem kết nối Wi-Fi"</string>
726    <string name="permdesc_accessWifiState" msgid="5002798077387803726">"Cho phép ứng dụng xem thông tin về mạng Wi-Fi, chẳng hạn như Wi-Fi đã được bật chưa và tên của thiết bị Wi-Fi được kết nối."</string>
727    <string name="permlab_changeWifiState" msgid="6550641188749128035">"kết nối và ngắt kết nối Wi-Fi"</string>
728    <string name="permdesc_changeWifiState" msgid="7137950297386127533">"Cho phép ứng dụng kết nối ngắt kết nối khỏi các điểm truy cập Wi-Fi và để thực hiện thay đổi đối với cấu hình thiết bị cho mạng Wi-Fi."</string>
729    <string name="permlab_changeWifiMulticastState" msgid="1368253871483254784">"cho phép thu tín hiệu Wi-Fi Đa hướng"</string>
730    <string name="permdesc_changeWifiMulticastState" product="tablet" msgid="7969774021256336548">"Cho phép ứng dụng nhận các gói được gửi đến tất cả các thiết bị trên mạng Wi-Fi các địa chỉ đa hướng, chứ không phải chỉ máy tính bảng của bạn. Chế độ này sử dụng nhiều năng lượng hơn chế độ không phát đa hướng."</string>
731    <!-- no translation found for permdesc_changeWifiMulticastState (9031975661145014160) -->
732    <skip />
733    <string name="permdesc_changeWifiMulticastState" product="default" msgid="6851949706025349926">"Cho phép ứng dụng nhận các gói được gửi đến tất cả các thiết bị trên mạng Wi-Fi các địa chỉ đa hướng, chứ không phải chỉ điện thoại của bạn. Chế độ này sử dụng nhiều năng lượng hơn chế độ không phát đa hướng."</string>
734    <string name="permlab_bluetoothAdmin" msgid="6006967373935926659">"truy cập cài đặt Bluetooth"</string>
735    <string name="permdesc_bluetoothAdmin" product="tablet" msgid="6921177471748882137">"Cho phép ứng dụng định cấu hình máy tính bảng Bluetooth cục bộ cũng như phát hiện và ghép nối với các thiết bị từ xa."</string>
736    <!-- no translation found for permdesc_bluetoothAdmin (3373125682645601429) -->
737    <skip />
738    <string name="permdesc_bluetoothAdmin" product="default" msgid="8931682159331542137">"Cho phép ứng dụng định cấu hình điện thoại Bluetooth cục bộ cũng như phát hiện và ghép nối với các thiết bị từ xa."</string>
739    <string name="permlab_bluetoothPriv" msgid="4009494246009513828">"cho phép ghép nối Bluetooth theo ứng dụng"</string>
740    <string name="permdesc_bluetoothPriv" product="tablet" msgid="8045735193417468857">"Cho phép ứng dụng ghép nối với các thiết bị từ xa mà không cần tương tác của người dùng."</string>
741    <string name="permdesc_bluetoothPriv" product="tv" msgid="8045735193417468857">"Cho phép ứng dụng ghép nối với các thiết bị từ xa mà không cần tương tác của người dùng."</string>
742    <string name="permdesc_bluetoothPriv" product="default" msgid="8045735193417468857">"Cho phép ứng dụng ghép nối với các thiết bị từ xa mà không cần tương tác của người dùng."</string>
743    <string name="permlab_bluetoothMap" msgid="6372198338939197349">"truy cập vào dữ liệu BẢN ĐỒ qua Bluetooth"</string>
744    <string name="permdesc_bluetoothMap" product="tablet" msgid="5784090105926959958">"Cho phép ứng dụng truy cập vào dữ liệu BẢN ĐỒ qua Bluetooth."</string>
745    <string name="permdesc_bluetoothMap" product="tv" msgid="5784090105926959958">"Cho phép ứng dụng truy cập vào dữ liệu BẢN ĐỒ qua Bluetooth."</string>
746    <string name="permdesc_bluetoothMap" product="default" msgid="5784090105926959958">"Cho phép ứng dụng truy cập vào dữ liệu BẢN ĐỒ qua Bluetooth."</string>
747    <string name="permlab_accessWimaxState" msgid="4195907010610205703">"kết nối và ngắt kết nối khỏi WiMAX"</string>
748    <string name="permdesc_accessWimaxState" msgid="6360102877261978887">"Cho phép ứng dụng xác định liệu WiMAX đã được bật chưa và thông tin về bất kỳ mạng WiMAX nào được kết nối."</string>
749    <string name="permlab_changeWimaxState" msgid="2405042267131496579">"Thay đổi trạng thái WiMAX"</string>
750    <string name="permdesc_changeWimaxState" product="tablet" msgid="3156456504084201805">"Cho phép ứng dụng kết nối máy tính bảng và ngắt kết nối máy tính bảng khỏi mạng WiMAX."</string>
751    <!-- no translation found for permdesc_changeWimaxState (6022307083934827718) -->
752    <skip />
753    <string name="permdesc_changeWimaxState" product="default" msgid="697025043004923798">"Cho phép ứng dụng kết nối điện thoại và ngắt kết nối điện thoại khỏi mạng WiMAX."</string>
754    <string name="permlab_scoreNetworks" msgid="6445777779383587181">"mạng điểm số"</string>
755    <string name="permdesc_scoreNetworks" product="tablet" msgid="1304304745850215556">"Cho phép ứng dụng xếp hạng mạng và ảnh hưởng đến việc máy tính bảng nên ưu tiên mạng nào."</string>
756    <!-- no translation found for permdesc_scoreNetworks (5444434643862417649) -->
757    <skip />
758    <string name="permdesc_scoreNetworks" product="default" msgid="1831501848178651379">"Cho phép ứng dụng xếp hạng các mạng và ảnh hưởng đến việc điện thoại nên ưu tiên mạng nào."</string>
759    <string name="permlab_bluetooth" msgid="6127769336339276828">"ghép nối với thiết bị Bluetooth"</string>
760    <string name="permdesc_bluetooth" product="tablet" msgid="3480722181852438628">"Cho phép ứng dụng xem cấu hình của Bluetooth trên máy tính bảng và tạo và chấp nhận các kết nối với các thiết bị được ghép nối."</string>
761    <!-- no translation found for permdesc_bluetooth (3974124940101104206) -->
762    <skip />
763    <string name="permdesc_bluetooth" product="default" msgid="3207106324452312739">"Cho phép ứng dụng xem cấu hình của Bluetooth trên điện thoại, tạo và chấp nhận các kết nối với các thiết bị được ghép nối."</string>
764    <string name="permlab_nfc" msgid="4423351274757876953">"kiểm soát Liên lạc trường gần"</string>
765    <string name="permdesc_nfc" msgid="7120611819401789907">"Cho phép ứng dụng giao tiếp với thẻ Giao tiếp trường gần (NFC), thẻ và trình đọc."</string>
766    <string name="permlab_disableKeyguard" msgid="3598496301486439258">"vô hiệu hóa khóa màn hình của bạn"</string>
767    <string name="permdesc_disableKeyguard" msgid="6034203065077122992">"Cho phép ứng dụng tắt khóa phím và bất kỳ bảo mật mật khẩu được liên kết nào. Ví dụ: điện thoại tắt khóa phím khi nhận được cuộc gọi đến, sau đó bật lại khóa phím khi cuộc gọi kết thúc."</string>
768    <string name="permlab_readSyncSettings" msgid="6201810008230503052">"đọc cài đặt đồng bộ hóa"</string>
769    <string name="permdesc_readSyncSettings" msgid="2706745674569678644">"Cho phép ứng dụng đọc cài đặt đồng bộ hóa cho tài khoản. Ví dụ: việc này có thể xác định liệu ứng dụng Mọi người đã được đồng bộ hóa với tài khoản chưa."</string>
770    <string name="permlab_writeSyncSettings" msgid="5408694875793945314">"chuyển đổi bật và tắt đồng bộ hóa"</string>
771    <string name="permdesc_writeSyncSettings" msgid="8956262591306369868">"Cho phép ứng dụng sửa đổi cài đặt đồng bộ hóa cho tài khoản. Ví dụ: ứng dụng có thể được sử dụng để cho phép đồng bộ hóa ứng dụng Mọi người với tài khoản."</string>
772    <string name="permlab_readSyncStats" msgid="7396577451360202448">"đọc thống kê đồng bộ hóa"</string>
773    <string name="permdesc_readSyncStats" msgid="1510143761757606156">"Cho phép ứng dụng đọc thống kê đồng bộ hóa cho tài khoản, bao gồm lịch sử của các sự kiện đồng bộ hóa và lượng dữ liệu được đồng bộ hóa."</string>
774    <string name="permlab_subscribedFeedsRead" msgid="4756609637053353318">"đọc nguồn cấp dữ liệu đã đăng ký"</string>
775    <string name="permdesc_subscribedFeedsRead" msgid="5557058907906144505">"Cho phép ứng dụng lấy thông tin chi tiết về nguồn cấp dữ liệu hiện được đồng bộ hóa."</string>
776    <string name="permlab_subscribedFeedsWrite" msgid="9015246325408209296">"ghi nguồn cấp dữ liệu đã đăng ký"</string>
777    <string name="permdesc_subscribedFeedsWrite" msgid="6928930188826089413">"Cho phép ứng dụng sửa đổi nguồn cấp dữ liệu hiện đã được đồng bộ hóa của bạn. Ứng dụng độc hại có thể thay đổi nguồn cấp dữ liệu đã đồng bộ hóa của bạn."</string>
778    <string name="permlab_readDictionary" msgid="4107101525746035718">"đọc cụm từ bạn đã thêm vào từ điển"</string>
779    <string name="permdesc_readDictionary" msgid="659614600338904243">"Cho phép ứng dụng đọc tất cả các từ, tên và cụm từ mà người dùng có thể đã lưu trữ trong từ điển của người dùng."</string>
780    <string name="permlab_writeDictionary" msgid="2183110402314441106">"thêm từ vào từ điển do người dùng xác định"</string>
781    <string name="permdesc_writeDictionary" msgid="8185385716255065291">"Cho phép ứng dụng ghi từ mới vào từ điển của người dùng."</string>
782    <string name="permlab_sdcardRead" product="nosdcard" msgid="367275095159405468">"đọc nội dung của bộ lưu trữ USB của bạn"</string>
783    <string name="permlab_sdcardRead" product="default" msgid="2188156462934977940">"đọc nội dung của thẻ SD của bạn"</string>
784    <string name="permdesc_sdcardRead" product="nosdcard" msgid="3446988712598386079">"Cho phép ứng dụng đọc nội dung của bộ lưu trữ USB."</string>
785    <string name="permdesc_sdcardRead" product="default" msgid="2607362473654975411">"Cho phép ứng dụng đọc nội dung của thẻ SD."</string>
786    <string name="permlab_sdcardWrite" product="nosdcard" msgid="8485979062254666748">"sửa đổi hoặc xóa nội dung của bộ lưu trữ USB của bạn"</string>
787    <string name="permlab_sdcardWrite" product="default" msgid="8805693630050458763">"sửa đổi hoặc xóa nội dung của thẻ SD của bạn"</string>
788    <string name="permdesc_sdcardWrite" product="nosdcard" msgid="6175406299445710888">"Cho phép ứng dụng ghi vào bộ lưu trữ USB."</string>
789    <string name="permdesc_sdcardWrite" product="default" msgid="4337417790936632090">"Cho phép ứng dụng ghi vào thẻ SD."</string>
790    <string name="permlab_mediaStorageWrite" product="default" msgid="6859839199706879015">"sửa đổi/xóa nội dung trên bộ nhớ phương tiện cục bộ"</string>
791    <string name="permdesc_mediaStorageWrite" product="default" msgid="8189160597698529185">"Cho phép ứng dụng sửa đổi nội dung của bộ lưu trữ phương tiện nội bộ."</string>
792    <string name="permlab_manageDocs" product="default" msgid="5778318598448849829">"quản lý bộ nhớ tài liệu"</string>
793    <string name="permdesc_manageDocs" product="default" msgid="8704323176914121484">"Cho phép ứng dụng quản lý bộ nhớ tài liệu."</string>
794    <string name="permlab_sdcardAccessAll" msgid="8150613823900460576">"truy cập bộ nhớ ngoài của tất cả người dùng"</string>
795    <string name="permdesc_sdcardAccessAll" msgid="3215208357415891320">"Cho phép ứng dụng truy cập bộ nhớ ngoài của tất cả người dùng."</string>
796    <string name="permlab_cache_filesystem" msgid="5656487264819669824">"truy cập hệ thống tệp bộ nhớ cache"</string>
797    <string name="permdesc_cache_filesystem" msgid="5578967642265550955">"Cho phép ứng dụng đọc và ghi hệ thống tệp bộ nhớ cache."</string>
798    <string name="permlab_use_sip" msgid="2052499390128979920">"thực hiện/nhận các cuộc gọi qua SIP"</string>
799    <string name="permdesc_use_sip" msgid="2297804849860225257">"Cho phép ứng dụng thực hiện và nhận các cuộc gọi qua SIP."</string>
800    <string name="permlab_register_sim_subscription" msgid="3166535485877549177">"đăng ký kết nối SIM viễn thông mới"</string>
801    <string name="permdesc_register_sim_subscription" msgid="2138909035926222911">"Cho phép ứng dụng đăng ký kết nối SIM viễn thông mới."</string>
802    <string name="permlab_register_call_provider" msgid="108102120289029841">"đăng ký kết nối viễn thông mới"</string>
803    <string name="permdesc_register_call_provider" msgid="7034310263521081388">"Cho phép ứng dụng đăng ký kết nối viễn thông mới."</string>
804    <string name="permlab_connection_manager" msgid="1116193254522105375">"quản lý kết nối viễn thông"</string>
805    <string name="permdesc_connection_manager" msgid="5925480810356483565">"Cho phép ứng dụng quản lý kết nối viễn thông."</string>
806    <string name="permlab_bind_incall_service" msgid="6773648341975287125">"tương tác với màn hình trong cuộc gọi"</string>
807    <string name="permdesc_bind_incall_service" msgid="8343471381323215005">"Cho phép ứng dụng kiểm soát thời gian và cách người dùng nhìn thấy màn hình trong cuộc gọi."</string>
808    <string name="permlab_bind_connection_service" msgid="3557341439297014940">"tương tác với dịch vụ điện thoại"</string>
809    <string name="permdesc_bind_connection_service" msgid="4008754499822478114">"Cho phép ứng dụng tương tác với dịch vụ điện thoại để thực hiện/nhận cuộc gọi."</string>
810    <string name="permlab_control_incall_experience" msgid="9061024437607777619">"cung cấp trải nghiệm người dùng trong cuộc gọi"</string>
811    <string name="permdesc_control_incall_experience" msgid="915159066039828124">"Cho phép ứng dụng cung cấp trải nghiệm người dùng trong cuộc gọi."</string>
812    <string name="permlab_readNetworkUsageHistory" msgid="7862593283611493232">"đọc quá trình sử dụng mạng trước đây"</string>
813    <string name="permdesc_readNetworkUsageHistory" msgid="7689060749819126472">"Cho phép ứng dụng đọc thông tin lịch sử sử dụng mạng của các mạng và ứng dụng cụ thể."</string>
814    <string name="permlab_manageNetworkPolicy" msgid="2562053592339859990">"quản lý chính sách mạng"</string>
815    <string name="permdesc_manageNetworkPolicy" msgid="7537586771559370668">"Cho phép ứng dụng quản lý chính sách mạng và xác định quy tắc dành riêng cho ứng dụng."</string>
816    <string name="permlab_modifyNetworkAccounting" msgid="5088217309088729650">"sửa đổi hạch toán sử dụng mạng"</string>
817    <string name="permdesc_modifyNetworkAccounting" msgid="5443412866746198123">"Cho phép ứng dụng sửa đổi cách tính mức sử dụng mạng so với ứng dụng. Không dành cho các ứng dụng thông thường."</string>
818    <string name="permlab_accessNotifications" msgid="7673416487873432268">"truy cập thông báo"</string>
819    <string name="permdesc_accessNotifications" msgid="458457742683431387">"Cho phép ứng dụng truy xuất, kiểm tra và xóa thông báo, bao gồm những thông báo được đăng bởi các ứng dụng khác."</string>
820    <string name="permlab_bindNotificationListenerService" msgid="7057764742211656654">"liên kết với dịch vụ trình xử lý thông báo"</string>
821    <string name="permdesc_bindNotificationListenerService" msgid="985697918576902986">"Cho phép chủ sở hữu liên kết với giao diện cấp cao nhất của dịch vụ trình xử lý thông báo. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
822    <string name="permlab_bindConditionProviderService" msgid="1180107672332704641">"liên kết với dịch vụ trình cung cấp điều kiện"</string>
823    <string name="permdesc_bindConditionProviderService" msgid="1680513931165058425">"Cho phép chủ sở hữu liên kết với giao diện cấp cao nhất của dịch vụ trình cung cấp điều kiện. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
824    <string name="permlab_bindDreamService" msgid="4153646965978563462">"liên kết với dịch vụ dream"</string>
825    <string name="permdesc_bindDreamService" msgid="7325825272223347863">"Cho phép chủ sở hữu liên kết với giao diện cấp cao nhất của dịch vụ dream. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
826    <string name="permlab_invokeCarrierSetup" msgid="3699600833975117478">"gọi ra ứng dụng cấu hình do nhà cung cấp dịch vụ cung cấp"</string>
827    <string name="permdesc_invokeCarrierSetup" msgid="4159549152529111920">"Cho phép chủ sở hữu gọi ra ứng dụng cấu hình do nhà cung cấp dịch vụ cung cấp. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
828    <string name="permlab_accessNetworkConditions" msgid="8206077447838909516">"quan sát các điều kiện mạng"</string>
829    <string name="permdesc_accessNetworkConditions" msgid="6899102075825272211">"Cho phép ứng dụng quan sát các điều kiện mạng. Không bao giờ cần cho ứng dụng thông thường."</string>
830    <string name="permlab_setInputCalibration" msgid="4902620118878467615">"thay đổi hiệu chỉnh thiết bị đầu vào"</string>
831    <string name="permdesc_setInputCalibration" msgid="4527511047549456929">"Cho phép ứng dụng sửa đổi các thông số hiệu chỉnh của màn hình cảm ứng. Không cần cho ứng dụng thông thường."</string>
832    <string name="permlab_accessDrmCertificates" msgid="7436886640723203615">"truy cập chứng chỉ DRM"</string>
833    <string name="permdesc_accessDrmCertificates" msgid="8073288354426159089">"Cho phép ứng dụng cung cấp và sử dụng chứng chỉ DRM. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
834    <string name="permlab_handoverStatus" msgid="1159132046126626731">"Nhận trạng thái chuyển của Android Beam"</string>
835    <string name="permdesc_handoverStatus" msgid="4788144087245714948">"Cho phép ứng dụng này nhận thông tin về các lần chuyển hiện tại của Android Beam"</string>
836    <string name="permlab_removeDrmCertificates" msgid="7044888287209892751">"xóa chứng chỉ DRM"</string>
837    <string name="permdesc_removeDrmCertificates" msgid="7272999075113400993">"Cho phép ứng dụng xóa chứng chỉ DRM. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
838    <string name="permlab_bindCarrierMessagingService" msgid="1490229371796969158">"liên kết với dịch vụ nhắn tin của nhà cung cấp dịch vụ"</string>
839    <string name="permdesc_bindCarrierMessagingService" msgid="2762882888502113944">"Cho phép chủ sở hữu liên kết với giao diện cấp cao nhất của dịch vụ nhắn tin của nhà cung cấp dịch vụ. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
840    <string name="policylab_limitPassword" msgid="4497420728857585791">"Đặt quy tắc mật khẩu"</string>
841    <string name="policydesc_limitPassword" msgid="3252114203919510394">"Kiểm soát độ dài và ký tự được phép trong mật khẩu mở khóa màn hình."</string>
842    <string name="policylab_watchLogin" msgid="914130646942199503">"Giám sát những lần thử mở khóa màn hình"</string>
843    <string name="policydesc_watchLogin" product="tablet" msgid="3215729294215070072">"Theo dõi số lần nhập mật khẩu không chính xác khi mở khóa màn hình và khóa máy tính bảng hoặc xóa tất cả dữ liệu của máy tính bảng nếu có quá nhiều lần nhập mật khẩu không chính xác."</string>
844    <!-- no translation found for policydesc_watchLogin (2707817988309890256) -->
845    <skip />
846    <string name="policydesc_watchLogin" product="default" msgid="5712323091846761073">"Theo dõi số lần nhập mật khẩu không chính xác khi mở khóa màn hình và khóa điện thoại hoặc xóa tất cả dữ liệu của điện thoại nếu có quá nhiều lần nhập mật khẩu không chính xác."</string>
847    <string name="policylab_resetPassword" msgid="2620077191242688955">"Thay đổi mật khẩu mở khóa màn hình"</string>
848    <string name="policydesc_resetPassword" msgid="605963962301904458">"Thay đổi mật khẩu mở khóa màn hình."</string>
849    <string name="policylab_forceLock" msgid="2274085384704248431">"Khóa màn hình"</string>
850    <string name="policydesc_forceLock" msgid="1141797588403827138">"Kiểm soát cách và thời điểm khóa màn hình."</string>
851    <string name="policylab_wipeData" msgid="3910545446758639713">"Xóa tất cả dữ liệu"</string>
852    <string name="policydesc_wipeData" product="tablet" msgid="4306184096067756876">"Xóa dữ liệu trên máy tính bảng mà không cần cảnh báo, bằng cách thực hiện thiết lập lại dữ liệu ban đầu."</string>
853    <!-- no translation found for policydesc_wipeData (5816221315214527028) -->
854    <skip />
855    <string name="policydesc_wipeData" product="default" msgid="5096895604574188391">"Xóa dữ liệu trên điện thoại mà không cần cảnh báo, bằng cách thiết lập lại dữ liệu ban đầu."</string>
856    <string name="policylab_setGlobalProxy" msgid="2784828293747791446">"Đặt proxy chung của điện thoại"</string>
857    <string name="policydesc_setGlobalProxy" msgid="6387497466660154931">"Đặt proxy chung của điện thoại được sử dụng trong khi chính sách được bật. Chỉ quản trị viên đầu tiên của điện thoại mới có thể đặt proxy chung hiệu quả."</string>
858    <string name="policylab_expirePassword" msgid="885279151847254056">"Đặt hết hạn mật khẩu khóa màn hình"</string>
859    <string name="policydesc_expirePassword" msgid="1729725226314691591">"Kiểm soát tần suất bắt buộc phải thay đổi mật khẩu khóa màn hình."</string>
860    <string name="policylab_encryptedStorage" msgid="8901326199909132915">"Đặt mã hóa dung lượng lưu trữ"</string>
861    <string name="policydesc_encryptedStorage" msgid="2637732115325316992">"Yêu cầu dữ liệu ứng dụng được lưu trữ phải được mã hóa."</string>
862    <string name="policylab_disableCamera" msgid="6395301023152297826">"Vô hiệu hóa máy ảnh"</string>
863    <string name="policydesc_disableCamera" msgid="2306349042834754597">"Ngăn sử dụng tất cả máy ảnh của thiết bị."</string>
864    <string name="policylab_disableKeyguardFeatures" msgid="266329104542638802">"Tắt tính năng trong chế độ bảo vệ phím"</string>
865    <string name="policydesc_disableKeyguardFeatures" msgid="3467082272186534614">"Ngăn sử dụng một số tính năng trong chế độ bảo vệ phím."</string>
866  <string-array name="phoneTypes">
867    <item msgid="8901098336658710359">"Nhà riêng"</item>
868    <item msgid="869923650527136615">"ĐT di động"</item>
869    <item msgid="7897544654242874543">"Cơ quan"</item>
870    <item msgid="1103601433382158155">"Số fax Cơ quan"</item>
871    <item msgid="1735177144948329370">"Số fax Nhà riêng"</item>
872    <item msgid="603878674477207394">"Số máy nhắn tin"</item>
873    <item msgid="1650824275177931637">"Khác"</item>
874    <item msgid="9192514806975898961">"Tùy chỉnh"</item>
875  </string-array>
876  <string-array name="emailAddressTypes">
877    <item msgid="8073994352956129127">"Nhà riêng"</item>
878    <item msgid="7084237356602625604">"Cơ quan"</item>
879    <item msgid="1112044410659011023">"Khác"</item>
880    <item msgid="2374913952870110618">"Tùy chỉnh"</item>
881  </string-array>
882  <string-array name="postalAddressTypes">
883    <item msgid="6880257626740047286">"Nhà riêng"</item>
884    <item msgid="5629153956045109251">"Cơ quan"</item>
885    <item msgid="4966604264500343469">"Khác"</item>
886    <item msgid="4932682847595299369">"Tùy chỉnh"</item>
887  </string-array>
888  <string-array name="imAddressTypes">
889    <item msgid="1738585194601476694">"Nhà riêng"</item>
890    <item msgid="1359644565647383708">"Cơ quan"</item>
891    <item msgid="7868549401053615677">"Khác"</item>
892    <item msgid="3145118944639869809">"Tùy chỉnh"</item>
893  </string-array>
894  <string-array name="organizationTypes">
895    <item msgid="7546335612189115615">"Cơ quan"</item>
896    <item msgid="4378074129049520373">"Khác"</item>
897    <item msgid="3455047468583965104">"Tùy chỉnh"</item>
898  </string-array>
899  <string-array name="imProtocols">
900    <item msgid="8595261363518459565">"AIM"</item>
901    <item msgid="7390473628275490700">"Windows Live"</item>
902    <item msgid="7882877134931458217">"Yahoo"</item>
903    <item msgid="5035376313200585242">"Skype"</item>
904    <item msgid="7532363178459444943">"QQ"</item>
905    <item msgid="3713441034299660749">"Google Talk"</item>
906    <item msgid="2506857312718630823">"ICQ"</item>
907    <item msgid="1648797903785279353">"Jabber"</item>
908  </string-array>
909    <string name="phoneTypeCustom" msgid="1644738059053355820">"Tùy chỉnh"</string>
910    <string name="phoneTypeHome" msgid="2570923463033985887">"Nhà riêng"</string>
911    <string name="phoneTypeMobile" msgid="6501463557754751037">"ĐT di động"</string>
912    <string name="phoneTypeWork" msgid="8863939667059911633">"Cơ quan"</string>
913    <string name="phoneTypeFaxWork" msgid="3517792160008890912">"Số fax Cơ quan"</string>
914    <string name="phoneTypeFaxHome" msgid="2067265972322971467">"Số fax Nhà riêng"</string>
915    <string name="phoneTypePager" msgid="7582359955394921732">"Số máy nhắn tin"</string>
916    <string name="phoneTypeOther" msgid="1544425847868765990">"Khác"</string>
917    <string name="phoneTypeCallback" msgid="2712175203065678206">"Số gọi lại"</string>
918    <string name="phoneTypeCar" msgid="8738360689616716982">"Ô tô"</string>
919    <string name="phoneTypeCompanyMain" msgid="540434356461478916">"Số điện thoại chính của Cơ quan"</string>
920    <string name="phoneTypeIsdn" msgid="8022453193171370337">"ISDN"</string>
921    <string name="phoneTypeMain" msgid="6766137010628326916">"Số điện thoại chính"</string>
922    <string name="phoneTypeOtherFax" msgid="8587657145072446565">"Số fax Khác"</string>
923    <string name="phoneTypeRadio" msgid="4093738079908667513">"Radio"</string>
924    <string name="phoneTypeTelex" msgid="3367879952476250512">"Số telex"</string>
925    <string name="phoneTypeTtyTdd" msgid="8606514378585000044">"TTY TDD"</string>
926    <string name="phoneTypeWorkMobile" msgid="1311426989184065709">"Số điện thoại di động tại Cơ quan"</string>
927    <string name="phoneTypeWorkPager" msgid="649938731231157056">"Số Máy nhắn tin tại Cơ quan"</string>
928    <string name="phoneTypeAssistant" msgid="5596772636128562884">"Số điện thoại Hỗ trợ"</string>
929    <string name="phoneTypeMms" msgid="7254492275502768992">"MMS"</string>
930    <string name="eventTypeCustom" msgid="7837586198458073404">"Tùy chỉnh"</string>
931    <string name="eventTypeBirthday" msgid="2813379844211390740">"Ngày sinh"</string>
932    <string name="eventTypeAnniversary" msgid="3876779744518284000">"Ngày kỷ niệm"</string>
933    <string name="eventTypeOther" msgid="7388178939010143077">"Khác"</string>
934    <string name="emailTypeCustom" msgid="8525960257804213846">"Tùy chỉnh"</string>
935    <string name="emailTypeHome" msgid="449227236140433919">"Nhà riêng"</string>
936    <string name="emailTypeWork" msgid="3548058059601149973">"Cơ quan"</string>
937    <string name="emailTypeOther" msgid="2923008695272639549">"Khác"</string>
938    <string name="emailTypeMobile" msgid="119919005321166205">"ĐT di động"</string>
939    <string name="postalTypeCustom" msgid="8903206903060479902">"Tùy chỉnh"</string>
940    <string name="postalTypeHome" msgid="8165756977184483097">"Nhà riêng"</string>
941    <string name="postalTypeWork" msgid="5268172772387694495">"Cơ quan"</string>
942    <string name="postalTypeOther" msgid="2726111966623584341">"Khác"</string>
943    <string name="imTypeCustom" msgid="2074028755527826046">"Tùy chỉnh"</string>
944    <string name="imTypeHome" msgid="6241181032954263892">"Nhà riêng"</string>
945    <string name="imTypeWork" msgid="1371489290242433090">"Cơ quan"</string>
946    <string name="imTypeOther" msgid="5377007495735915478">"Khác"</string>
947    <string name="imProtocolCustom" msgid="6919453836618749992">"Tùy chỉnh"</string>
948    <string name="imProtocolAim" msgid="7050360612368383417">"AIM"</string>
949    <string name="imProtocolMsn" msgid="144556545420769442">"Windows Live"</string>
950    <string name="imProtocolYahoo" msgid="8271439408469021273">"Yahoo"</string>
951    <string name="imProtocolSkype" msgid="9019296744622832951">"Skype"</string>
952    <string name="imProtocolQq" msgid="8887484379494111884">"QQ"</string>
953    <string name="imProtocolGoogleTalk" msgid="493902321140277304">"Hangouts"</string>
954    <string name="imProtocolIcq" msgid="1574870433606517315">"ICQ"</string>
955    <string name="imProtocolJabber" msgid="2279917630875771722">"Jabber"</string>
956    <string name="imProtocolNetMeeting" msgid="8287625655986827971">"NetMeeting"</string>
957    <string name="orgTypeWork" msgid="29268870505363872">"Cơ quan"</string>
958    <string name="orgTypeOther" msgid="3951781131570124082">"Khác"</string>
959    <string name="orgTypeCustom" msgid="225523415372088322">"Tùy chỉnh"</string>
960    <string name="relationTypeCustom" msgid="3542403679827297300">"Tùy chỉnh"</string>
961    <string name="relationTypeAssistant" msgid="6274334825195379076">"Trợ lý"</string>
962    <string name="relationTypeBrother" msgid="8757913506784067713">"Anh em trai"</string>
963    <string name="relationTypeChild" msgid="1890746277276881626">"Con cái"</string>
964    <string name="relationTypeDomesticPartner" msgid="6904807112121122133">"Vợ chồng"</string>
965    <string name="relationTypeFather" msgid="5228034687082050725">"Cha"</string>
966    <string name="relationTypeFriend" msgid="7313106762483391262">"Bạn bè"</string>
967    <string name="relationTypeManager" msgid="6365677861610137895">"Người quản lý"</string>
968    <string name="relationTypeMother" msgid="4578571352962758304">"Mẹ"</string>
969    <string name="relationTypeParent" msgid="4755635567562925226">"Cha mẹ"</string>
970    <string name="relationTypePartner" msgid="7266490285120262781">"Đối tác"</string>
971    <string name="relationTypeReferredBy" msgid="101573059844135524">"Được giới thiệu bởi"</string>
972    <string name="relationTypeRelative" msgid="1799819930085610271">"Họ hàng"</string>
973    <string name="relationTypeSister" msgid="1735983554479076481">"Chị em gái"</string>
974    <string name="relationTypeSpouse" msgid="394136939428698117">"Vợ/chồng"</string>
975    <string name="sipAddressTypeCustom" msgid="2473580593111590945">"Tùy chỉnh"</string>
976    <string name="sipAddressTypeHome" msgid="6093598181069359295">"Nhà riêng"</string>
977    <string name="sipAddressTypeWork" msgid="6920725730797099047">"Cơ quan"</string>
978    <string name="sipAddressTypeOther" msgid="4408436162950119849">"Khác"</string>
979    <string name="quick_contacts_not_available" msgid="746098007828579688">"Không tìm thấy ứng dụng nào để xem liên hệ này."</string>
980    <string name="keyguard_password_enter_pin_code" msgid="3037685796058495017">"Nhập mã PIN"</string>
981    <string name="keyguard_password_enter_puk_code" msgid="4800725266925845333">"Nhập PUK và mã PIN mới"</string>
982    <string name="keyguard_password_enter_puk_prompt" msgid="1341112146710087048">"Mã PUK"</string>
983    <string name="keyguard_password_enter_pin_prompt" msgid="8027680321614196258">"Mã PIN mới"</string>
984    <string name="keyguard_password_entry_touch_hint" msgid="7858547464982981384"><font size="17">"Chạm để nhập mật khẩu"</font></string>
985    <string name="keyguard_password_enter_password_code" msgid="1054721668279049780">"Nhập mật khẩu để mở khóa"</string>
986    <string name="keyguard_password_enter_pin_password_code" msgid="6391755146112503443">"Nhập mã PIN để mở khóa"</string>
987    <string name="keyguard_password_wrong_pin_code" msgid="2422225591006134936">"Mã PIN không chính xác."</string>
988    <string name="keyguard_label_text" msgid="861796461028298424">"Để mở khóa, hãy nhấn vào Menu sau đó nhấn 0."</string>
989    <string name="emergency_call_dialog_number_for_display" msgid="696192103195090970">"Số khẩn cấp"</string>
990    <string name="lockscreen_carrier_default" msgid="8963839242565653192">"Không có dịch vụ nào."</string>
991    <string name="lockscreen_screen_locked" msgid="7288443074806832904">"Màn hình đã khóa."</string>
992    <string name="lockscreen_instructions_when_pattern_enabled" msgid="46154051614126049">"Nhấn vào Menu để mở khóa hoặc thực hiện cuộc gọi khẩn cấp."</string>
993    <string name="lockscreen_instructions_when_pattern_disabled" msgid="686260028797158364">"Nhấn vào Menu để mở khóa."</string>
994    <string name="lockscreen_pattern_instructions" msgid="7478703254964810302">"Vẽ hình để mở khóa"</string>
995    <string name="lockscreen_emergency_call" msgid="5347633784401285225">"Cuộc gọi khẩn cấp"</string>
996    <string name="lockscreen_return_to_call" msgid="5244259785500040021">"Quay lại cuộc gọi"</string>
997    <string name="lockscreen_pattern_correct" msgid="9039008650362261237">"Chính xác!"</string>
998    <string name="lockscreen_pattern_wrong" msgid="4317955014948108794">"Thử lại"</string>
999    <string name="lockscreen_password_wrong" msgid="5737815393253165301">"Thử lại"</string>
1000    <string name="faceunlock_multiple_failures" msgid="754137583022792429">"Đã vượt quá số lần Mở khóa bằng khuôn mặt tối đa"</string>
1001    <string name="lockscreen_missing_sim_message_short" msgid="5099439277819215399">"Không có thẻ SIM nào"</string>
1002    <string name="lockscreen_missing_sim_message" product="tablet" msgid="151659196095791474">"Không có thẻ SIM nào trong máy tính bảng."</string>
1003    <!-- no translation found for lockscreen_missing_sim_message (1943633865476989599) -->
1004    <skip />
1005    <string name="lockscreen_missing_sim_message" product="default" msgid="2186920585695169078">"Không có thẻ SIM nào trong điện thoại."</string>
1006    <string name="lockscreen_missing_sim_instructions" msgid="5372787138023272615">"Hãy lắp thẻ SIM."</string>
1007    <string name="lockscreen_missing_sim_instructions_long" msgid="3526573099019319472">"Thẻ SIM bị thiếu hoặc không thể đọc được. Vui lòng lắp thẻ SIM."</string>
1008    <string name="lockscreen_permanent_disabled_sim_message_short" msgid="5096149665138916184">"Thẻ SIM không sử dụng được."</string>
1009    <string name="lockscreen_permanent_disabled_sim_instructions" msgid="910904643433151371">"Thẻ SIM của bạn đã bị vô hiệu hóa vĩnh viễn .\n Hãy liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ không dây của bạn để lấy thẻ SIM khác."</string>
1010    <string name="lockscreen_transport_prev_description" msgid="6300840251218161534">"Bản nhạc trước"</string>
1011    <string name="lockscreen_transport_next_description" msgid="573285210424377338">"Bản nhạc tiếp theo"</string>
1012    <string name="lockscreen_transport_pause_description" msgid="3980308465056173363">"Tạm dừng"</string>
1013    <string name="lockscreen_transport_play_description" msgid="1901258823643886401">"Phát"</string>
1014    <string name="lockscreen_transport_stop_description" msgid="5907083260651210034">"Ngừng"</string>
1015    <string name="lockscreen_transport_rew_description" msgid="6944412838651990410">"Tua lại"</string>
1016    <string name="lockscreen_transport_ffw_description" msgid="42987149870928985">"Tua đi"</string>
1017    <string name="emergency_calls_only" msgid="6733978304386365407">"Chỉ cuộc gọi khẩn cấp"</string>
1018    <string name="lockscreen_network_locked_message" msgid="143389224986028501">"Mạng đã khóa"</string>
1019    <string name="lockscreen_sim_puk_locked_message" msgid="7441797339976230">"Thẻ SIM đã bị khóa PUK."</string>
1020    <string name="lockscreen_sim_puk_locked_instructions" msgid="8127916255245181063">"Vui lòng xem Hướng dẫn người dùng hoặc liên hệ với Bộ phận chăm sóc khách hàng."</string>
1021    <string name="lockscreen_sim_locked_message" msgid="8066660129206001039">"Thẻ SIM đã bị khóa."</string>
1022    <string name="lockscreen_sim_unlock_progress_dialog_message" msgid="595323214052881264">"Đang mở khóa thẻ SIM…"</string>
1023    <string name="lockscreen_too_many_failed_attempts_dialog_message" msgid="6481623830344107222">"Bạn đã <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> lần vẽ không chính xác hình mở khóa của mình. \n\nVui lòng thử lại sau <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> giây."</string>
1024    <string name="lockscreen_too_many_failed_password_attempts_dialog_message" msgid="2725973286239344555">"Bạn đã <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> lần nhập sai mật khẩu. Hãy \n\nthử lại sau <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> giây."</string>
1025    <string name="lockscreen_too_many_failed_pin_attempts_dialog_message" msgid="6216672706545696955">"Bạn đã nhập sai mã PIN <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> lần. \n\nHãy thử lại sau <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> giây."</string>
1026    <string name="lockscreen_failed_attempts_almost_glogin" product="tablet" msgid="9191611984625460820">"Bạn đã <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> lần vẽ không chính xác hình mở khóa của mình. Sau <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> lần thử không thành công nữa, bạn sẽ được yêu cầu mở khóa máy tính bảng bằng thông tin đăng nhập Google của mình.\n\n Vui lòng thử lại sau <xliff:g id="NUMBER_2">%d</xliff:g> giây."</string>
1027    <!-- no translation found for lockscreen_failed_attempts_almost_glogin (5316664559603394684) -->
1028    <skip />
1029    <string name="lockscreen_failed_attempts_almost_glogin" product="default" msgid="2590227559763762751">"Bạn đã <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> lần vẽ không chính xác hình mở khóa của mình. Sau <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> lần thử không thành công nữa, bạn sẽ được yêu cầu mở khóa điện thoại bằng thông tin đăng nhập Google của bạn.\n\n Vui lòng thử lại sau <xliff:g id="NUMBER_2">%d</xliff:g> giây."</string>
1030    <string name="lockscreen_failed_attempts_almost_at_wipe" product="tablet" msgid="6128106399745755604">"Bạn đã mở khóa máy tính bảng không đúng cách <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> lần. Sau <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> lần mở khóa không thành công nữa, máy tính bảng sẽ được đặt lại về mặc định ban đầu và tất cả dữ liệu người dùng sẽ bị mất."</string>
1031    <!-- no translation found for lockscreen_failed_attempts_almost_at_wipe (950408382418270260) -->
1032    <skip />
1033    <string name="lockscreen_failed_attempts_almost_at_wipe" product="default" msgid="8603565142156826565">"Bạn đã mở khóa điện thoại không đúng cách <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> lần. Sau <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> lần mở khóa không thành công nữa, điện thoại sẽ được đặt lại về mặc định ban đầu và tất cả dữ liệu người dùng sẽ bị mất."</string>
1034    <string name="lockscreen_failed_attempts_now_wiping" product="tablet" msgid="280873516493934365">"Bạn đã mở khóa máy tính bảng không đúng cách <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> lần. Bây giờ, máy tính bảng sẽ được đặt lại về mặc định ban đầu."</string>
1035    <!-- no translation found for lockscreen_failed_attempts_now_wiping (3195755534096192191) -->
1036    <skip />
1037    <string name="lockscreen_failed_attempts_now_wiping" product="default" msgid="3025504721764922246">"Bạn đã mở khóa điện thoại không đúng cách <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> lần. Bây giờ, điện thoại sẽ được đặt lại về mặc định ban đầu."</string>
1038    <string name="lockscreen_too_many_failed_attempts_countdown" msgid="6251480343394389665">"Hãy thử lại sau <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> giây."</string>
1039    <string name="lockscreen_forgot_pattern_button_text" msgid="2626999449610695930">"Đã quên hình?"</string>
1040    <string name="lockscreen_glogin_forgot_pattern" msgid="2588521501166032747">"Mở khóa tài khoản"</string>
1041    <string name="lockscreen_glogin_too_many_attempts" msgid="2751368605287288808">"Quá nhiều lần nhập hình"</string>
1042    <string name="lockscreen_glogin_instructions" msgid="3931816256100707784">"Để mở khóa, hãy đăng nhập bằng tài khoản Google của bạn."</string>
1043    <string name="lockscreen_glogin_username_hint" msgid="8846881424106484447">"Tên người dùng (email)"</string>
1044    <string name="lockscreen_glogin_password_hint" msgid="5958028383954738528">"Mật khẩu"</string>
1045    <string name="lockscreen_glogin_submit_button" msgid="7130893694795786300">"Đăng nhập"</string>
1046    <string name="lockscreen_glogin_invalid_input" msgid="1364051473347485908">"Tên người dùng hoặc mật khẩu không hợp lệ."</string>
1047    <string name="lockscreen_glogin_account_recovery_hint" msgid="1696924763690379073">"Bạn quên tên người dùng hoặc mật khẩu?\nHãy truy cập "<b>"google.com/accounts/recovery"</b>"."</string>
1048    <string name="lockscreen_glogin_checking_password" msgid="7114627351286933867">"Đang kiểm tra…"</string>
1049    <string name="lockscreen_unlock_label" msgid="737440483220667054">"Mở khóa"</string>
1050    <string name="lockscreen_sound_on_label" msgid="9068877576513425970">"Bật âm thanh"</string>
1051    <string name="lockscreen_sound_off_label" msgid="996822825154319026">"Tắt âm thanh"</string>
1052    <string name="lockscreen_access_pattern_start" msgid="3941045502933142847">"Đã bắt đầu vẽ hình"</string>
1053    <string name="lockscreen_access_pattern_cleared" msgid="5583479721001639579">"Đã xóa hình"</string>
1054    <string name="lockscreen_access_pattern_cell_added" msgid="6756031208359292487">"Đã thêm ô"</string>
1055    <string name="lockscreen_access_pattern_detected" msgid="4988730895554057058">"Đã vẽ xong hình"</string>
1056    <string name="keyguard_accessibility_widget_changed" msgid="5678624624681400191">"%1$s. Tiện ích %2$d trong số %3$d."</string>
1057    <string name="keyguard_accessibility_add_widget" msgid="8273277058724924654">"Thêm tiện ích."</string>
1058    <string name="keyguard_accessibility_widget_empty_slot" msgid="1281505703307930757">"Trống"</string>
1059    <string name="keyguard_accessibility_unlock_area_expanded" msgid="2278106022311170299">"Đã mở rộng vùng khóa."</string>
1060    <string name="keyguard_accessibility_unlock_area_collapsed" msgid="6366992066936076396">"Đã thu gọn vùng khóa."</string>
1061    <string name="keyguard_accessibility_widget" msgid="6527131039741808240">"<xliff:g id="WIDGET_INDEX">%1$s</xliff:g> tiện ích."</string>
1062    <string name="keyguard_accessibility_user_selector" msgid="1226798370913698896">"Bộ chọn người dùng"</string>
1063    <string name="keyguard_accessibility_status" msgid="8008264603935930611">"Trạng thái"</string>
1064    <string name="keyguard_accessibility_camera" msgid="8904231194181114603">"Máy ảnh"</string>
1065    <string name="keygaurd_accessibility_media_controls" msgid="262209654292161806">"Điều khiển phương tiện"</string>
1066    <string name="keyguard_accessibility_widget_reorder_start" msgid="8736853615588828197">"Đã bắt đầu xắp xếp lại tiện ích."</string>
1067    <string name="keyguard_accessibility_widget_reorder_end" msgid="7170190950870468320">"Đã kết thúc sắp xếp lại tiện ích."</string>
1068    <string name="keyguard_accessibility_widget_deleted" msgid="4426204263929224434">"Đã xóa tiện ích <xliff:g id="WIDGET_INDEX">%1$s</xliff:g>."</string>
1069    <string name="keyguard_accessibility_expand_lock_area" msgid="519859720934178024">"Mở rộng vùng khóa."</string>
1070    <string name="keyguard_accessibility_slide_unlock" msgid="2959928478764697254">"Mở khóa bằng cách trượt."</string>
1071    <string name="keyguard_accessibility_pattern_unlock" msgid="1490840706075246612">"Mở khóa bằng hình."</string>
1072    <string name="keyguard_accessibility_face_unlock" msgid="4817282543351718535">"Mở khóa bằng khuôn mặt."</string>
1073    <string name="keyguard_accessibility_pin_unlock" msgid="2469687111784035046">"Mở khóa bằng mã pin."</string>
1074    <string name="keyguard_accessibility_password_unlock" msgid="7675777623912155089">"Mở khóa bằng mật khẩu."</string>
1075    <string name="keyguard_accessibility_pattern_area" msgid="7679891324509597904">"Khu vực hình."</string>
1076    <string name="keyguard_accessibility_slide_area" msgid="6736064494019979544">"Khu vực trượt."</string>
1077    <string name="password_keyboard_label_symbol_key" msgid="992280756256536042">"?123"</string>
1078    <string name="password_keyboard_label_alpha_key" msgid="8001096175167485649">"ABC"</string>
1079    <string name="password_keyboard_label_alt_key" msgid="1284820942620288678">"ALT"</string>
1080    <string name="granularity_label_character" msgid="7336470535385009523">"ký tự"</string>
1081    <string name="granularity_label_word" msgid="7075570328374918660">"từ"</string>
1082    <string name="granularity_label_link" msgid="5815508880782488267">"liên kết"</string>
1083    <string name="granularity_label_line" msgid="5764267235026120888">"dòng"</string>
1084    <string name="hour_ampm" msgid="4584338083529355982">"<xliff:g id="HOUR">%-l</xliff:g><xliff:g id="AMPM">%P</xliff:g>"</string>
1085    <string name="hour_cap_ampm" msgid="2083465992940444366">"<xliff:g id="HOUR">%-l</xliff:g><xliff:g id="AMPM">%p</xliff:g>"</string>
1086    <string name="factorytest_failed" msgid="5410270329114212041">"Thử nghiệm ban đầu không thành công"</string>
1087    <string name="factorytest_not_system" msgid="4435201656767276723">"Tác vụ FACTORY_TEST chỉ được hỗ trợ cho các gói được cài đặt trong /system/app."</string>
1088    <string name="factorytest_no_action" msgid="872991874799998561">"Không tìm thấy gói cung cấp tác vụ FACTORY_TEST."</string>
1089    <string name="factorytest_reboot" msgid="6320168203050791643">"Khởi động lại"</string>
1090    <string name="js_dialog_title" msgid="1987483977834603872">"Trang tại \"<xliff:g id="TITLE">%s</xliff:g>\" cho biết:"</string>
1091    <string name="js_dialog_title_default" msgid="6961903213729667573">"JavaScript"</string>
1092    <string name="js_dialog_before_unload_title" msgid="2619376555525116593">"Xác nhận điều hướng"</string>
1093    <string name="js_dialog_before_unload_positive_button" msgid="3112752010600484130">"Rời khỏi trang này"</string>
1094    <string name="js_dialog_before_unload_negative_button" msgid="5614861293026099715">"Ở lại trang này"</string>
1095    <string name="js_dialog_before_unload" msgid="3468816357095378590">"<xliff:g id="MESSAGE">%s</xliff:g>\n\nBạn có chắc chắn muốn điều hướng khỏi trang này không?"</string>
1096    <string name="save_password_label" msgid="6860261758665825069">"Xác nhận"</string>
1097    <string name="double_tap_toast" msgid="4595046515400268881">"Mẹo: Nhấn đúp để phóng to và thu nhỏ."</string>
1098    <string name="autofill_this_form" msgid="4616758841157816676">"Tự động điền"</string>
1099    <string name="setup_autofill" msgid="7103495070180590814">"Thiết lập Tự động điền"</string>
1100    <string name="autofill_address_name_separator" msgid="6350145154779706772">" "</string>
1101    <string name="autofill_address_summary_name_format" msgid="3268041054899214945">"$1$2$3"</string>
1102    <string name="autofill_address_summary_separator" msgid="7483307893170324129">", "</string>
1103    <string name="autofill_address_summary_format" msgid="4874459455786827344">"$1$2$3"</string>
1104    <string name="autofill_province" msgid="2231806553863422300">"Tỉnh"</string>
1105    <string name="autofill_postal_code" msgid="4696430407689377108">"Mã bưu chính"</string>
1106    <string name="autofill_state" msgid="6988894195520044613">"Tiểu bang"</string>
1107    <string name="autofill_zip_code" msgid="8697544592627322946">"Mã ZIP"</string>
1108    <string name="autofill_county" msgid="237073771020362891">"Hạt"</string>
1109    <string name="autofill_island" msgid="4020100875984667025">"Đảo"</string>
1110    <string name="autofill_district" msgid="8400735073392267672">"Quận"</string>
1111    <string name="autofill_department" msgid="5343279462564453309">"Khu hành chính"</string>
1112    <string name="autofill_prefecture" msgid="2028499485065800419">"Quận"</string>
1113    <string name="autofill_parish" msgid="8202206105468820057">"Giáo xứ"</string>
1114    <string name="autofill_area" msgid="3547409050889952423">"Khu vực"</string>
1115    <string name="autofill_emirate" msgid="2893880978835698818">"Tiểu vương quốc Ả rập"</string>
1116    <string name="permlab_readHistoryBookmarks" msgid="3775265775405106983">"đọc lịch sử và dấu trang Web của bạn"</string>
1117    <string name="permdesc_readHistoryBookmarks" msgid="8462378226600439658">"Cho phép ứng dụng đọc tất cả các URL mà Trình duyệt đã truy cập và tất cả các dấu trang của Trình duyệt. Lưu ý: quyền này có thể không được thực thi bằng trình duyệt của bên thứ ba hoặc các ứng dụng khác có khả năng duyệt web."</string>
1118    <string name="permlab_writeHistoryBookmarks" msgid="3714785165273314490">"viết lịch sử và dấu trang web của bạn"</string>
1119    <string name="permdesc_writeHistoryBookmarks" product="tablet" msgid="6825527469145760922">"Cho phép ứng dụng sửa đổi lịch sử hoặc dấu trang của Trình duyệt được lưu trữ trên máy tính bảng của bạn. Việc này có thể cho phép ứng dụng xóa hoặc sửa đổi dữ liệu của Trình duyệt. Lưu ý: quyền này có thể không được thực thi bởi các trình duyệt của bên thứ ba hoặc các ứng dụng khác có khả năng duyệt web."</string>
1120    <!-- no translation found for permdesc_writeHistoryBookmarks (7007393823197766548) -->
1121    <skip />
1122    <string name="permdesc_writeHistoryBookmarks" product="default" msgid="8497389531014185509">"Cho phép ứng dụng sửa đổi lịch sử hoặc dấu trang của Trình duyệt được lưu trữ trên điện thoại của bạn. Việc này có thể cho phép ứng dụng xóa hoặc sửa đổi dữ liệu của Trình duyệt. Lưu ý: quyền này có thể không được thực thi bởi các trình duyệt của bên thứ ba hoặc các ứng dụng khác có khả năng duyệt web."</string>
1123    <string name="permlab_setAlarm" msgid="1379294556362091814">"đặt báo thức"</string>
1124    <string name="permdesc_setAlarm" msgid="316392039157473848">"Cho phép ứng dụng đặt báo thức trong ứng dụng đồng hồ báo thức được cài đặt. Một số ứng dụng đồng hồ báo thức có thể không thực thi tính  năng này."</string>
1125    <string name="permlab_writeVoicemail" msgid="7309899891683938100">"viết thư thoại"</string>
1126    <string name="permdesc_writeVoicemail" msgid="6592572839715924830">"Cho phép ứng dụng sửa đổi và xóa thư khỏi hộp thư thoại đến của bạn."</string>
1127    <string name="permlab_addVoicemail" msgid="5525660026090959044">"thêm thư thoại"</string>
1128    <string name="permdesc_addVoicemail" msgid="6604508651428252437">"Cho phép ứng dụng thêm thông báo vào hộp thư thoại đến của bạn."</string>
1129    <string name="permlab_readVoicemail" msgid="8415201752589140137">"đọc thư thoại"</string>
1130    <string name="permdesc_readVoicemail" msgid="8926534735321616550">"Cho phép ứng dụng đọc thư thoại của bạn."</string>
1131    <string name="permlab_writeGeolocationPermissions" msgid="5962224158955273932">"sửa đổi các quyền về vị trí địa lý của Trình duyệt"</string>
1132    <string name="permdesc_writeGeolocationPermissions" msgid="1083743234522638747">"Cho phép ứng dụng sửa đổi cấp phép vị trí địa lý của Trình duyệt. Ứng dụng độc hại có thể lợi dụng quyền này để cho phép gửi thông tin vị trí tới các trang web tùy ý."</string>
1133    <string name="permlab_packageVerificationAgent" msgid="5568139100645829117">"xác minh gói"</string>
1134    <string name="permdesc_packageVerificationAgent" msgid="8437590190990843381">"Cho phép ứng dụng xác minh gói có thể cài đặt."</string>
1135    <string name="permlab_bindPackageVerifier" msgid="4187786793360326654">"liên kết với trình xác minh gói"</string>
1136    <string name="permdesc_bindPackageVerifier" msgid="3180741773233862126">"Cho phép chủ sở hữu yêu cầu trình xác minh gói. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
1137    <string name="permlab_serialPort" msgid="546083327654631076">"truy cập cổng nối tiếp"</string>
1138    <string name="permdesc_serialPort" msgid="2991639985224598193">"Cho phép chủ sở hữu truy cập cổng nối tiếp sử dụng API SerialManager."</string>
1139    <string name="permlab_accessContentProvidersExternally" msgid="5077774297943409285">"truy cập vào nhà cung cấp nội dung từ bên ngoài"</string>
1140    <string name="permdesc_accessContentProvidersExternally" msgid="4544346486697853685">"Cho phép chủ sở hữu truy cập vào nhà cung cấp nội dung từ bên ngoài. Không bao giờ cần cho ứng dụng thông thường."</string>
1141    <string name="permlab_updateLock" msgid="3527558366616680889">"ko khuyến khích cập nhật th.bị tự động"</string>
1142    <string name="permdesc_updateLock" msgid="1655625832166778492">"Cho phép chủ sở hữu cung cấp thông tin tới hệ thống về thời điểm thích hợp để khởi động lại không tương tác nhằm nâng cấp thiết bị."</string>
1143    <string name="save_password_message" msgid="767344687139195790">"Bạn có muốn trình duyệt nhớ mật khẩu này không?"</string>
1144    <string name="save_password_notnow" msgid="6389675316706699758">"Không phải bây giờ"</string>
1145    <string name="save_password_remember" msgid="6491879678996749466">"Nhớ"</string>
1146    <string name="save_password_never" msgid="8274330296785855105">"Chưa bao giờ"</string>
1147    <string name="open_permission_deny" msgid="7374036708316629800">"Bạn không được phép mở trang này."</string>
1148    <string name="text_copied" msgid="4985729524670131385">"Đã sao chép văn bản vào khay nhớ tạm thời."</string>
1149    <string name="more_item_label" msgid="4650918923083320495">"Thêm"</string>
1150    <string name="prepend_shortcut_label" msgid="2572214461676015642">"Trình đơn+"</string>
1151    <string name="menu_space_shortcut_label" msgid="2410328639272162537">"dấu cách"</string>
1152    <string name="menu_enter_shortcut_label" msgid="2743362785111309668">"nhập"</string>
1153    <string name="menu_delete_shortcut_label" msgid="3658178007202748164">"xóa"</string>
1154    <string name="search_go" msgid="8298016669822141719">"Tìm kiếm"</string>
1155    <string name="searchview_description_search" msgid="6749826639098512120">"Tìm kiếm"</string>
1156    <string name="searchview_description_query" msgid="5911778593125355124">"Truy vấn tìm kiếm"</string>
1157    <string name="searchview_description_clear" msgid="1330281990951833033">"Xóa truy vấn"</string>
1158    <string name="searchview_description_submit" msgid="2688450133297983542">"Gửi truy vấn"</string>
1159    <string name="searchview_description_voice" msgid="2453203695674994440">"Tìm kiếm bằng giọng nói"</string>
1160    <string name="enable_explore_by_touch_warning_title" msgid="7460694070309730149">"Bật Khám phá bằng cách chạm?"</string>
1161    <string name="enable_explore_by_touch_warning_message" product="tablet" msgid="8655887539089910577">"<xliff:g id="ACCESSIBILITY_SERVICE_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Khám phá bằng cách chạm. Khi Khám phá bằng cách chạm được bật, bạn có thể nghe hoặc xem mô tả dưới ngón tay bạn hoặc thực hiện cử chỉ để tương tác với máy tính bảng."</string>
1162    <string name="enable_explore_by_touch_warning_message" product="default" msgid="2708199672852373195">"<xliff:g id="ACCESSIBILITY_SERVICE_NAME">%1$s</xliff:g> muốn bật Khám phá bằng cách chạm. Khi Khám phá bằng cách chạm được bật, bạn có thể nghe hoặc xem mô tả dưới ngón tay bạn hoặc thực hiện cử chỉ để tương tác với điện thoại."</string>
1163    <string name="oneMonthDurationPast" msgid="7396384508953779925">"1 tháng trước"</string>
1164    <string name="beforeOneMonthDurationPast" msgid="909134546836499826">"Trước 1 tháng trước"</string>
1165  <plurals name="num_seconds_ago">
1166    <item quantity="one" msgid="4869870056547896011">"1 giây trước"</item>
1167    <item quantity="other" msgid="3903706804349556379">"<xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> giây trước"</item>
1168  </plurals>
1169  <plurals name="num_minutes_ago">
1170    <item quantity="one" msgid="3306787433088810191">"1 phút trước"</item>
1171    <item quantity="other" msgid="2176942008915455116">"<xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> phút trước"</item>
1172  </plurals>
1173  <plurals name="num_hours_ago">
1174    <item quantity="one" msgid="9150797944610821849">"1 giờ trước"</item>
1175    <item quantity="other" msgid="2467273239587587569">"<xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> giờ trước"</item>
1176  </plurals>
1177  <plurals name="last_num_days">
1178    <item quantity="other" msgid="3069992808164318268">"<xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ngày trước"</item>
1179  </plurals>
1180    <string name="last_month" msgid="3959346739979055432">"Tháng trước"</string>
1181    <string name="older" msgid="5211975022815554840">"Cũ hơn"</string>
1182  <plurals name="num_days_ago">
1183    <item quantity="one" msgid="861358534398115820">"hôm qua"</item>
1184    <item quantity="other" msgid="2479586466153314633">"<xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ngày trước"</item>
1185  </plurals>
1186  <plurals name="in_num_seconds">
1187    <item quantity="one" msgid="2729745560954905102">"trong 1 giây"</item>
1188    <item quantity="other" msgid="1241926116443974687">"trong <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> giây"</item>
1189  </plurals>
1190  <plurals name="in_num_minutes">
1191    <item quantity="one" msgid="8793095251325200395">"trong 1 phút"</item>
1192    <item quantity="other" msgid="3330713936399448749">"trong <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> phút"</item>
1193  </plurals>
1194  <plurals name="in_num_hours">
1195    <item quantity="one" msgid="7164353342477769999">"trong 1 giờ"</item>
1196    <item quantity="other" msgid="547290677353727389">"trong <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> giờ"</item>
1197  </plurals>
1198  <plurals name="in_num_days">
1199    <item quantity="one" msgid="5413088743009839518">"ngày mai"</item>
1200    <item quantity="other" msgid="5109449375100953247">"trong <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ngày"</item>
1201  </plurals>
1202  <plurals name="abbrev_num_seconds_ago">
1203    <item quantity="one" msgid="1849036840200069118">"1 giây trước"</item>
1204    <item quantity="other" msgid="3699169366650930415">"<xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> giây trước"</item>
1205  </plurals>
1206  <plurals name="abbrev_num_minutes_ago">
1207    <item quantity="one" msgid="6361490147113871545">"1 phút trước"</item>
1208    <item quantity="other" msgid="851164968597150710">"<xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> phút trước"</item>
1209  </plurals>
1210  <plurals name="abbrev_num_hours_ago">
1211    <item quantity="one" msgid="4796212039724722116">"1 giờ trước"</item>
1212    <item quantity="other" msgid="6889970745748538901">"<xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> giờ trước"</item>
1213  </plurals>
1214  <plurals name="abbrev_num_days_ago">
1215    <item quantity="one" msgid="8463161711492680309">"hôm qua"</item>
1216    <item quantity="other" msgid="3453342639616481191">"<xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ngày trước"</item>
1217  </plurals>
1218  <plurals name="abbrev_in_num_seconds">
1219    <item quantity="one" msgid="5842225370795066299">"trong 1 giây"</item>
1220    <item quantity="other" msgid="5495880108825805108">"trong <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> giây"</item>
1221  </plurals>
1222  <plurals name="abbrev_in_num_minutes">
1223    <item quantity="one" msgid="562786149928284878">"trong 1 phút"</item>
1224    <item quantity="other" msgid="4216113292706568726">"trong <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> phút"</item>
1225  </plurals>
1226  <plurals name="abbrev_in_num_hours">
1227    <item quantity="one" msgid="3274708118124045246">"trong 1 giờ"</item>
1228    <item quantity="other" msgid="3705373766798013406">"trong <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> giờ"</item>
1229  </plurals>
1230  <plurals name="abbrev_in_num_days">
1231    <item quantity="one" msgid="2178576254385739855">"ngày mai"</item>
1232    <item quantity="other" msgid="2973062968038355991">"trong <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> ngày"</item>
1233  </plurals>
1234    <string name="preposition_for_date" msgid="9093949757757445117">"vào <xliff:g id="DATE">%s</xliff:g>"</string>
1235    <string name="preposition_for_time" msgid="5506831244263083793">"vào lúc <xliff:g id="TIME">%s</xliff:g>"</string>
1236    <string name="preposition_for_year" msgid="5040395640711867177">"trong <xliff:g id="YEAR">%s</xliff:g>"</string>
1237    <string name="day" msgid="8144195776058119424">"ngày"</string>
1238    <string name="days" msgid="4774547661021344602">"ngày"</string>
1239    <string name="hour" msgid="2126771916426189481">"giờ"</string>
1240    <string name="hours" msgid="894424005266852993">"giờ"</string>
1241    <string name="minute" msgid="9148878657703769868">"phút"</string>
1242    <string name="minutes" msgid="5646001005827034509">"phút"</string>
1243    <string name="second" msgid="3184235808021478">"giây"</string>
1244    <string name="seconds" msgid="3161515347216589235">"giây"</string>
1245    <string name="week" msgid="5617961537173061583">"tuần"</string>
1246    <string name="weeks" msgid="6509623834583944518">"tuần"</string>
1247    <string name="year" msgid="4001118221013892076">"năm"</string>
1248    <string name="years" msgid="6881577717993213522">"năm"</string>
1249  <plurals name="duration_seconds">
1250    <item quantity="one" msgid="6962015528372969481">"1 giây"</item>
1251    <item quantity="other" msgid="1886107766577166786">"<xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> giây"</item>
1252  </plurals>
1253  <plurals name="duration_minutes">
1254    <item quantity="one" msgid="4915414002546085617">"1 phút"</item>
1255    <item quantity="other" msgid="3165187169224908775">"<xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> phút"</item>
1256  </plurals>
1257  <plurals name="duration_hours">
1258    <item quantity="one" msgid="8917467491248809972">"1 giờ"</item>
1259    <item quantity="other" msgid="3863962854246773930">"<xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> giờ"</item>
1260  </plurals>
1261    <string name="VideoView_error_title" msgid="3534509135438353077">"Sự cố video"</string>
1262    <string name="VideoView_error_text_invalid_progressive_playback" msgid="3186670335938670444">"Video này không hợp lệ để phát trực tuyến đến thiết bị này."</string>
1263    <string name="VideoView_error_text_unknown" msgid="3450439155187810085">"Không thể phát video này."</string>
1264    <string name="VideoView_error_button" msgid="2822238215100679592">"OK"</string>
1265    <string name="relative_time" msgid="1818557177829411417">"<xliff:g id="DATE">%1$s</xliff:g>, <xliff:g id="TIME">%2$s</xliff:g>"</string>
1266    <string name="noon" msgid="7245353528818587908">"buổi trưa"</string>
1267    <string name="Noon" msgid="3342127745230013127">"Buổi trưa"</string>
1268    <string name="midnight" msgid="7166259508850457595">"nửa đêm"</string>
1269    <string name="Midnight" msgid="5630806906897892201">"Nửa đêm"</string>
1270    <string name="elapsed_time_short_format_mm_ss" msgid="4431555943828711473">"<xliff:g id="MINUTES">%1$02d</xliff:g>:<xliff:g id="SECONDS">%2$02d</xliff:g>"</string>
1271    <string name="elapsed_time_short_format_h_mm_ss" msgid="1846071997616654124">"<xliff:g id="HOURS">%1$d</xliff:g>:<xliff:g id="MINUTES">%2$02d</xliff:g>:<xliff:g id="SECONDS">%3$02d</xliff:g>"</string>
1272    <string name="selectAll" msgid="6876518925844129331">"Chọn tất cả"</string>
1273    <string name="cut" msgid="3092569408438626261">"Cắt"</string>
1274    <string name="copy" msgid="2681946229533511987">"Sao chép"</string>
1275    <string name="paste" msgid="5629880836805036433">"Dán"</string>
1276    <string name="replace" msgid="5781686059063148930">"Thay thế..."</string>
1277    <string name="delete" msgid="6098684844021697789">"Xóa"</string>
1278    <string name="copyUrl" msgid="2538211579596067402">"Sao chép URL"</string>
1279    <string name="selectTextMode" msgid="1018691815143165326">"Chọn văn bản"</string>
1280    <string name="textSelectionCABTitle" msgid="5236850394370820357">"Lựa chọn văn bản"</string>
1281    <string name="addToDictionary" msgid="4352161534510057874">"Thêm vào từ điển"</string>
1282    <string name="deleteText" msgid="6979668428458199034">"Xóa"</string>
1283    <string name="inputMethod" msgid="1653630062304567879">"Phương thức nhập"</string>
1284    <string name="editTextMenuTitle" msgid="4909135564941815494">"Tác vụ văn bản"</string>
1285    <string name="low_internal_storage_view_title" msgid="5576272496365684834">"Sắp hết dung lượng lưu trữ"</string>
1286    <string name="low_internal_storage_view_text" msgid="6640505817617414371">"Một số chức năng hệ thống có thể không hoạt động"</string>
1287    <string name="low_internal_storage_view_text_no_boot" msgid="6935190099204693424">"Không đủ bộ nhớ cho hệ thống. Đảm bảo bạn có 250 MB dung lượng trống và khởi động lại."</string>
1288    <string name="app_running_notification_title" msgid="8718335121060787914">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> đang chạy"</string>
1289    <string name="app_running_notification_text" msgid="4653586947747330058">"Chạm để xem thêm thông tin hoặc dừng ứng dụng."</string>
1290    <string name="ok" msgid="5970060430562524910">"OK"</string>
1291    <string name="cancel" msgid="6442560571259935130">"Hủy"</string>
1292    <string name="yes" msgid="5362982303337969312">"OK"</string>
1293    <string name="no" msgid="5141531044935541497">"Hủy"</string>
1294    <string name="dialog_alert_title" msgid="2049658708609043103">"Chú ý"</string>
1295    <string name="loading" msgid="7933681260296021180">"Đang tải…"</string>
1296    <string name="capital_on" msgid="1544682755514494298">"BẬT"</string>
1297    <string name="capital_off" msgid="6815870386972805832">"TẮT"</string>
1298    <string name="whichApplication" msgid="4533185947064773386">"Hoàn tất tác vụ đang sử dụng"</string>
1299    <string name="whichApplicationNamed" msgid="8260158865936942783">"Hoàn tất tác vụ bằng %1$s"</string>
1300    <string name="whichViewApplication" msgid="3272778576700572102">"Mở bằng"</string>
1301    <string name="whichViewApplicationNamed" msgid="2286418824011249620">"Mở bằng %1$s"</string>
1302    <string name="whichEditApplication" msgid="144727838241402655">"Chỉnh sửa bằng"</string>
1303    <string name="whichEditApplicationNamed" msgid="1775815530156447790">"Chỉnh sửa bằng %1$s"</string>
1304    <string name="whichSendApplication" msgid="6902512414057341668">"Chia sẻ với"</string>
1305    <string name="whichSendApplicationNamed" msgid="2799370240005424391">"Chia sẻ với %1$s"</string>
1306    <string name="whichHomeApplication" msgid="4307587691506919691">"Chọn ứng dụng Home"</string>
1307    <string name="whichHomeApplicationNamed" msgid="4493438593214760979">"Sử dụng %1$s làm Home"</string>
1308    <string name="alwaysUse" msgid="4583018368000610438">"Sử dụng theo mặc định đối với tác vụ này."</string>
1309    <string name="use_a_different_app" msgid="8134926230585710243">"Sử dụng một ứng dụng khác"</string>
1310    <string name="clearDefaultHintMsg" msgid="3252584689512077257">"Xóa mặc định trong Cài đặt hệ thống &gt; Ứng dụng &gt; Đã tải xuống."</string>
1311    <string name="chooseActivity" msgid="7486876147751803333">"Chọn một tác vụ"</string>
1312    <string name="chooseUsbActivity" msgid="6894748416073583509">"Chọn ứng dụng cho thiết bị USB"</string>
1313    <string name="noApplications" msgid="2991814273936504689">"Không ứng dụng nào có thể thực hiện tác vụ này."</string>
1314    <string name="aerr_title" msgid="1905800560317137752"></string>
1315    <string name="aerr_application" msgid="932628488013092776">"Rất tiếc, <xliff:g id="APPLICATION">%1$s</xliff:g> đã dừng lại."</string>
1316    <string name="aerr_process" msgid="4507058997035697579">"Rất tiếc, quá trình <xliff:g id="PROCESS">%1$s</xliff:g> đã dừng lại."</string>
1317    <string name="anr_title" msgid="4351948481459135709"></string>
1318    <string name="anr_activity_application" msgid="1904477189057199066">"<xliff:g id="APPLICATION">%2$s</xliff:g> hiện không phản hồi.\n\nBạn có muốn đóng ứng dụng này không?"</string>
1319    <string name="anr_activity_process" msgid="5776209883299089767">"Hoạt động <xliff:g id="ACTIVITY">%1$s</xliff:g> không phản hồi.\n\nBạn có muốn đóng ứng dụng này không?"</string>
1320    <string name="anr_application_process" msgid="8941757607340481057">"<xliff:g id="APPLICATION">%1$s</xliff:g> hiện không phản hồi. Bạn có muốn đóng ứng dụng không?"</string>
1321    <string name="anr_process" msgid="6513209874880517125">"Quá trình <xliff:g id="PROCESS">%1$s</xliff:g> hiện không phản hồi.\n\nBạn có muốn đóng ứng dụng này không?"</string>
1322    <string name="force_close" msgid="8346072094521265605">"OK"</string>
1323    <string name="report" msgid="4060218260984795706">"Báo cáo"</string>
1324    <string name="wait" msgid="7147118217226317732">"Đợi"</string>
1325    <string name="webpage_unresponsive" msgid="3272758351138122503">"Trang không phản hồi.\n\nBạn có muốn đóng trang không?"</string>
1326    <string name="launch_warning_title" msgid="1547997780506713581">"Đã chuyển hướng ứng dụng"</string>
1327    <string name="launch_warning_replace" msgid="6202498949970281412">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> hiện đang chạy."</string>
1328    <string name="launch_warning_original" msgid="188102023021668683">"<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g> được chạy trước tiên."</string>
1329    <string name="screen_compat_mode_scale" msgid="3202955667675944499">"Tỷ lệ"</string>
1330    <string name="screen_compat_mode_show" msgid="4013878876486655892">"Luôn hiển thị"</string>
1331    <string name="screen_compat_mode_hint" msgid="1064524084543304459">"Bật lại chế độ này trong cài đặt Hệ thống &gt; Ứng dụng &gt; Đã tải xuống."</string>
1332    <string name="smv_application" msgid="3307209192155442829">"Ứng dụng <xliff:g id="APPLICATION">%1$s</xliff:g> (quá trình <xliff:g id="PROCESS">%2$s</xliff:g>) đã vi phạm chính sách StrictMode tự thi hành của mình."</string>
1333    <string name="smv_process" msgid="5120397012047462446">"Quá trình <xliff:g id="PROCESS">%1$s</xliff:g> đã vi phạm chính sách StrictMode tự thi hành của mình."</string>
1334    <string name="android_upgrading_title" msgid="1584192285441405746">"Android đang nâng cấp..."</string>
1335    <string name="android_start_title" msgid="8418054686415318207">"Android đang khởi động..."</string>
1336    <string name="android_upgrading_apk" msgid="7904042682111526169">"Đang tối ưu hóa ứng dụng <xliff:g id="NUMBER_0">%1$d</xliff:g> trong tổng số <xliff:g id="NUMBER_1">%2$d</xliff:g>."</string>
1337    <string name="android_upgrading_starting_apps" msgid="451464516346926713">"Khởi động ứng dụng."</string>
1338    <string name="android_upgrading_complete" msgid="1405954754112999229">"Hoàn tất khởi động."</string>
1339    <string name="heavy_weight_notification" msgid="9087063985776626166">"<xliff:g id="APP">%1$s</xliff:g> đang hoạt động"</string>
1340    <string name="heavy_weight_notification_detail" msgid="1721681741617898865">"Chạm để chuyển sang ứng dụng"</string>
1341    <string name="heavy_weight_switcher_title" msgid="7153167085403298169">"Chuyển đổi ứng dụng?"</string>
1342    <string name="heavy_weight_switcher_text" msgid="7022631924534406403">"Bạn phải dừng một ứng dụng khác hiện đang chạy trước khi khởi động một ứng dụng mới."</string>
1343    <string name="old_app_action" msgid="493129172238566282">"Quay lại <xliff:g id="OLD_APP">%1$s</xliff:g>"</string>
1344    <string name="old_app_description" msgid="2082094275580358049">"Không khởi động ứng dụng mới."</string>
1345    <string name="new_app_action" msgid="5472756926945440706">"Bắt đầu <xliff:g id="OLD_APP">%1$s</xliff:g>"</string>
1346    <string name="new_app_description" msgid="1932143598371537340">"Dừng ứng dụng cũ mà không lưu."</string>
1347    <string name="sendText" msgid="5209874571959469142">"Chọn một tác vụ cho văn bản"</string>
1348    <string name="volume_ringtone" msgid="6885421406845734650">"Âm lượng chuông"</string>
1349    <string name="volume_music" msgid="5421651157138628171">"Âm lượng phương tiện"</string>
1350    <string name="volume_music_hint_playing_through_bluetooth" msgid="9165984379394601533">"Đang phát qua Bluetooth"</string>
1351    <string name="volume_music_hint_silent_ringtone_selected" msgid="8310739960973156272">"Đã đặt nhạc chuông im lặng"</string>
1352    <string name="volume_call" msgid="3941680041282788711">"Âm lượng cuộc gọi"</string>
1353    <string name="volume_bluetooth_call" msgid="2002891926351151534">"Âm lượng cuộc gọi trong Bluetooth"</string>
1354    <string name="volume_alarm" msgid="1985191616042689100">"Âm lượng báo thức"</string>
1355    <string name="volume_notification" msgid="2422265656744276715">"Âm lượng thông báo"</string>
1356    <string name="volume_unknown" msgid="1400219669770445902">"Âm lượng"</string>
1357    <string name="volume_icon_description_bluetooth" msgid="6538894177255964340">"Âm lượng bluetooth"</string>
1358    <string name="volume_icon_description_ringer" msgid="3326003847006162496">"Âm lượng nhạc chuông"</string>
1359    <string name="volume_icon_description_incall" msgid="8890073218154543397">"Âm lượng cuộc gọi"</string>
1360    <string name="volume_icon_description_media" msgid="4217311719665194215">"Âm lượng phương tiện"</string>
1361    <string name="volume_icon_description_notification" msgid="7044986546477282274">"Âm lượng thông báo"</string>
1362    <string name="ringtone_default" msgid="3789758980357696936">"Nhạc chuông mặc định"</string>
1363    <string name="ringtone_default_with_actual" msgid="8129563480895990372">"Nhạc chuông mặc định (<xliff:g id="ACTUAL_RINGTONE">%1$s</xliff:g>)"</string>
1364    <string name="ringtone_silent" msgid="7937634392408977062">"Không"</string>
1365    <string name="ringtone_picker_title" msgid="3515143939175119094">"Nhạc chuông"</string>
1366    <string name="ringtone_unknown" msgid="5477919988701784788">"Nhạc chuông không xác định"</string>
1367  <plurals name="wifi_available">
1368    <item quantity="one" msgid="6654123987418168693">"Mạng Wi-Fi khả dụng"</item>
1369    <item quantity="other" msgid="4192424489168397386">"Mạng Wi-Fi khả dụng"</item>
1370  </plurals>
1371  <plurals name="wifi_available_detailed">
1372    <item quantity="one" msgid="1634101450343277345">"Mở mạng Wi-Fi khả dụng"</item>
1373    <item quantity="other" msgid="7915895323644292768">"Mở mạng Wi-Fi khả dụng"</item>
1374  </plurals>
1375    <string name="wifi_available_sign_in" msgid="4029489716605255386">"Đăng nhập vào mạng Wi-Fi"</string>
1376    <string name="network_available_sign_in" msgid="8495155593358054676">"Đăng nhập vào mạng"</string>
1377    <!-- no translation found for network_available_sign_in_detailed (8000081941447976118) -->
1378    <skip />
1379    <string name="wifi_watchdog_network_disabled" msgid="7904214231651546347">"Không thể kết nối với Wi-Fi"</string>
1380    <string name="wifi_watchdog_network_disabled_detailed" msgid="5548780776418332675">" có kết nối Internet không tốt."</string>
1381    <string name="wifi_p2p_dialog_title" msgid="97611782659324517">"Wi-Fi Direct"</string>
1382    <string name="wifi_p2p_turnon_message" msgid="2909250942299627244">"Khởi động Wi-Fi Direct. Việc này sẽ tắt hoạt động của ứng dụng khách/điểm phát sóng Wi-Fi."</string>
1383    <string name="wifi_p2p_failed_message" msgid="3763669677935623084">"Không thể khởi động Wi-Fi Direct."</string>
1384    <string name="wifi_p2p_enabled_notification_title" msgid="2068321881673734886">"Wi-Fi Direct được bật"</string>
1385    <string name="wifi_p2p_enabled_notification_message" msgid="1638949953993894335">"Chạm để cài đặt"</string>
1386    <string name="accept" msgid="1645267259272829559">"Đồng ý"</string>
1387    <string name="decline" msgid="2112225451706137894">"Từ chối"</string>
1388    <string name="wifi_p2p_invitation_sent_title" msgid="1318975185112070734">"Đã gửi thư mời"</string>
1389    <string name="wifi_p2p_invitation_to_connect_title" msgid="4958803948658533637">"Thư mời kết nối"</string>
1390    <string name="wifi_p2p_from_message" msgid="570389174731951769">"Người gửi:"</string>
1391    <string name="wifi_p2p_to_message" msgid="248968974522044099">"Người nhận:"</string>
1392    <string name="wifi_p2p_enter_pin_message" msgid="5920929550367828970">"Nhập PIN bắt buộc:"</string>
1393    <string name="wifi_p2p_show_pin_message" msgid="8530563323880921094">"Mã PIN:"</string>
1394    <string name="wifi_p2p_frequency_conflict_message" product="tablet" msgid="8012981257742232475">"Máy tính bảng sẽ tạm thời ngắt kết nối khỏi Wi-Fi trong khi máy tính bảng được kết nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
1395    <!-- no translation found for wifi_p2p_frequency_conflict_message (3087858235069421128) -->
1396    <skip />
1397    <string name="wifi_p2p_frequency_conflict_message" product="default" msgid="7363907213787469151">"Điện thoại sẽ tạm thời ngắt kết nối khỏi Wi-Fi trong khi điện thoại được kết nối với <xliff:g id="DEVICE_NAME">%1$s</xliff:g>"</string>
1398    <string name="select_character" msgid="3365550120617701745">"Chèn ký tự"</string>
1399    <string name="sms_control_title" msgid="7296612781128917719">"Đang gửi tin nhắn SMS"</string>
1400    <string name="sms_control_message" msgid="3867899169651496433">"&lt;b&gt;<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>&lt;/b&gt; đang gửi rất nhiều tin nhắn SMS. Bạn có muốn cho phép ứng dụng này tiếp tục gửi tin nhắn không?"</string>
1401    <string name="sms_control_yes" msgid="3663725993855816807">"Cho phép"</string>
1402    <string name="sms_control_no" msgid="625438561395534982">"Từ chối"</string>
1403    <string name="sms_short_code_confirm_message" msgid="1645436466285310855">"&lt;b&gt;<xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>&lt;/b&gt; muốn gửi thư đến &lt;b&gt;<xliff:g id="DEST_ADDRESS">%2$s</xliff:g>&lt;/b&gt;."</string>
1404    <string name="sms_short_code_details" msgid="5873295990846059400">"Điều này "<b>"có thể gây ra các khoản phí"</b>" đối với tài khoản di động của bạn."</string>
1405    <string name="sms_premium_short_code_details" msgid="7869234868023975"><b>"Điều này sẽ gây ra các khoản phí đối với tài khoản di động của bạn."</b></string>
1406    <string name="sms_short_code_confirm_allow" msgid="4458878637111023413">"Gửi"</string>
1407    <string name="sms_short_code_confirm_deny" msgid="2927389840209170706">"Hủy"</string>
1408    <string name="sms_short_code_remember_choice" msgid="5289538592272218136">"Nhớ lựa chọn của tôi"</string>
1409    <string name="sms_short_code_remember_undo_instruction" msgid="4960944133052287484">"Bạn có thể thay đổi cài đặt này sau trong Cài đặt &gt; Ứng dụng"</string>
1410    <string name="sms_short_code_confirm_always_allow" msgid="3241181154869493368">"Luôn cho phép"</string>
1411    <string name="sms_short_code_confirm_never_allow" msgid="446992765774269673">"Không bao giờ cho phép"</string>
1412    <string name="sim_removed_title" msgid="6227712319223226185">"Đã xóa thẻ SIM"</string>
1413    <string name="sim_removed_message" msgid="5450336489923274918">"Mạng di động sẽ chỉ khả dụng khi bạn khởi động lại với thẻ SIM hợp lệ đã lắp."</string>
1414    <string name="sim_done_button" msgid="827949989369963775">"Xong"</string>
1415    <string name="sim_added_title" msgid="3719670512889674693">"Đã thêm thẻ SIM"</string>
1416    <string name="sim_added_message" msgid="7797975656153714319">"Khởi động lại thiết bị của bạn để truy cập mạng di động."</string>
1417    <string name="sim_restart_button" msgid="4722407842815232347">"Khởi động lại"</string>
1418    <string name="time_picker_dialog_title" msgid="8349362623068819295">"Đặt giờ"</string>
1419    <string name="date_picker_dialog_title" msgid="5879450659453782278">"Đặt ngày"</string>
1420    <string name="date_time_set" msgid="5777075614321087758">"Đặt"</string>
1421    <string name="date_time_done" msgid="2507683751759308828">"Xong"</string>
1422    <string name="perms_new_perm_prefix" msgid="8257740710754301407"><font size="12" fgcolor="#ff33b5e5">"MỚI: "</font></string>
1423    <string name="perms_description_app" msgid="5139836143293299417">"Được cung cấp bởi <xliff:g id="APP_NAME">%1$s</xliff:g>."</string>
1424    <string name="no_permissions" msgid="7283357728219338112">"Không yêu cầu quyền"</string>
1425    <string name="perm_costs_money" msgid="4902470324142151116">"bạn có thể mất tiền vì điều này"</string>
1426    <string name="usb_storage_activity_title" msgid="4465055157209648641">"Bộ nhớ dung lượng lớn USB"</string>
1427    <string name="usb_storage_title" msgid="5901459041398751495">"USB đã kết nối"</string>
1428    <string name="usb_storage_message" product="nosdcard" msgid="3308538094316477839">"Bạn đã kết nối với máy tính của mình qua USB. Hãy chạm vào nút bên dưới nếu bạn muốn sao chép các tệp giữa máy tính và bộ lưu trữ USB của Android của bạn."</string>
1429    <string name="usb_storage_message" product="default" msgid="805351000446037811">"Bạn đã kết nối với máy tính của mình qua USB. Hãy chạm vào nút bên dưới nếu bạn muốn sao chép các tệp giữa máy tính và thẻ SD của Android của bạn."</string>
1430    <string name="usb_storage_button_mount" msgid="1052259930369508235">"Bật bộ lưu trữ USB"</string>
1431    <string name="usb_storage_error_message" product="nosdcard" msgid="3017045217365540658">"Đã xảy ra sự cố khi sử dụng bộ lưu trữ USB của bạn cho bộ nhớ dung lượng lớn USB."</string>
1432    <string name="usb_storage_error_message" product="default" msgid="2876018512716970313">"Đã xảy ra sự cố khi sử dụng thẻ SD của bạn cho bộ nhớ dung lượng lớn USB."</string>
1433    <string name="usb_storage_notification_title" msgid="8175892554757216525">"USB đã kết nối"</string>
1434    <string name="usb_storage_notification_message" msgid="939822783828183763">"Chạm để sao chép tệp đến/từ máy tính của bạn."</string>
1435    <string name="usb_storage_stop_notification_title" msgid="2336058396663516017">"Tắt bộ lưu trữ USB"</string>
1436    <string name="usb_storage_stop_notification_message" msgid="1656852098555623822">"Chạm để tắt bộ lưu trữ USB."</string>
1437    <string name="usb_storage_stop_title" msgid="660129851708775853">"Bộ lưu trữ USB đang được sử dụng"</string>
1438    <string name="usb_storage_stop_message" product="nosdcard" msgid="4264025280777219521">"Trước khi tắt bộ nhớ USB, hãy ngắt kết nối (\"đẩy\") bộ lưu trữ USB của Android khỏi máy tính của bạn."</string>
1439    <string name="usb_storage_stop_message" product="default" msgid="8043969782460613114">"Trước khi tắt bộ lưu trữ USB, hãy ngắt kết nối (\"đẩy\") thẻ SD của Android khỏi máy tính của bạn."</string>
1440    <string name="usb_storage_stop_button_mount" msgid="7060218034900696029">"Tắt bộ lưu trữ USB"</string>
1441    <string name="usb_storage_stop_error_message" msgid="1970374898263063836">"Đã có sự cố khi tắt bộ lưu trữ USB. Hãy kiểm tra rằng bạn đã ngắt kết nối thiết bị lưu trữ USB, rồi thử lại."</string>
1442    <string name="dlg_confirm_kill_storage_users_title" msgid="963039033470478697">"Bật bộ lưu trữ USB"</string>
1443    <string name="dlg_confirm_kill_storage_users_text" msgid="5100428757107469454">"Nếu bạn bật bộ lưu trữ USB, một số ứng dụng bạn đang sử dụng sẽ dừng và có thể không khả dụng cho tới khi bạn tắt bộ lưu trữ USB."</string>
1444    <string name="dlg_error_title" msgid="7323658469626514207">"Thao tác USB không thành công"</string>
1445    <string name="dlg_ok" msgid="7376953167039865701">"OK"</string>
1446    <string name="usb_mtp_notification_title" msgid="3699913097391550394">"Được kết nối là thiết bị truyền thông"</string>
1447    <string name="usb_ptp_notification_title" msgid="1960817192216064833">"Được kết nối là máy ảnh"</string>
1448    <string name="usb_cd_installer_notification_title" msgid="6774712827892090754">"Được kết nối như trình cài đặt"</string>
1449    <string name="usb_accessory_notification_title" msgid="7848236974087653666">"Đã kết nối với phụ kiện USB"</string>
1450    <string name="usb_notification_message" msgid="2290859399983720271">"Chạm để có các tùy chọn USB khác."</string>
1451    <string name="extmedia_format_title" product="nosdcard" msgid="9020092196061007262">"Định dạng USB?"</string>
1452    <string name="extmedia_format_title" product="default" msgid="3648415921526526069">"Định dạng thẻ SD?"</string>
1453    <string name="extmedia_format_message" product="nosdcard" msgid="3934016853425761078">"Tất cả các tệp được lưu trữ trong bộ lưu trữ USB sẽ bị xóa. Không thể hoàn nguyên tác vụ này!"</string>
1454    <string name="extmedia_format_message" product="default" msgid="14131895027543830">"Tất cả dữ liệu trên thẻ của bạn sẽ bị mất."</string>
1455    <string name="extmedia_format_button_format" msgid="4131064560127478695">"Định dạng"</string>
1456    <string name="adb_active_notification_title" msgid="6729044778949189918">"Gỡ lỗi USB đã được kết nối"</string>
1457    <string name="adb_active_notification_message" msgid="1016654627626476142">"Chạm để vô hiệu hóa gỡ lỗi USB."</string>
1458    <string name="select_input_method" msgid="8547250819326693584">"Thay đổi bàn phím"</string>
1459    <string name="configure_input_methods" msgid="4769971288371946846">"Chọn bàn phím"</string>
1460    <string name="show_ime" msgid="9157568568695230830">"Hiển thị phương thức nhập"</string>
1461    <string name="hardware" msgid="7517821086888990278">"Phần cứng"</string>
1462    <string name="select_keyboard_layout_notification_title" msgid="1407367017263030773">"Chọn bố cục bàn phím"</string>
1463    <string name="select_keyboard_layout_notification_message" msgid="4465907700449257063">"Chạm để chọn bố cục bàn phím."</string>
1464    <string name="fast_scroll_alphabet" msgid="5433275485499039199">" ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ"</string>
1465    <string name="fast_scroll_numeric_alphabet" msgid="4030170524595123610">" 0123456789ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ"</string>
1466    <string name="candidates_style" msgid="4333913089637062257"><u>"ứng viên"</u></string>
1467    <string name="ext_media_checking_notification_title" product="nosdcard" msgid="3449816005351468560">"Đang chuẩn bị bộ nhớ USB"</string>
1468    <string name="ext_media_checking_notification_title" product="default" msgid="5457603418970994050">"Đang chuẩn bị thẻ SD"</string>
1469    <string name="ext_media_checking_notification_message" msgid="8287319882926737053">"Đang kiểm tra lỗi."</string>
1470    <string name="ext_media_nofs_notification_title" product="nosdcard" msgid="7788040745686229307">"Bộ nhớ USB trống"</string>
1471    <string name="ext_media_nofs_notification_title" product="default" msgid="780477838241212997">"Thẻ SD trống"</string>
1472    <string name="ext_media_nofs_notification_message" product="nosdcard" msgid="7840121067427269500">"Bộ lưu trữ USB trống hoặc có hệ thống tệp không được hỗ trợ."</string>
1473    <string name="ext_media_nofs_notification_message" product="default" msgid="8641065641786923604">"Thẻ SD trống hoặc có hệ thống tệp không được hỗ trợ."</string>
1474    <string name="ext_media_unmountable_notification_title" product="nosdcard" msgid="2090046769532713563">"Bộ nhớ USB bị hỏng"</string>
1475    <string name="ext_media_unmountable_notification_title" product="default" msgid="6410723906019100189">"Thẻ SD đã bị hỏng"</string>
1476    <string name="ext_media_unmountable_notification_message" product="nosdcard" msgid="1795917578395333280">"Bộ lưu trữ USB bị hỏng. Hãy thử định dạng lại."</string>
1477    <string name="ext_media_unmountable_notification_message" product="default" msgid="1753898567525568253">"Thẻ SD bị hỏng. Hãy thử định dạng lại."</string>
1478    <string name="ext_media_badremoval_notification_title" product="nosdcard" msgid="1661683031330951073">"Bộ nhớ USB bị tháo đột ngột"</string>
1479    <string name="ext_media_badremoval_notification_title" product="default" msgid="6872152882604407837">"Thẻ SD bị tháo đột ngột"</string>
1480    <string name="ext_media_badremoval_notification_message" product="nosdcard" msgid="4329848819865594241">"Ngắt kết nối USB trước khi tháo nhằm tránh mất dữ liệu."</string>
1481    <string name="ext_media_badremoval_notification_message" product="default" msgid="7260183293747448241">"Tháo thẻ SD trước khi gỡ nhằm tránh mất dữ liệu."</string>
1482    <string name="ext_media_safe_unmount_notification_title" product="nosdcard" msgid="3967973893270360230">"Bộ nhớ USB an toàn để tháo"</string>
1483    <string name="ext_media_safe_unmount_notification_title" product="default" msgid="6729801130790616200">"An toàn để tháo thẻ SD"</string>
1484    <string name="ext_media_safe_unmount_notification_message" product="nosdcard" msgid="6142195361606493530">"Bạn có thể tháo an toàn bộ nhớ USB."</string>
1485    <string name="ext_media_safe_unmount_notification_message" product="default" msgid="568841278138377604">"Bạn có thể tháo an toàn thẻ SD."</string>
1486    <string name="ext_media_nomedia_notification_title" product="nosdcard" msgid="4486377230140227651">"Bộ nhớ USB đã tháo"</string>
1487    <string name="ext_media_nomedia_notification_title" product="default" msgid="8902518030404381318">"Thẻ SD đã bị tháo"</string>
1488    <string name="ext_media_nomedia_notification_message" product="nosdcard" msgid="6921126162580574143">"Bộ nhớ USB bị tháo. Hãy lắp phương tiện mới."</string>
1489    <string name="ext_media_nomedia_notification_message" product="default" msgid="3870120652983659641">"Thẻ SD đã được tháo. Hãy lắp một thẻ mới."</string>
1490    <string name="activity_list_empty" msgid="1675388330786841066">"Không tìm thấy hoạt động nào phù hợp."</string>
1491    <string name="permlab_pkgUsageStats" msgid="8787352074326748892">"cập nhật thống kê sử dụng thành phần"</string>
1492    <string name="permdesc_pkgUsageStats" msgid="1106612424254277630">"Cho phép ứng dụng sửa đổi các số liệu thống kê sử dụng cấu phần đã thu thập. Không dành cho ứng dụng thông thường."</string>
1493    <string name="permlab_copyProtectedData" msgid="4341036311211406692">"nội dung sao chép"</string>
1494    <string name="permdesc_copyProtectedData" msgid="4390697124288317831">"Cho phép ứng dụng gọi ra dịch vụ bộ chứa mặc định để sao chép nội dung. Không dành cho ứng dụng thông thường."</string>
1495    <string name="permlab_route_media_output" msgid="1642024455750414694">"Định tuyến thiết bị ra phương tiện"</string>
1496    <string name="permdesc_route_media_output" msgid="4932818749547244346">"Cho phép ứng dụng định tuyến thiết bị ra phương tiện đến các thiết bị bên ngoài khác."</string>
1497    <string name="permlab_access_keyguard_secure_storage" msgid="7565552237977815047">"Truy cập bộ nhớ an toàn khóa bàn phím"</string>
1498    <string name="permdesc_access_keyguard_secure_storage" msgid="5866245484303285762">"Cho phép ứng dụng truy cập bộ nhớ an toàn khóa"</string>
1499    <string name="permlab_control_keyguard" msgid="172195184207828387">"Kiểm soát việc hiển thị và ẩn tính năng bảo vệ phím"</string>
1500    <string name="permdesc_control_keyguard" msgid="3043732290518629061">"Cho phép ứng dụng kiểm soát tính năng bảo vệ phím."</string>
1501    <string name="permlab_trust_listener" msgid="1765718054003704476">"Quan sát các thay đổi ở trạng thái đáng tin cậy."</string>
1502    <string name="permdesc_trust_listener" msgid="8233895334214716864">"Cho phép ứng dụng quan sát các thay đổi ở trạng thái đáng tin cậy."</string>
1503    <string name="permlab_provide_trust_agent" msgid="5465587586091358316">"Cung cấp tác nhân đáng tin cậy."</string>
1504    <string name="permdesc_provide_trust_agent" msgid="3865702641053068148">"Cho phép ứng dụng cung cấp tác nhân đáng tin cậy."</string>
1505    <string name="permlab_launch_trust_agent_settings" msgid="5859430082240410200">"Chạy menu cài đặt của tác nhân đáng tin cậy."</string>
1506    <string name="permdesc_launch_trust_agent_settings" msgid="8185142708644913381">"Cho phép ứng dụng khởi chạy hoạt động thay đổi hoạt động của tác nhân đáng tin cậy."</string>
1507    <string name="permlab_bind_trust_agent_service" msgid="8242093169457695334">"Liên kết với một dịch vụ của tác nhân đáng tin cậy"</string>
1508    <string name="permdesc_bind_trust_agent_service" msgid="7041930026024507515">"Cho phép ứng dụng liên kết với một dịch vụ của tác nhân đáng tin cậy."</string>
1509    <string name="permlab_recovery" msgid="3157024487744125846">"Tương tác với hệ thống khôi phục và bản cập nhật"</string>
1510    <string name="permdesc_recovery" msgid="8511774533266359571">"Cho phép ứng dụng tương tác với hệ thống khôi phục và bản cập nhật hệ thống."</string>
1511    <string name="permlab_manageMediaProjection" msgid="1120495449419929218">"Quản lý phiên chiếu phương tiện"</string>
1512    <string name="permdesc_manageMediaProjection" msgid="8053759147529492856">"Cho phép ứng dụng quản lý các phiên chiếu phương tiện. Các phiên này có thể cấp cho ứng dụng khả năng chụp màn hình và ghi nội dung âm thanh. Không cần thiết cho các ứng dụng thông thường."</string>
1513    <string name="permlab_readInstallSessions" msgid="6165432407628065939">"Đọc phiên cài đặt"</string>
1514    <string name="permdesc_readInstallSessions" msgid="2049771699626019849">"Cho phép ứng dụng đọc phiên cài đặt. Thao tác này sẽ cho phép ứng dụng xem chi tiết về gói cài đặt đang hoạt động."</string>
1515    <string name="tutorial_double_tap_to_zoom_message_short" msgid="4070433208160063538">"Chạm hai lần để kiểm soát thu phóng"</string>
1516    <string name="gadget_host_error_inflating" msgid="4882004314906466162">"Không thể thêm tiện ích."</string>
1517    <string name="ime_action_go" msgid="8320845651737369027">"Đến"</string>
1518    <string name="ime_action_search" msgid="658110271822807811">"Tìm kiếm"</string>
1519    <string name="ime_action_send" msgid="2316166556349314424">"Gửi"</string>
1520    <string name="ime_action_next" msgid="3138843904009813834">"Tiếp theo"</string>
1521    <string name="ime_action_done" msgid="8971516117910934605">"Xong"</string>
1522    <string name="ime_action_previous" msgid="1443550039250105948">"Trước"</string>
1523    <string name="ime_action_default" msgid="2840921885558045721">"Thực hiện"</string>
1524    <string name="dial_number_using" msgid="5789176425167573586">"Quay số\nsử dụng <xliff:g id="NUMBER">%s</xliff:g>"</string>
1525    <string name="create_contact_using" msgid="4947405226788104538">"Tạo liên hệ\nsử dụng <xliff:g id="NUMBER">%s</xliff:g>"</string>
1526    <string name="grant_credentials_permission_message_header" msgid="2106103817937859662">"Một hoặc nhiều ứng dụng sau đây yêu cầu quyền truy cập vào tài khoản của bạn, hiện tại và trong tương lai."</string>
1527    <string name="grant_credentials_permission_message_footer" msgid="3125211343379376561">"Bạn có muốn cho phép yêu cầu này không?"</string>
1528    <string name="grant_permissions_header_text" msgid="6874497408201826708">"Yêu cầu truy cập"</string>
1529    <string name="allow" msgid="7225948811296386551">"Cho phép"</string>
1530    <string name="deny" msgid="2081879885755434506">"Từ chối"</string>
1531    <string name="permission_request_notification_title" msgid="6486759795926237907">"Đã yêu cầu quyền"</string>
1532    <string name="permission_request_notification_with_subtitle" msgid="8530393139639560189">"Đã yêu cầu quyền\ncho tài khoản <xliff:g id="ACCOUNT">%s</xliff:g>."</string>
1533    <string name="forward_intent_to_owner" msgid="1207197447013960896">"Bạn đang sử dụng ứng dụng này bên ngoài hồ sơ công việc của mình"</string>
1534    <string name="forward_intent_to_work" msgid="621480743856004612">"Bạn đang sử dụng ứng dụng này trong hồ sơ công việc của mình"</string>
1535    <string name="input_method_binding_label" msgid="1283557179944992649">"Phương thức nhập"</string>
1536    <string name="sync_binding_label" msgid="3687969138375092423">"Đồng bộ hóa"</string>
1537    <string name="accessibility_binding_label" msgid="4148120742096474641">"Khả năng truy cập"</string>
1538    <string name="wallpaper_binding_label" msgid="1240087844304687662">"Hình nền"</string>
1539    <string name="chooser_wallpaper" msgid="7873476199295190279">"Thay đổi hình nền"</string>
1540    <string name="notification_listener_binding_label" msgid="2014162835481906429">"Trình xử lý thông báo"</string>
1541    <string name="condition_provider_service_binding_label" msgid="1321343352906524564">"Trình cung cấp điều kiện"</string>
1542    <string name="vpn_title" msgid="19615213552042827">"Đã kích hoạt VPN"</string>
1543    <string name="vpn_title_long" msgid="6400714798049252294">"VPN được <xliff:g id="APP">%s</xliff:g> kích hoạt"</string>
1544    <string name="vpn_text" msgid="3011306607126450322">"Chạm để quản lý mạng."</string>
1545    <string name="vpn_text_long" msgid="6407351006249174473">"Đã kết nối với <xliff:g id="SESSION">%s</xliff:g>. Chạm để quản lý mạng."</string>
1546    <string name="vpn_lockdown_connecting" msgid="6443438964440960745">"Đang kết nối VPN luôn bật…"</string>
1547    <string name="vpn_lockdown_connected" msgid="8202679674819213931">"Đã kết nối VPN luôn bật"</string>
1548    <string name="vpn_lockdown_error" msgid="6009249814034708175">"Lỗi VPN luôn bật"</string>
1549    <string name="vpn_lockdown_config" msgid="6415899150671537970">"Chạm để định cấu hình"</string>
1550    <string name="upload_file" msgid="2897957172366730416">"Chọn tệp"</string>
1551    <string name="no_file_chosen" msgid="6363648562170759465">"Không có tệp nào được chọn"</string>
1552    <string name="reset" msgid="2448168080964209908">"Đặt lại"</string>
1553    <string name="submit" msgid="1602335572089911941">"Gửi"</string>
1554    <string name="car_mode_disable_notification_title" msgid="3164768212003864316">"Chế độ trên ô tô đã được bật"</string>
1555    <string name="car_mode_disable_notification_message" msgid="8035230537563503262">"Chạm để thoát khỏi chế độ trên ô tô."</string>
1556    <string name="tethered_notification_title" msgid="3146694234398202601">"Chức năng điểm truy cập Internet hoặc điểm phát sóng đang hoạt động"</string>
1557    <string name="tethered_notification_message" msgid="6857031760103062982">"Chạm để thiết lập."</string>
1558    <string name="back_button_label" msgid="2300470004503343439">"Quay lại"</string>
1559    <string name="next_button_label" msgid="1080555104677992408">"Tiếp theo"</string>
1560    <string name="skip_button_label" msgid="1275362299471631819">"Bỏ qua"</string>
1561    <string name="no_matches" msgid="8129421908915840737">"Không có kết quả nào phù hợp"</string>
1562    <string name="find_on_page" msgid="1946799233822820384">"Tìm kiếm trên trang"</string>
1563  <plurals name="matches_found">
1564    <item quantity="one" msgid="8167147081136579439">"1 kết quả phù hợp"</item>
1565    <item quantity="other" msgid="4641872797067609177">"<xliff:g id="INDEX">%d</xliff:g> trong tổng số <xliff:g id="TOTAL">%d</xliff:g>"</item>
1566  </plurals>
1567    <string name="action_mode_done" msgid="7217581640461922289">"Xong"</string>
1568    <string name="progress_unmounting" product="nosdcard" msgid="3923810448507612746">"Đang ngắt kết nối bộ lưu trữ USB..."</string>
1569    <string name="progress_unmounting" product="default" msgid="1327894998409537190">"Đang ngắt kết nối thẻ SD..."</string>
1570    <string name="progress_erasing" product="nosdcard" msgid="4521573321524340058">"Đang xóa bộ lưu trữ USB..."</string>
1571    <string name="progress_erasing" product="default" msgid="6596988875507043042">"Đang xóa thẻ SD..."</string>
1572    <string name="format_error" product="nosdcard" msgid="6299769563624776948">"Không thể xóa bộ nhớ USB."</string>
1573    <string name="format_error" product="default" msgid="7315248696644510935">"Không thể xóa thẻ SD."</string>
1574    <string name="media_bad_removal" msgid="7960864061016603281">"Thẻ SD bị tháo trước khi được ngắt kết nối."</string>
1575    <string name="media_checking" product="nosdcard" msgid="418188720009569693">"Bộ nhớ USB hiện đang được kiểm tra."</string>
1576    <string name="media_checking" product="default" msgid="7334762503904827481">"Thẻ SD hiện đang được kiểm tra."</string>
1577    <string name="media_removed" msgid="7001526905057952097">"Thẻ SD đã được tháo."</string>
1578    <string name="media_shared" product="nosdcard" msgid="5830814349250834225">"Bộ nhớ USB hiện đang được máy tính sử dụng."</string>
1579    <string name="media_shared" product="default" msgid="5706130568133540435">"Thẻ SD hiện đang được máy tính sử dụng."</string>
1580    <string name="media_unknown_state" msgid="729192782197290385">"Phương tiện bên ngoài ở trạng thái không xác định."</string>
1581    <string name="share" msgid="1778686618230011964">"Chia sẻ"</string>
1582    <string name="find" msgid="4808270900322985960">"Tìm"</string>
1583    <string name="websearch" msgid="4337157977400211589">"Tìm kiếm trên web"</string>
1584    <string name="find_next" msgid="5742124618942193978">"Tìm kết quả phù hợp tiếp theo"</string>
1585    <string name="find_previous" msgid="2196723669388360506">"Tìm kết quả phù hợp trước"</string>
1586    <string name="gpsNotifTicker" msgid="5622683912616496172">"Yêu cầu vị trí từ <xliff:g id="NAME">%s</xliff:g>"</string>
1587    <string name="gpsNotifTitle" msgid="5446858717157416839">"Yêu cầu vị trí"</string>
1588    <string name="gpsNotifMessage" msgid="1374718023224000702">"Được yêu cầu bởi <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g> (<xliff:g id="SERVICE">%2$s</xliff:g>)"</string>
1589    <string name="gpsVerifYes" msgid="2346566072867213563">"Có"</string>
1590    <string name="gpsVerifNo" msgid="1146564937346454865">"Không"</string>
1591    <string name="sync_too_many_deletes" msgid="5296321850662746890">"Đã vượt quá giới hạn xóa"</string>
1592    <string name="sync_too_many_deletes_desc" msgid="496551671008694245">"Có <xliff:g id="NUMBER_OF_DELETED_ITEMS">%1$d</xliff:g> mục đã xóa cho <xliff:g id="TYPE_OF_SYNC">%2$s</xliff:g>, tài khoản <xliff:g id="ACCOUNT_NAME">%3$s</xliff:g>. Bạn muốn thực hiện tác vụ nào?"</string>
1593    <string name="sync_really_delete" msgid="2572600103122596243">"Xóa mục"</string>
1594    <string name="sync_undo_deletes" msgid="2941317360600338602">"Hoàn tác việc xóa"</string>
1595    <string name="sync_do_nothing" msgid="3743764740430821845">"Không thực hiện tác vụ nào bây giờ"</string>
1596    <string name="choose_account_label" msgid="5655203089746423927">"Chọn tài khoản"</string>
1597    <string name="add_account_label" msgid="2935267344849993553">"Thêm tài khoản"</string>
1598    <string name="add_account_button_label" msgid="3611982894853435874">"Thêm tài khoản"</string>
1599    <string name="number_picker_increment_button" msgid="2412072272832284313">"Tăng"</string>
1600    <string name="number_picker_decrement_button" msgid="476050778386779067">"Giảm"</string>
1601    <string name="number_picker_increment_scroll_mode" msgid="3073101067441638428">"Chạm và giữ <xliff:g id="VALUE">%s</xliff:g>."</string>
1602    <string name="number_picker_increment_scroll_action" msgid="9101473045891835490">"Trượt lên để tăng và trượt xuống để giảm."</string>
1603    <string name="time_picker_increment_minute_button" msgid="8865885114028614321">"Tăng phút"</string>
1604    <string name="time_picker_decrement_minute_button" msgid="6246834937080684791">"Giảm phút"</string>
1605    <string name="time_picker_increment_hour_button" msgid="3652056055810223139">"Tăng giờ"</string>
1606    <string name="time_picker_decrement_hour_button" msgid="1377479863429214792">"Giảm giờ"</string>
1607    <string name="time_picker_increment_set_pm_button" msgid="4147590696151230863">"Đặt CH"</string>
1608    <string name="time_picker_decrement_set_am_button" msgid="8302140353539486752">"Đặt SA"</string>
1609    <string name="date_picker_increment_month_button" msgid="5369998479067934110">"Tăng tháng"</string>
1610    <string name="date_picker_decrement_month_button" msgid="1832698995541726019">"Giảm tháng"</string>
1611    <string name="date_picker_increment_day_button" msgid="7130465412308173903">"Tăng ngày"</string>
1612    <string name="date_picker_decrement_day_button" msgid="4131881521818750031">"Giảm ngày"</string>
1613    <string name="date_picker_increment_year_button" msgid="6318697384310808899">"Tăng năm"</string>
1614    <string name="date_picker_decrement_year_button" msgid="4482021813491121717">"Giảm năm"</string>
1615    <string name="keyboardview_keycode_alt" msgid="4856868820040051939">"Alt"</string>
1616    <string name="keyboardview_keycode_cancel" msgid="1203984017245783244">"Hủy"</string>
1617    <string name="keyboardview_keycode_delete" msgid="3337914833206635744">"Xóa"</string>
1618    <string name="keyboardview_keycode_done" msgid="1992571118466679775">"Xong"</string>
1619    <string name="keyboardview_keycode_mode_change" msgid="4547387741906537519">"Thay đổi chế độ"</string>
1620    <string name="keyboardview_keycode_shift" msgid="2270748814315147690">"Shift"</string>
1621    <string name="keyboardview_keycode_enter" msgid="2985864015076059467">"Enter"</string>
1622    <string name="activitychooserview_choose_application" msgid="2125168057199941199">"Chọn một ứng dụng"</string>
1623    <string name="activitychooserview_choose_application_error" msgid="8624618365481126668">"Không thể chạy <xliff:g id="APPLICATION_NAME">%s</xliff:g>"</string>
1624    <string name="shareactionprovider_share_with" msgid="806688056141131819">"Chia sẻ với"</string>
1625    <string name="shareactionprovider_share_with_application" msgid="5627411384638389738">"Chia sẻ với <xliff:g id="APPLICATION_NAME">%s</xliff:g>"</string>
1626    <string name="content_description_sliding_handle" msgid="415975056159262248">"Tay trượt. Chạm &amp; giữ."</string>
1627    <string name="description_target_unlock_tablet" msgid="3833195335629795055">"Trượt để mở khóa."</string>
1628    <string name="keyboard_headset_required_to_hear_password" msgid="7011927352267668657">"Cắm tai nghe để nghe các khóa mật khẩu được đọc."</string>
1629    <string name="keyboard_password_character_no_headset" msgid="2859873770886153678">"Dấu chấm."</string>
1630    <string name="action_bar_home_description" msgid="5293600496601490216">"Điều hướng về trang chủ"</string>
1631    <string name="action_bar_up_description" msgid="2237496562952152589">"Điều hướng lên trên"</string>
1632    <string name="action_menu_overflow_description" msgid="2295659037509008453">"Tùy chọn khác"</string>
1633    <string name="action_bar_home_description_format" msgid="7965984360903693903">"%1$s, %2$s"</string>
1634    <string name="action_bar_home_subtitle_description_format" msgid="6985546530471780727">"%1$s, %2$s, %3$s"</string>
1635    <string name="storage_internal" msgid="4891916833657929263">"Bộ nhớ trong"</string>
1636    <string name="storage_sd_card" msgid="3282948861378286745">"Thẻ SD"</string>
1637    <string name="storage_usb" msgid="3017954059538517278">"Bộ lưu trữ USB"</string>
1638    <string name="extract_edit_menu_button" msgid="8940478730496610137">"Chỉnh sửa"</string>
1639    <string name="data_usage_warning_title" msgid="1955638862122232342">"Cảnh báo sử dụng dữ liệu"</string>
1640    <string name="data_usage_warning_body" msgid="2814673551471969954">"Chạm để xem sử dụng và cài đặt."</string>
1641    <string name="data_usage_3g_limit_title" msgid="4361523876818447683">"Đã đạt tới giới hạn dữ liệu 2G-3G"</string>
1642    <string name="data_usage_4g_limit_title" msgid="4609566827219442376">"Đã đạt tới giới hạn dữ liệu 4G"</string>
1643    <string name="data_usage_mobile_limit_title" msgid="557158376602636112">"Đã đạt tới giới hạn dữ liệu di động"</string>
1644    <string name="data_usage_wifi_limit_title" msgid="5803363779034792676">"Đã đạt tới g.hạn dữ liệu Wi-Fi"</string>
1645    <string name="data_usage_limit_body" msgid="291731708279614081">"Dữ liệu bị tạm ngừng trong phần còn lại của chu kỳ"</string>
1646    <string name="data_usage_3g_limit_snoozed_title" msgid="7026739121138005231">"Đã vượt quá g.hạn dữ liệu 2G-3G"</string>
1647    <string name="data_usage_4g_limit_snoozed_title" msgid="1106562779311209039">"Đã vượt quá giới hạn dữ liệu 4G"</string>
1648    <string name="data_usage_mobile_limit_snoozed_title" msgid="4941346653729943789">"Đã vượt quá giới hạn dữ liệu DĐ"</string>
1649    <string name="data_usage_wifi_limit_snoozed_title" msgid="8743856006384825974">"Vượt quá g.hạn d.liệu Wi-Fi"</string>
1650    <string name="data_usage_limit_snoozed_body" msgid="7035490278298441767">"<xliff:g id="SIZE">%s</xliff:g> vượt quá g.hạn được chỉ định."</string>
1651    <string name="data_usage_restricted_title" msgid="5965157361036321914">"Dữ liệu nền bị giới hạn"</string>
1652    <string name="data_usage_restricted_body" msgid="6741521330997452990">"Chạm để xóa giới hạn."</string>
1653    <string name="ssl_certificate" msgid="6510040486049237639">"Chứng chỉ bảo mật"</string>
1654    <string name="ssl_certificate_is_valid" msgid="6825263250774569373">"Chứng chỉ này hợp lệ."</string>
1655    <string name="issued_to" msgid="454239480274921032">"Cấp cho:"</string>
1656    <string name="common_name" msgid="2233209299434172646">"Tên chung:"</string>
1657    <string name="org_name" msgid="6973561190762085236">"Tổ chức:"</string>
1658    <string name="org_unit" msgid="7265981890422070383">"Đơn vị tổ chức:"</string>
1659    <string name="issued_by" msgid="2647584988057481566">"Cấp bởi:"</string>
1660    <string name="validity_period" msgid="8818886137545983110">"Tính hợp lệ:"</string>
1661    <string name="issued_on" msgid="5895017404361397232">"Cấp vào:"</string>
1662    <string name="expires_on" msgid="3676242949915959821">"Hết hạn vào:"</string>
1663    <string name="serial_number" msgid="758814067660862493">"Số sê-ri:"</string>
1664    <string name="fingerprints" msgid="4516019619850763049">"Tệp tham chiếu:"</string>
1665    <string name="sha256_fingerprint" msgid="4391271286477279263">"Tệp tham chiếu SHA-256:"</string>
1666    <string name="sha1_fingerprint" msgid="7930330235269404581">"Tệp tham chiếu SHA-1:"</string>
1667    <string name="activity_chooser_view_see_all" msgid="4292569383976636200">"Xem tất cả"</string>
1668    <string name="activity_chooser_view_dialog_title_default" msgid="4710013864974040615">"Chọn hoạt động"</string>
1669    <string name="share_action_provider_share_with" msgid="5247684435979149216">"Chia sẻ với"</string>
1670    <string name="list_delimeter" msgid="3975117572185494152">", "</string>
1671    <string name="sending" msgid="3245653681008218030">"Đang gửi…"</string>
1672    <string name="launchBrowserDefault" msgid="2057951947297614725">"Chạy trình duyệt?"</string>
1673    <string name="SetupCallDefault" msgid="5834948469253758575">"Chấp nhận cuộc gọi?"</string>
1674    <string name="activity_resolver_use_always" msgid="8017770747801494933">"Luôn chọn"</string>
1675    <string name="activity_resolver_use_once" msgid="2404644797149173758">"Chỉ một lần"</string>
1676    <string name="activity_resolver_work_profiles_support" msgid="185598180676883455">"%1$s không hỗ trợ hồ sơ công việc"</string>
1677    <string name="default_audio_route_name" product="tablet" msgid="4617053898167127471">"Máy tính bảng"</string>
1678    <!-- no translation found for default_audio_route_name (9158088547603019321) -->
1679    <skip />
1680    <string name="default_audio_route_name" product="default" msgid="4239291273420140123">"Điện thoại"</string>
1681    <string name="default_audio_route_name_headphones" msgid="8119971843803439110">"Tai nghe"</string>
1682    <string name="default_audio_route_name_dock_speakers" msgid="6240602982276591864">"Loa đế"</string>
1683    <string name="default_media_route_name_hdmi" msgid="2450970399023478055">"HDMI"</string>
1684    <string name="default_audio_route_category_name" msgid="3722811174003886946">"Hệ thống"</string>
1685    <string name="bluetooth_a2dp_audio_route_name" msgid="8575624030406771015">"Âm thanh Bluetooth"</string>
1686    <string name="wireless_display_route_description" msgid="9070346425023979651">"Hiển thị không dây"</string>
1687    <string name="media_route_button_content_description" msgid="591703006349356016">"Truyền"</string>
1688    <string name="media_route_chooser_title" msgid="1751618554539087622">"Kết nối với thiết bị"</string>
1689    <string name="media_route_chooser_title_for_remote_display" msgid="3395541745872017583">"Truyền màn hình tới thiết bị"</string>
1690    <string name="media_route_chooser_searching" msgid="4776236202610828706">"Đang tìm kiếm thiết bị…"</string>
1691    <string name="media_route_chooser_extended_settings" msgid="87015534236701604">"Cài đặt"</string>
1692    <string name="media_route_controller_disconnect" msgid="8966120286374158649">"Ngắt kết nối"</string>
1693    <string name="media_route_status_scanning" msgid="7279908761758293783">"Đang quét..."</string>
1694    <string name="media_route_status_connecting" msgid="6422571716007825440">"Đang kết nối..."</string>
1695    <string name="media_route_status_available" msgid="6983258067194649391">"Khả dụng"</string>
1696    <string name="media_route_status_not_available" msgid="6739899962681886401">"Không khả dụng"</string>
1697    <string name="media_route_status_in_use" msgid="4533786031090198063">"Đang được sử dụng"</string>
1698    <string name="display_manager_built_in_display_name" msgid="2583134294292563941">"Màn hình tích hợp"</string>
1699    <string name="display_manager_hdmi_display_name" msgid="1555264559227470109">"Màn hình HDMI"</string>
1700    <string name="display_manager_overlay_display_name" msgid="5142365982271620716">"Lớp phủ #<xliff:g id="ID">%1$d</xliff:g>"</string>
1701    <string name="display_manager_overlay_display_title" msgid="652124517672257172">"<xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>: <xliff:g id="WIDTH">%2$d</xliff:g>x<xliff:g id="HEIGHT">%3$d</xliff:g>, <xliff:g id="DPI">%4$d</xliff:g> dpi"</string>
1702    <string name="display_manager_overlay_display_secure_suffix" msgid="6022119702628572080">", an toàn"</string>
1703    <string name="kg_emergency_call_label" msgid="684946192523830531">"Cuộc gọi khẩn cấp"</string>
1704    <string name="kg_forgot_pattern_button_text" msgid="8852021467868220608">"Đã quên hình"</string>
1705    <string name="kg_wrong_pattern" msgid="1850806070801358830">"Hình sai"</string>
1706    <string name="kg_wrong_password" msgid="2333281762128113157">"Mật khẩu sai"</string>
1707    <string name="kg_wrong_pin" msgid="1131306510833563801">"PIN sai"</string>
1708    <string name="kg_too_many_failed_attempts_countdown" msgid="6358110221603297548">"Hãy thử lại sau <xliff:g id="NUMBER">%1$d</xliff:g> giây."</string>
1709    <string name="kg_pattern_instructions" msgid="398978611683075868">"Vẽ hình của bạn"</string>
1710    <string name="kg_sim_pin_instructions" msgid="2319508550934557331">"Nhập PIN của SIM"</string>
1711    <string name="kg_pin_instructions" msgid="2377242233495111557">"Nhập PIN"</string>
1712    <string name="kg_password_instructions" msgid="5753646556186936819">"Nhập mật khẩu"</string>
1713    <string name="kg_puk_enter_puk_hint" msgid="453227143861735537">"SIM hiện bị vô hiệu hóa. Nhập mã PUK để tiếp tục. Liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để biết chi tiết."</string>
1714    <string name="kg_puk_enter_pin_hint" msgid="7871604527429602024">"Nhập mã PIN mong muốn"</string>
1715    <string name="kg_enter_confirm_pin_hint" msgid="325676184762529976">"Xác nhận mã PIN mong muốn"</string>
1716    <string name="kg_sim_unlock_progress_dialog_message" msgid="8950398016976865762">"Đang mở khóa thẻ SIM…"</string>
1717    <string name="kg_password_wrong_pin_code" msgid="1139324887413846912">"Mã PIN không chính xác."</string>
1718    <string name="kg_invalid_sim_pin_hint" msgid="8795159358110620001">"Nhập mã PIN có từ 4 đến 8 số."</string>
1719    <string name="kg_invalid_sim_puk_hint" msgid="6025069204539532000">"Mã PUK phải có 8 số."</string>
1720    <string name="kg_invalid_puk" msgid="3638289409676051243">"Hãy nhập lại mã PUK chính xác. Nhiều lần lặp lại sẽ vô hiệu hóa vĩnh viễn thẻ SIM."</string>
1721    <string name="kg_invalid_confirm_pin_hint" product="default" msgid="7003469261464593516">"Mã PIN không khớp"</string>
1722    <string name="kg_login_too_many_attempts" msgid="6486842094005698475">"Quá nhiều lần nhập hình"</string>
1723    <string name="kg_login_instructions" msgid="1100551261265506448">"Để mở khóa, hãy đăng nhập bằng tài khoản Google của bạn."</string>
1724    <string name="kg_login_username_hint" msgid="5718534272070920364">"Tên người dùng (email)"</string>
1725    <string name="kg_login_password_hint" msgid="9057289103827298549">"Mật khẩu"</string>
1726    <string name="kg_login_submit_button" msgid="5355904582674054702">"Đăng nhập"</string>
1727    <string name="kg_login_invalid_input" msgid="5754664119319872197">"Tên người dùng hoặc mật khẩu không hợp lệ."</string>
1728    <string name="kg_login_account_recovery_hint" msgid="5690709132841752974">"Bạn quên tên người dùng hoặc mật khẩu?\nHãy truy cập "<b>"google.com/accounts/recovery"</b>"."</string>
1729    <string name="kg_login_checking_password" msgid="1052685197710252395">"Đang kiểm tra tài khoản…"</string>
1730    <string name="kg_too_many_failed_pin_attempts_dialog_message" msgid="8276745642049502550">"Bạn đã <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> lần nhập sai mã PIN của mình. Hãy \n\nthử lại sau <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> giây."</string>
1731    <string name="kg_too_many_failed_password_attempts_dialog_message" msgid="7813713389422226531">"Bạn đã <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> lần nhập sai mật khẩu của mình. Hãy \n\nthử lại sau <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> giây."</string>
1732    <string name="kg_too_many_failed_pattern_attempts_dialog_message" msgid="74089475965050805">"Bạn đã <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> lần vẽ không chính xác hình mở khóa của mình. Hãy \n\nthử lại sau <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> giây."</string>
1733    <string name="kg_failed_attempts_almost_at_wipe" product="tablet" msgid="1575557200627128949">"Bạn đã <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> lần mở khóa máy tính bảng không đúng cách. Sau <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> lần mở khóa không thành công nữa, máy tính bảng sẽ được đặt lại về mặc định ban đầu và tất cả dữ liệu người dùng sẽ bị mất."</string>
1734    <!-- no translation found for kg_failed_attempts_almost_at_wipe (5621231220154419413) -->
1735    <skip />
1736    <string name="kg_failed_attempts_almost_at_wipe" product="default" msgid="4051015943038199910">"Bạn đã <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> lần mở khóa điện thoại không đúng cách. Sau <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> lần mở khóa không thành công nữa, điện thoại sẽ được đặt lại về mặc định ban đầu và tất cả dữ liệu người dùng sẽ bị mất."</string>
1737    <string name="kg_failed_attempts_now_wiping" product="tablet" msgid="2072996269148483637">"Bạn đã <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> lần mở khóa máy tính bảng không đúng cách. Bây giờ, máy tính bảng sẽ được đặt lại về mặc định ban đầu."</string>
1738    <!-- no translation found for kg_failed_attempts_now_wiping (4987878286750741463) -->
1739    <skip />
1740    <string name="kg_failed_attempts_now_wiping" product="default" msgid="4817627474419471518">"Bạn đã <xliff:g id="NUMBER">%d</xliff:g> lần mở khóa điện thoại không đúng cách. Bây giờ, điện thoại sẽ được đặt lại về mặc định ban đầu."</string>
1741    <string name="kg_failed_attempts_almost_at_login" product="tablet" msgid="3253575572118914370">"Bạn đã <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> lần vẽ không chính xác hình mở khóa của mình. Sau <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> lần thử không thành công nữa, bạn sẽ được yêu cầu mở khóa máy tính bảng bằng tài khoản email.\n\n Vui lòng thử lại sau <xliff:g id="NUMBER_2">%d</xliff:g> giây."</string>
1742    <!-- no translation found for kg_failed_attempts_almost_at_login (4224651132862313471) -->
1743    <skip />
1744    <string name="kg_failed_attempts_almost_at_login" product="default" msgid="1437638152015574839">"Bạn đã <xliff:g id="NUMBER_0">%d</xliff:g> lần vẽ không chính xác hình mở khóa của mình. Sau <xliff:g id="NUMBER_1">%d</xliff:g> lần thử không thành công nữa, bạn sẽ được yêu cầu mở khóa điện thoại bằng tài khoản email.\n\n Vui lòng thử lại sau <xliff:g id="NUMBER_2">%d</xliff:g> giây."</string>
1745    <string name="kg_text_message_separator" product="default" msgid="4160700433287233771">" — "</string>
1746    <string name="kg_reordering_delete_drop_target_text" msgid="7899202978204438708">"Xóa"</string>
1747    <string name="safe_media_volume_warning" product="default" msgid="2276318909314492312">"Bạn tăng âm lượng lên quá mức khuyên dùng?\n\nViệc nghe ở mức âm lượng cao trong thời gian dài có thể gây tổn thương thính giác của bạn."</string>
1748    <string name="continue_to_enable_accessibility" msgid="1626427372316070258">"Tiếp tục giữ hai ngón tay để bật trợ năng."</string>
1749    <string name="accessibility_enabled" msgid="1381972048564547685">"Trợ năng đã được bật."</string>
1750    <string name="enable_accessibility_canceled" msgid="3833923257966635673">"Đã hủy trợ năng."</string>
1751    <string name="user_switched" msgid="3768006783166984410">"Người dùng hiện tại <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>."</string>
1752    <string name="user_switching_message" msgid="2871009331809089783">"Đang chuyển sang <xliff:g id="NAME">%1$s</xliff:g>…"</string>
1753    <string name="owner_name" msgid="2716755460376028154">"Chủ sở hữu"</string>
1754    <string name="error_message_title" msgid="4510373083082500195">"Lỗi"</string>
1755    <string name="error_message_change_not_allowed" msgid="1347282344200417578">"Quản trị viên của bạn không cho phép thực hiện thay đổi này"</string>
1756    <string name="app_not_found" msgid="3429141853498927379">"Không tìm thấy ứng dụng nào để xử lý tác vụ này"</string>
1757    <string name="revoke" msgid="5404479185228271586">"Thu hồi"</string>
1758    <string name="mediasize_iso_a0" msgid="1994474252931294172">"ISO A0"</string>
1759    <string name="mediasize_iso_a1" msgid="3333060421529791786">"ISO A1"</string>
1760    <string name="mediasize_iso_a2" msgid="3097535991925798280">"ISO A2"</string>
1761    <string name="mediasize_iso_a3" msgid="3023213259314236123">"ISO A3"</string>
1762    <string name="mediasize_iso_a4" msgid="231745325296873764">"ISO A4"</string>
1763    <string name="mediasize_iso_a5" msgid="3484327407340865411">"ISO A5"</string>
1764    <string name="mediasize_iso_a6" msgid="4861908487129577530">"ISO A6"</string>
1765    <string name="mediasize_iso_a7" msgid="5890208588072936130">"ISO A7"</string>
1766    <string name="mediasize_iso_a8" msgid="4319425041085816612">"ISO A8"</string>
1767    <string name="mediasize_iso_a9" msgid="4882220529506432008">"ISO A9"</string>
1768    <string name="mediasize_iso_a10" msgid="2382866026365359391">"ISO A10"</string>
1769    <string name="mediasize_iso_b0" msgid="3651827147402009675">"ISO B0"</string>
1770    <string name="mediasize_iso_b1" msgid="6072859628278739957">"ISO B1"</string>
1771    <string name="mediasize_iso_b2" msgid="1348731852150380378">"ISO B2"</string>
1772    <string name="mediasize_iso_b3" msgid="2612510181259261379">"ISO B3"</string>
1773    <string name="mediasize_iso_b4" msgid="695151378838115434">"ISO B4"</string>
1774    <string name="mediasize_iso_b5" msgid="4863754285582212487">"ISO B5"</string>
1775    <string name="mediasize_iso_b6" msgid="5305816292139647241">"ISO B6"</string>
1776    <string name="mediasize_iso_b7" msgid="531673542602786624">"ISO B7"</string>
1777    <string name="mediasize_iso_b8" msgid="9164474595708850034">"ISO B8"</string>
1778    <string name="mediasize_iso_b9" msgid="282102976764774160">"ISO B9"</string>
1779    <string name="mediasize_iso_b10" msgid="4517141714407898976">"ISO B10"</string>
1780    <string name="mediasize_iso_c0" msgid="3103521357901591100">"ISO C0"</string>
1781    <string name="mediasize_iso_c1" msgid="1231954105985048595">"ISO C1"</string>
1782    <string name="mediasize_iso_c2" msgid="927702816980087462">"ISO C2"</string>
1783    <string name="mediasize_iso_c3" msgid="835154173518304159">"ISO C3"</string>
1784    <string name="mediasize_iso_c4" msgid="5095951985108194011">"ISO C4"</string>
1785    <string name="mediasize_iso_c5" msgid="1985397450332305739">"ISO C5"</string>
1786    <string name="mediasize_iso_c6" msgid="8147421924174693013">"ISO C6"</string>
1787    <string name="mediasize_iso_c7" msgid="8993994925276122950">"ISO C7"</string>
1788    <string name="mediasize_iso_c8" msgid="6871178104139598957">"ISO C8"</string>
1789    <string name="mediasize_iso_c9" msgid="7983532635227561362">"ISO C9"</string>
1790    <string name="mediasize_iso_c10" msgid="5040764293406765584">"ISO C10"</string>
1791    <string name="mediasize_na_letter" msgid="2841414839888344296">"Letter"</string>
1792    <string name="mediasize_na_gvrnmt_letter" msgid="5295836838862962809">"Government Letter"</string>
1793    <string name="mediasize_na_legal" msgid="8621364037680465666">"Legal"</string>
1794    <string name="mediasize_na_junior_legal" msgid="3309324162155085904">"Legal khổ nhỏ"</string>
1795    <string name="mediasize_na_ledger" msgid="5567030340509075333">"Ledger"</string>
1796    <string name="mediasize_na_tabloid" msgid="4571735038501661757">"Tabloid"</string>
1797    <string name="mediasize_na_index_3x5" msgid="5182901917818625126">"Thẻ chỉ mục 3x5"</string>
1798    <string name="mediasize_na_index_4x6" msgid="7687620625422312396">"Thẻ chỉ mục 4x6"</string>
1799    <string name="mediasize_na_index_5x8" msgid="8834215284646872800">"Thẻ chỉ mục 5x8"</string>
1800    <string name="mediasize_na_monarch" msgid="213639906956550754">"Monarch"</string>
1801    <string name="mediasize_na_quarto" msgid="835778493593023223">"Quarto"</string>
1802    <string name="mediasize_na_foolscap" msgid="1573911237983677138">"Giấy khổ rộng"</string>
1803    <string name="mediasize_chinese_roc_8k" msgid="3626855847189438896">"ROC 8K"</string>
1804    <string name="mediasize_chinese_roc_16k" msgid="9182191577022943355">"ROC 16K"</string>
1805    <string name="mediasize_chinese_prc_1" msgid="4793232644980170500">"PRC 1"</string>
1806    <string name="mediasize_chinese_prc_2" msgid="5404109730975720670">"PRC 2"</string>
1807    <string name="mediasize_chinese_prc_3" msgid="1335092253339363526">"PRC 3"</string>
1808    <string name="mediasize_chinese_prc_4" msgid="9167997800486569834">"PRC 4"</string>
1809    <string name="mediasize_chinese_prc_5" msgid="845875168823541497">"PRC 5"</string>
1810    <string name="mediasize_chinese_prc_6" msgid="3220325667692648789">"PRC 6"</string>
1811    <string name="mediasize_chinese_prc_7" msgid="1776792138507038527">"PRC 7"</string>
1812    <string name="mediasize_chinese_prc_8" msgid="1417176642687456692">"PRC 8"</string>
1813    <string name="mediasize_chinese_prc_9" msgid="4785983473123798365">"PRC 9"</string>
1814    <string name="mediasize_chinese_prc_10" msgid="7847982299391851899">"PRC 10"</string>
1815    <string name="mediasize_chinese_prc_16k" msgid="262793383539980677">"PRC 16K"</string>
1816    <string name="mediasize_chinese_om_pa_kai" msgid="5256815579447959814">"Pa Kai"</string>
1817    <string name="mediasize_chinese_om_dai_pa_kai" msgid="7336412963441354407">"Dai Pa Kai"</string>
1818    <string name="mediasize_chinese_om_jurro_ku_kai" msgid="6324465444100490742">"Jurro Ku Kai"</string>
1819    <string name="mediasize_japanese_jis_b10" msgid="1787262845627694376">"JIS B10"</string>
1820    <string name="mediasize_japanese_jis_b9" msgid="3336035783663287470">"JIS B9"</string>
1821    <string name="mediasize_japanese_jis_b8" msgid="6195398299104345731">"JIS B8"</string>
1822    <string name="mediasize_japanese_jis_b7" msgid="1674621886902828884">"JIS B7"</string>
1823    <string name="mediasize_japanese_jis_b6" msgid="4170576286062657435">"JIS B6"</string>
1824    <string name="mediasize_japanese_jis_b5" msgid="4899297958100032533">"JIS B5"</string>
1825    <string name="mediasize_japanese_jis_b4" msgid="4213158129126666847">"JIS B4"</string>
1826    <string name="mediasize_japanese_jis_b3" msgid="8513715307410310696">"JIS B3"</string>
1827    <string name="mediasize_japanese_jis_b2" msgid="4777690211897131190">"JIS B2"</string>
1828    <string name="mediasize_japanese_jis_b1" msgid="4608142385457034603">"JIS B1"</string>
1829    <string name="mediasize_japanese_jis_b0" msgid="7587108366572243991">"JIS B0"</string>
1830    <string name="mediasize_japanese_jis_exec" msgid="5244075432263649068">"JIS Exec"</string>
1831    <string name="mediasize_japanese_chou4" msgid="4941652015032631361">"Chou4"</string>
1832    <string name="mediasize_japanese_chou3" msgid="6387319169263957010">"Chou3"</string>
1833    <string name="mediasize_japanese_chou2" msgid="1299112025415343982">"Chou2"</string>
1834    <string name="mediasize_japanese_hagaki" msgid="8070115620644254565">"Hagaki"</string>
1835    <string name="mediasize_japanese_oufuku" msgid="6049065587307896564">"Oufuku"</string>
1836    <string name="mediasize_japanese_kahu" msgid="6872696027560065173">"Kahu"</string>
1837    <string name="mediasize_japanese_kaku2" msgid="2359077233775455405">"Kaku2"</string>
1838    <string name="mediasize_japanese_you4" msgid="2091777168747058008">"You4"</string>
1839    <string name="mediasize_unknown_portrait" msgid="3088043641616409762">"Khổ dọc không xác định"</string>
1840    <string name="mediasize_unknown_landscape" msgid="4876995327029361552">"Khổ ngang không xác định"</string>
1841    <string name="write_fail_reason_cancelled" msgid="7091258378121627624">"Đã hủy"</string>
1842    <string name="write_fail_reason_cannot_write" msgid="8132505417935337724">"Lỗi ghi nội dung"</string>
1843    <string name="reason_unknown" msgid="6048913880184628119">"không xác định"</string>
1844    <string name="reason_service_unavailable" msgid="7824008732243903268">"Dịch vụ in không được kích hoạt"</string>
1845    <string name="print_service_installed_title" msgid="2246317169444081628">"Đã cài đặt dịch vụ <xliff:g id="NAME">%s</xliff:g>"</string>
1846    <string name="print_service_installed_message" msgid="5897362931070459152">"Nhấn để bật"</string>
1847    <string name="restr_pin_enter_admin_pin" msgid="783643731895143970">"Nhập mã PIN của quản trị viên"</string>
1848    <string name="restr_pin_enter_pin" msgid="3395953421368476103">"Nhập mã PIN"</string>
1849    <string name="restr_pin_incorrect" msgid="8571512003955077924">"Không đúng"</string>
1850    <string name="restr_pin_enter_old_pin" msgid="1462206225512910757">"Mã PIN hiện tại"</string>
1851    <string name="restr_pin_enter_new_pin" msgid="5959606691619959184">"Mã PIN mới"</string>
1852    <string name="restr_pin_confirm_pin" msgid="8501523829633146239">"Xác nhận mã PIN mới"</string>
1853    <string name="restr_pin_create_pin" msgid="8017600000263450337">"Tạo mã PIN để hạn chế sửa đổi"</string>
1854    <string name="restr_pin_error_doesnt_match" msgid="2224214190906994548">"Mã PIN không khớp. Hãy thử lại."</string>
1855    <string name="restr_pin_error_too_short" msgid="8173982756265777792">"Mã PIN quá ngắn. Phải có ít nhất 4 chữ số."</string>
1856  <plurals name="restr_pin_countdown">
1857    <item quantity="one" msgid="311050995198548675">"Hãy thử lại sau 1 giây"</item>
1858    <item quantity="other" msgid="4730868920742952817">"Hãy thử lại sau <xliff:g id="COUNT">%d</xliff:g> giây"</item>
1859  </plurals>
1860    <string name="restr_pin_try_later" msgid="973144472490532377">"Hãy thử lại sau"</string>
1861    <string name="immersive_mode_confirmation" msgid="7227416894979047467">"Vuốt từ trên xuống để thoát toàn màn hình."</string>
1862    <string name="done_label" msgid="2093726099505892398">"Xong"</string>
1863    <string name="hour_picker_description" msgid="6698199186859736512">"Thanh trượt giờ hình tròn"</string>
1864    <string name="minute_picker_description" msgid="8606010966873791190">"Thanh trượt phút hình tròn"</string>
1865    <string name="select_hours" msgid="6043079511766008245">"Chọn giờ"</string>
1866    <string name="select_minutes" msgid="3974345615920336087">"Chọn phút"</string>
1867    <string name="day_picker_description" msgid="8990847925961297968">"Lưới ngày theo tháng"</string>
1868    <string name="year_picker_description" msgid="5524331207436052403">"Danh sách năm"</string>
1869    <string name="select_day" msgid="7774759604701773332">"Chọn tháng và ngày"</string>
1870    <string name="select_year" msgid="7952052866994196170">"Chọn năm"</string>
1871    <string name="item_is_selected" msgid="949687401682476608">"Đã chọn <xliff:g id="ITEM">%1$s</xliff:g>"</string>
1872    <string name="deleted_key" msgid="7659477886625566590">"Đã xóa <xliff:g id="KEY">%1$s</xliff:g>"</string>
1873    <string name="managed_profile_label_badge" msgid="2355652472854327647">"<xliff:g id="LABEL">%1$s</xliff:g> làm việc"</string>
1874    <string name="lock_to_app_toast" msgid="7570091317001980053">"Để bỏ khóa màn hình này, chạm và giữ Quay lại và Tổng quan cùng lúc."</string>
1875    <string name="lock_to_app_toast_accessible" msgid="8239120109365070664">"Để bỏ khóa màn hình này, chạm và giữ Tổng quan."</string>
1876    <string name="lock_to_app_toast_locked" msgid="8739004135132606329">"Màn hình đã được ghim. Tổ chức của bạn không cho phép bỏ ghim."</string>
1877    <string name="lock_to_app_start" msgid="6643342070839862795">"Đã ghim màn hình"</string>
1878    <string name="lock_to_app_exit" msgid="8598219838213787430">"Đã bỏ ghim màn hình"</string>
1879    <string name="lock_to_app_unlock_pin" msgid="2552556656504331634">"Hỏi mã PIN trước khi bỏ ghim"</string>
1880    <string name="lock_to_app_unlock_pattern" msgid="4182192144797225137">"Hỏi hình mở khóa trước khi bỏ ghim"</string>
1881    <string name="lock_to_app_unlock_password" msgid="6380979775916974414">"Hỏi mật khẩu trước khi bỏ ghim"</string>
1882    <string name="battery_saver_description" msgid="2510530476513605742">"Để giúp tăng tuổi thọ pin, trình tiết kiệm pin sẽ giảm hiệu suất thiết bị của bạn và hạn chế chế rung và hầu hết dữ liệu nền. Email, nhắn tin và các ứng dụng khác dựa trên đồng bộ hóa không thể cập nhật trừ khi bạn mở chúng.\n\nTrình tiết kiệm pin tự động tắt khi thiết bị của bạn đang sạc."</string>
1883    <string name="downtime_condition_summary" msgid="8761776337475705749">"Cho tới khi thời gian ngừng hoạt động của bạn kết thúc vào <xliff:g id="FORMATTEDTIME">%1$s</xliff:g>"</string>
1884    <string name="downtime_condition_line_one" msgid="8762708714645352010">"Cho đến khi thời gian ngừng hoạt động kết thúc"</string>
1885  <plurals name="zen_mode_duration_minutes_summary">
1886    <item quantity="one" msgid="3177683545388923234">"Trong một phút (cho đến <xliff:g id="FORMATTEDTIME">%2$s</xliff:g>)"</item>
1887    <item quantity="other" msgid="2787867221129368935">"Trong %1$d phút (cho đến <xliff:g id="FORMATTEDTIME">%2$s</xliff:g>)"</item>
1888  </plurals>
1889  <plurals name="zen_mode_duration_hours_summary">
1890    <item quantity="one" msgid="597194865053253679">"Trong một giờ (cho đến <xliff:g id="FORMATTEDTIME">%2$s</xliff:g>)"</item>
1891    <item quantity="other" msgid="2827214920627669898">"Trong %1$d giờ (cho đến <xliff:g id="FORMATTEDTIME">%2$s</xliff:g>)"</item>
1892  </plurals>
1893  <plurals name="zen_mode_duration_minutes">
1894    <item quantity="one" msgid="9040808414992812341">"Trong một phút"</item>
1895    <item quantity="other" msgid="6924190729213550991">"Trong %d phút"</item>
1896  </plurals>
1897  <plurals name="zen_mode_duration_hours">
1898    <item quantity="one" msgid="3480040795582254384">"Trong một giờ"</item>
1899    <item quantity="other" msgid="5408537517529822157">"Trong %d giờ"</item>
1900  </plurals>
1901    <string name="zen_mode_until" msgid="7336308492289875088">"Cho đến <xliff:g id="FORMATTEDTIME">%1$s</xliff:g>"</string>
1902    <string name="zen_mode_forever" msgid="4316804956488785559">"Không giới hạn"</string>
1903    <string name="toolbar_collapse_description" msgid="2821479483960330739">"Thu gọn"</string>
1904    <string name="zen_mode_next_alarm_summary" msgid="5915140424683747372">"Cho đến lần báo thức tiếp theo vào <xliff:g id="FORMATTEDTIME">%1$s</xliff:g>"</string>
1905    <string name="zen_mode_next_alarm_line_one" msgid="5537042951553420916">"Cho đến lần báo thức tiếp theo"</string>
1906    <string name="muted_by" msgid="6147073845094180001">"Do <xliff:g id="THIRD_PARTY">%1$s</xliff:g> tắt tiếng"</string>
1907    <string name="system_error_wipe_data" msgid="6608165524785354962">"Đã xảy ra sự cố nội bộ với thiết bị của bạn và thiết bị có thể sẽ không ổn định cho tới khi bạn thiết lập lại dữ liệu ban đầu."</string>
1908    <string name="system_error_manufacturer" msgid="8086872414744210668">"Đã xảy ra sự cố nội bộ với thiết bị. Hãy liên hệ với nhà sản xuất của bạn để biết chi tiết."</string>
1909    <!-- no translation found for stk_cc_ussd_to_dial (5202342984749947872) -->
1910    <skip />
1911    <!-- no translation found for stk_cc_ussd_to_ss (2345360594181405482) -->
1912    <skip />
1913    <!-- no translation found for stk_cc_ussd_to_ussd (7466087659967191653) -->
1914    <skip />
1915    <!-- no translation found for stk_cc_ss_to_dial (2151304435775557162) -->
1916    <skip />
1917    <!-- no translation found for stk_cc_ss_to_ussd (3951862188105305589) -->
1918    <skip />
1919    <!-- no translation found for stk_cc_ss_to_ss (5470768854991452695) -->
1920    <skip />
1921</resources>
1922